|
Cơ cấu cổ đông
Sở hữu nhà nước
|
0,00%
|
Sở hữu nước ngoài
|
5,66%
|
Sở hữu khác
|
94,34%
|
Cổ đông quan trọng
Tên
|
Vị trí
|
Số cổ phần
|
Tỷ lệ sở hữu
|
Ngày cập nhật
|
Đinh Thị Kim Dung
|
---
|
37.565.763
|
9,14%
|
20/12/2022
|
CTCP Xây dựng U&I
|
---
|
29.000.000
|
7,05%
|
30/06/2024
|
Võ Đình Ngọc
|
---
|
25.915.763
|
6,30%
|
10/12/2021
|
Excelsior Oak Ltd
|
---
|
20.804.237
|
5,06%
|
15/05/2023
|
Công ty TNHH Sản xuất xây dựng Thương mại Đồng Tâm
|
---
|
17.463.287
|
4,25%
|
06/04/2022
|
Nguyễn Thụy Ngọc Bích
|
---
|
15.550.000
|
3,78%
|
10/12/2021
|
Mai Thị Thanh Thúy
|
---
|
15.550.000
|
3,78%
|
10/12/2021
|
Cam Thị Ngọc Loan
|
---
|
14.490.650
|
4,66%
|
20/05/2019
|
Liêu Bích Hiền
|
---
|
14.226.641
|
4,57%
|
20/05/2019
|
CTCP Đồng Tâm Dotalia
|
---
|
11.188.500
|
2,72%
|
18/03/2022
|
PYN Elite Fund (Non-Ucits)
|
---
|
11.148.650
|
3,58%
|
06/02/2018
|
Hồ Minh Quang
|
---
|
10.000.000
|
2,43%
|
10/12/2021
|
Bùi Hồng Minh
|
---
|
9.600.000
|
2,33%
|
05/01/2023
|
Thái Văn Anh
|
---
|
8.302.091
|
2,67%
|
20/05/2019
|
CTCP Sam Holdings
|
---
|
7.476.590
|
2,40%
|
30/06/2018
|
Nguyễn Thùy Linh
|
---
|
7.098.456
|
2,28%
|
20/05/2019
|
Vũ Xuân Dương
|
Phó Chủ tịch HĐQT
|
7.000.000
|
1,70%
|
30/06/2024
|
CTCP Đầu tư xây dựng Tân Liên Phát
|
---
|
7.000.000
|
1,70%
|
30/06/2021
|
Mai Hữu Tín
|
Chủ tịch HĐQT
|
5.260.000
|
1,28%
|
30/06/2024
|
Cao Thị Ngọc Hồng
|
---
|
5.000.000
|
1,22%
|
10/12/2021
|
Đào Thụy Phương Thảo
|
---
|
5.000.000
|
1,22%
|
30/06/2024
|
Tổng Công ty Xây dựng Số 1 - CTCP
|
---
|
4.706.127
|
1,51%
|
20/05/2019
|
Võ Quốc Lợi
|
Thành viên HĐQT
|
4.344.820
|
1,06%
|
30/06/2024
|
Đặng Công
|
---
|
2.600.000
|
0,63%
|
10/12/2021
|
Công ty TNHH MTV Thương mại Đồng Tâm
|
---
|
1.593.534
|
0,39%
|
06/04/2022
|
Nguyễn Việt Cường
|
---
|
1.100.000
|
0,27%
|
10/12/2021
|
Mai Tuấn Nam
|
---
|
1.000.000
|
0,24%
|
10/12/2021
|
Nguyễn Hữu Đại
|
---
|
210.000
|
0,05%
|
10/12/2021
|
Lê Minh Ngọc
|
---
|
579
|
0,00%
|
31/12/2021
|
Mai Ngọc Hảo
|
---
|
60
|
0,00%
|
30/06/2024
|
|
|
|
|