• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.646,89 -52,01/-3,06%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:10:02 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.646,89   -52,01/-3,06%  |   HNX-INDEX   250,09   -5,78/-2,26%  |   UPCOM-INDEX   119,26   -0,73/-0,61%  |   VN30   1.867,03   -57,26/-2,98%  |   HNX30   530,84   -22,05/-3,99%
14 Tháng Mười Hai 2025 4:34:36 SA - Mở cửa
CTCP Tập đoàn Kỹ nghệ Gỗ Trường Thành (TTF : HOSE)
Cập nhật ngày 12/12/2025
3:09:26 CH
3,78 x 1000 VND
Thay đổi (%)

-0,28 (-6,90%)
Tham chiếu
4,06
Mở cửa
4,09
Cao nhất
4,22
Thấp nhất
3,78
Khối lượng
7.989.100
KLTB 10 ngày
5.090.860
Cao nhất 52 tuần
4,23
Thấp nhất 52 tuần
2,31
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Room NĐTNN Khối lượng Giá trị (Đơn vị: 1000 VNĐ)  
Mua Bán Mua-Bán Mua Bán Mua-Bán
12/12/2025 182.549.916 88.500 1.700 86.800 344.554 6.619 337.936
11/12/2025 182.421.505 176.900 600.200 -423.300 732.565 2.485.502 -1.752.937
10/12/2025 182.509.805 76.100 130.600 -54.500 300.596 515.872 -215.276
09/12/2025 182.561.305 11.600 51.611 -40.011 42.906 190.899 -147.993
08/12/2025 182.586.105 3.800 12.300 -8.500 13.074 42.318 -29.244
05/12/2025 182.589.905 40.900 0 40.900 133.436 0 133.436
04/12/2025 182.630.805 71.100 0 71.100 228.377 0 228.377
03/12/2025 182.638.655 79.000 56.100 22.900 255.228 181.244 73.984
02/12/2025 182.717.305 34.760 300 34.460 111.128 959 110.169
01/12/2025 182.737.165 5.000 12.100 -7.100 16.246 39.316 -23.069
28/11/2025 182.698.718 66.451 600 65.851 201.617 1.820 199.797
27/11/2025 182.759.516 0 0 0 0 0 0
26/11/2025 182.755.816 3.700 56.200 -52.500 10.734 163.040 -152.306
25/11/2025 182.751.716 0 6.000 -6.000 0 17.432 -17.432
24/11/2025 182.731.116 0 0 0 0 0 0
21/11/2025 182.709.516 21.600 29.400 -7.800 62.357 84.875 -22.518
20/11/2025 182.731.116 0 20.600 -20.600 0 59.683 -59.683
19/11/2025 182.690.716 18.800 0 18.800 54.331 0 54.331
18/11/2025 182.696.016 14.100 13.500 600 40.948 39.206 1.742
17/11/2025 182.710.116 0 40.400 -40.400 0 117.021 -117.021