|
|
Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
1.000.327 | 1.450.748 | 1.817.471 | 1.170.121 | 1.429.058 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
50.186 | 47.867 | 34.072 | 293.378 | 33.583 |
| 1. Tiền |
|
|
50.186 | 47.867 | 34.072 | 293.378 | 33.583 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
713.569 | 1.121.535 | 1.466.654 | 454.953 | 1.191.314 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
686.093 | 1.095.137 | 1.434.059 | 427.283 | 1.175.032 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
18.832 | 20.507 | 32.746 | 25.230 | 5.640 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
15.756 | 13.895 | 7.050 | 9.642 | 15.983 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-7.112 | -8.003 | -7.202 | -7.202 | -5.341 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
223.679 | 271.627 | 307.437 | 400.633 | 195.957 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
223.679 | 271.627 | 307.437 | 400.633 | 195.957 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
12.893 | 9.719 | 9.307 | 21.158 | 8.203 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
7.037 | 7.541 | 9.307 | 8.265 | 8.203 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
5.857 | 2.178 | | 12.893 | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
980.540 | 946.639 | 913.656 | 924.242 | 1.069.674 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
45.902 | 48.318 | 48.672 | 49.029 | 49.410 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
45.902 | 48.318 | 48.672 | 49.029 | 49.410 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
593.843 | 547.864 | 602.564 | 639.997 | 759.085 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
593.715 | 547.769 | 602.501 | 639.967 | 759.085 |
| - Nguyên giá |
|
|
5.823.905 | 5.841.051 | 5.976.923 | 6.028.538 | 6.195.768 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-5.230.190 | -5.293.282 | -5.374.422 | -5.388.571 | -5.436.683 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
128 | 95 | 63 | 30 | |
| - Nguyên giá |
|
|
5.705 | 5.705 | 5.705 | 5.705 | 5.705 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-5.577 | -5.609 | -5.642 | -5.674 | -5.705 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
156.058 | 144.309 | 30.850 | 30.202 | 63.937 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
156.058 | 144.309 | 30.850 | 30.202 | 63.937 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
184.736 | 206.148 | 231.570 | 205.013 | 197.242 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
120.729 | 142.140 | 167.563 | 141.006 | 141.152 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
64.007 | 64.007 | 64.007 | 64.007 | 56.090 |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1.980.867 | 2.397.387 | 2.731.127 | 2.094.364 | 2.498.732 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
1.279.781 | 1.655.928 | 2.085.293 | 1.500.039 | 1.821.925 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
777.388 | 1.148.767 | 1.562.804 | 958.281 | 1.255.298 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
175.645 | 99.903 | 178.541 | | 282.081 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
320.433 | 579.411 | 696.519 | 520.593 | 502.754 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
| | | 4.934 | |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
77.495 | 107.232 | 102.490 | 32.436 | 92.325 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
155.357 | 150.409 | 152.649 | 98.099 | 248.542 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
13.134 | 62.169 | 101.700 | 85.501 | 51.303 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
11.168 | 7.241 | 13.469 | 9.979 | 16.670 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| 134.712 | 247.043 | 159.149 | 25.599 |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
24.156 | 7.690 | 70.393 | 47.589 | 36.025 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
502.393 | 507.162 | 522.488 | 541.758 | 566.627 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
495.676 | 500.445 | 515.772 | 535.042 | 559.911 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
6.716 | 6.716 | 6.716 | 6.716 | 6.716 |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
701.086 | 741.459 | 645.834 | 594.324 | 676.807 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
701.086 | 741.459 | 645.834 | 594.324 | 676.807 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
449.629 | 449.629 | 449.629 | 449.629 | 449.629 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
-393 | -393 | -393 | -393 | -393 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
352 | 352 | 352 | 352 | 352 |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
48.486 | 48.486 | 63.026 | 63.026 | 63.026 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
203.013 | 243.386 | 133.220 | 81.711 | 164.193 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
| 209.413 | 64.007 | 64.007 | 64.007 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
203.013 | 33.973 | 69.213 | 17.703 | 100.186 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1.980.867 | 2.397.387 | 2.731.127 | 2.094.364 | 2.498.732 |