• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.222,46   +54,12/+4,63%  |   HNX-INDEX   213,34   +5,02/+2,41%  |   UPCOM-INDEX   93,25   +0,41/+0,44%  |   VN30   1.309,94   +60,65/+4,85%  |   HNX30   417,57   +13,82/+3,42%
12 Tháng Tư 2025 5:30:28 CH - Mở cửa
CTCP Tập đoàn Kỹ nghệ Gỗ Trường Thành (TTF : HOSE)
Cập nhật ngày 11/04/2025
3:10:02 CH
2,62 x 1000 VND
Thay đổi (%)

+0,12 (+4,80%)
Tham chiếu
2,50
Mở cửa
2,67
Cao nhất
2,67
Thấp nhất
2,48
Khối lượng
2.929.800
KLTB 10 ngày
1.291.490
Cao nhất 52 tuần
4,33
Thấp nhất 52 tuần
2,34
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
11/04/2025 2,62 1.038 5.733.887 621 4.838.047 895.840 2.929.800 7.593.207
10/04/2025 2,50 623 5.632.194 78 222.625 5.409.569 222.500 556.250
09/04/2025 2,34 335 883.133 333 4.330.286 -3.447.153 882.100 2.064.114
08/04/2025 2,51 308 730.836 411 4.820.318 -4.089.482 730.000 1.832.300
04/04/2025 2,69 484 1.319.954 366 4.179.700 -2.859.746 1.318.600 3.547.034
03/04/2025 2,89 904 4.311.529 638 8.317.750 -4.006.221 4.205.000 12.169.281
02/04/2025 3,10 466 2.175.089 332 1.866.202 308.887 717.800 2.229.129
01/04/2025 3,11 371 1.538.733 346 1.499.041 39.692 494.500 1.908.950
31/03/2025 3,09 412 1.266.245 326 1.706.292 -440.047 747.200 2.311.182
28/03/2025 3,12 475 1.720.538 380 2.504.952 -784.414 667.400 2.472.739
27/03/2025 3,11 383 1.162.545 334 1.528.162 -365.617 551.200 1.706.016
26/03/2025 3,10 511 2.179.118 404 2.557.159 -378.041 1.005.000 3.658.562
25/03/2025 3,12 408 1.779.303 394 2.807.350 -1.028.047 777.000 2.430.230
24/03/2025 3,11 427 2.204.867 464 2.597.984 -393.117 869.300 3.598.972
21/03/2025 3,10 445 1.699.537 423 1.801.704 -102.167 610.300 1.896.848
20/03/2025 3,12 413 2.002.143 313 1.984.950 17.193 733.800 2.281.035
19/03/2025 3,12 410 2.271.970 306 1.950.606 321.364 650.000 2.026.390
18/03/2025 3,13 533 2.849.730 352 2.516.245 333.485 885.800 2.766.690
17/03/2025 3,11 474 2.148.125 435 2.721.349 -573.224 888.200 2.768.544
14/03/2025 3,11 584 2.835.359 452 4.154.730 -1.319.371 1.790.900 6.275.508