VN-INDEX 1.252,56 -7,19/-0,57% |
HNX-INDEX 226,88 -0,61/-0,27% |
UPCOM-INDEX 92,15 -0,17/-0,18% |
VN30 1.317,34 -9,31/-0,70% |
HNX30 488,57 -1,41/-0,29%
08 Tháng Mười Một 2024 9:58:23 CH - Mở cửa
CTCP Đầu tư Xây dựng và Phát triển Trường Thành
(TTA : HOSE)
|
|
|
|
|
Doanh thu
|
|
2021
|
2022
|
2023
|
2024
|
Quý 1
|
|
156,94 tỷ
|
186,02 tỷ
|
155,33 tỷ
|
144,74 tỷ
|
Quý 2
|
|
174,12 tỷ
|
237,41 tỷ
|
168,57 tỷ
|
193,54 tỷ
|
Quý 3
|
|
157,73 tỷ
|
203,44 tỷ
|
178,03 tỷ
|
227,04 tỷ
|
Quý 4
|
|
172,56 tỷ
|
181,83 tỷ
|
153,55 tỷ
|
---
|
Tổng
|
|
661,35 tỷ
|
808,70 tỷ
|
655,48 tỷ
|
565,32 tỷ
|
Lợi nhuận
|
|
2021
|
2022
|
2023
|
2024
|
Quý 1
|
|
31,02 tỷ
|
57,62 tỷ
|
23,58 tỷ
|
35,37 tỷ
|
Quý 2
|
|
45,73 tỷ
|
76,12 tỷ
|
29,96 tỷ
|
61,18 tỷ
|
Quý 3
|
|
29,06 tỷ
|
52,45 tỷ
|
40,20 tỷ
|
94,99 tỷ
|
Quý 4
|
|
25,45 tỷ
|
36,93 tỷ
|
14,85 tỷ
|
---
|
Tổng
|
|
131,24 tỷ
|
223,12 tỷ
|
108,59 tỷ
|
191,54 tỷ
|
Tăng trưởng (Dữ liệu tính tới quý 2/2024)
|
Quý gần nhất
|
Quý gần nhì
|
4 quý gần nhất
|
1 Năm
|
3 Năm
|
Doanh thu
|
14,81%
|
-6,82%
|
-5,54%
|
---
|
---
|
Lợi nhuận
|
104,21%
|
50,01%
|
6,08%
|
---
|
---
|
EPS cơ bản
|
89,08%
|
38,90%
|
-2,08%
|
---
|
---
|
EPS pha loãng
|
89,08%
|
38,90%
|
-1,78%
|
---
|
---
|
Tổng tài sản
|
-2,44%
|
-4,45%
|
-4,08%
|
---
|
---
|
|
|
|
|
|