|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
211.037 | 196.588 | 212.272 | 284.347 | 304.533 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
33.800 | 3.907 | 6.583 | 29.527 | 30.378 |
| 1. Tiền |
|
|
33.800 | 3.907 | 6.583 | 29.527 | 30.378 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
176.825 | 192.375 | 204.798 | 254.061 | 273.585 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
68.078 | 87.029 | 92.099 | 125.045 | 145.627 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
6.396 | 8.401 | 10.129 | 5.895 | 5.838 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
102.351 | 96.946 | 102.571 | 123.121 | 122.121 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
413 | 306 | 891 | 759 | 570 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
413 | 306 | 891 | 759 | 570 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
4.239.515 | 4.187.859 | 4.128.983 | 4.068.300 | 4.018.988 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
4.085.982 | 4.034.548 | 3.983.116 | 3.920.131 | 3.868.877 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
4.085.834 | 4.034.400 | 3.982.968 | 3.919.983 | 3.868.729 |
| - Nguyên giá |
|
|
5.055.678 | 5.055.678 | 5.055.678 | 5.055.678 | 5.055.678 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-969.843 | -1.021.277 | -1.072.710 | -1.135.694 | -1.186.949 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
148 | 148 | 148 | 148 | 148 |
| - Nguyên giá |
|
|
148 | 148 | 148 | 148 | 148 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
46.067 | 46.067 | 46.499 | 48.785 | 50.748 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
46.067 | 46.067 | 46.499 | 48.785 | 50.748 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
107.368 | 107.168 | 99.297 | 99.297 | 99.297 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
115.500 | 115.500 | 115.500 | 115.500 | 115.500 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-9.332 | -9.332 | -17.203 | -17.203 | -17.203 |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
1.200 | 1.000 | 1.000 | 1.000 | 1.000 |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
99 | 77 | 71 | 87 | 66 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
99 | 77 | 71 | 87 | 66 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
4.450.552 | 4.384.447 | 4.341.255 | 4.352.646 | 4.323.521 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
2.468.800 | 2.395.550 | 2.329.461 | 2.287.101 | 2.177.168 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
426.884 | 412.034 | 408.805 | 428.265 | 389.803 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
301.597 | 302.308 | 298.400 | 314.734 | 285.541 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
4.895 | 5.826 | 4.873 | 5.702 | 3.778 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
| | | | |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
29.373 | 28.186 | 28.526 | 35.139 | 30.569 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
1.225 | 5.287 | 1.854 | 1.835 | 2.509 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
17.888 | 10.862 | 2.943 | 13.065 | 1.333 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | 7.528 | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
47.889 | 39.133 | 44.252 | 37.360 | 51.313 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
24.017 | 20.430 | 20.430 | 20.430 | 14.760 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
2.041.915 | 1.983.516 | 1.920.655 | 1.858.835 | 1.787.365 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
125.308 | 125.308 | 125.308 | 125.308 | 125.308 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
1.916.607 | 1.858.208 | 1.795.347 | 1.733.527 | 1.662.057 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
1.981.753 | 1.988.897 | 2.011.794 | 2.065.545 | 2.146.352 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
1.981.753 | 1.988.897 | 2.011.794 | 2.065.545 | 2.146.352 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
1.700.576 | 1.700.576 | 1.700.576 | 1.700.576 | 1.700.576 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
281.177 | 288.321 | 311.218 | 364.969 | 445.777 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
204.021 | 204.021 | 65.750 | 281.014 | 281.014 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
77.156 | 84.300 | 245.468 | 83.955 | 164.762 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
4.450.552 | 4.384.447 | 4.341.255 | 4.352.646 | 4.323.521 |