• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ

Triển vọng lợi nhuận ngắn hạn của nhóm ngân hàng chưa thực sự khả quan khi mà các nhà băng đang trong giai đoạn lợi nhuận chững lại sau khi...

Tin mới nhận

VN-INDEX 1.654,93 -1,06/-0,06%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:10:02 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.654,93   -1,06/-0,06%  |   HNX-INDEX   263,13   -1,10/-0,42%  |   UPCOM-INDEX   118,69   -0,82/-0,69%  |   VN30   1.899,89   +2,43/+0,13%  |   HNX30   577,84   +0,07/+0,01%
23 Tháng Mười Một 2025 5:19:48 CH - Mở cửa
CTCP Tập đoàn Kỹ nghệ Gỗ Trường Thành (TTF : HOSE)
Cập nhật ngày 21/11/2025
3:09:26 CH
2,87 x 1000 VND
Thay đổi (%)

-0,03 (-1,03%)
Tham chiếu
2,90
Mở cửa
2,90
Cao nhất
2,91
Thấp nhất
2,87
Khối lượng
428.800
KLTB 10 ngày
379.070
Cao nhất 52 tuần
3,57
Thấp nhất 52 tuần
2,31
Doanh thu
    2022 2023 2024 2025
Quý 1
536,29 tỷ 331,22 tỷ 323,35 tỷ 178,70 tỷ
Quý 2
623,05 tỷ 385,39 tỷ 375,90 tỷ 237,34 tỷ
Quý 3
356,89 tỷ 386,46 tỷ 236,23 tỷ 312,15 tỷ
Quý 4
502,31 tỷ 442,38 tỷ 288,95 tỷ ---
Tổng
2.018,54 tỷ 1.545,45 tỷ 1.224,42 tỷ 728,20 tỷ
Lợi nhuận
    2022 2023 2024 2025
Quý 1
18,54 tỷ 1,84 tỷ 11,59 tỷ 1,58 tỷ
Quý 2
-14,05 tỷ -41,58 tỷ -11,47 tỷ 3,20 tỷ
Quý 3
2,71 tỷ -9,01 tỷ -29,45 tỷ -12,28 tỷ
Quý 4
-1,19 tỷ 52,65 tỷ 40,68 tỷ ---
Tổng
6,02 tỷ 3,91 tỷ 11,36 tỷ -7,49 tỷ
Tăng trưởng (Dữ liệu tính tới quý 3/2025)
  Quý gần nhất Quý gần nhì 4 quý gần nhất 1 Năm 3 Năm
Doanh thu 32,14% -36,86% -26,18% -31,05% 19,21%
Lợi nhuận 58,31% 127,89% 42,28% 24,59% -11500,49%
EPS cơ bản 42,29% 119,38% 20,50% -1,87% -2291,68%
EPS pha loãng 42,29% 119,38% 20,50% -13,50% -2291,68%
Tổng tài sản 12,01% 13,46% 5,78% -22,82% -13,29%
Chỉ tiêu tài chính