• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.302,96 -0,20/-0,02%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:05:02 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.302,96   -0,20/-0,02%  |   HNX-INDEX   238,60   +0,29/+0,12%  |   UPCOM-INDEX   99,73   -0,24/-0,24%  |   VN30   1.360,56   0,00/0,00%  |   HNX30   503,04   +0,71/+0,14%
27 Tháng Hai 2025 1:50:14 SA - Mở cửa
Tổng Công ty Việt Thắng - CTCP (TVT : HOSE)
Cập nhật ngày 26/02/2025
3:05:02 CH
16,80 x 1000 VND
Thay đổi (%)

-0,05 (-0,30%)
Tham chiếu
16,85
Mở cửa
16,90
Cao nhất
17,00
Thấp nhất
16,80
Khối lượng
10.900
KLTB 10 ngày
11.160
Cao nhất 52 tuần
18,20
Thấp nhất 52 tuần
15,30
Giá đóng cửa ngày 19/02/2025
16,80 0,00/0,00%
Mở cửa 16,80
Cao nhất 17,00
Thấp nhất 16,80
Khối lượng 1.400
Giá điều chỉnh 16,80
Giá quá khứ của TVT
Ngày Thay đổi Mở cửa Cao nhất Thấp nhất Đóng cửa Trung bình Đóng cửa ĐC Khối lượng  
19/02/2025 0,00 / 0,00% 16,80 17,00 16,80 16,80 16,86 16,80 1.400
18/02/2025 0,00 / 0,00% 16,80 16,95 16,80 16,80 16,80 16,80 6.300
17/02/2025 0,00 / 0,00% 16,85 16,90 16,80 16,80 16,83 16,80 11.900
14/02/2025 +0,30 / +1,82% 16,65 16,85 16,50 16,80 16,69 16,80 21.300
13/02/2025 0,00 / 0,00% 16,55 16,55 16,40 16,50 16,52 16,50 1.600
12/02/2025 0,00 / 0,00% 16,50 16,55 16,50 16,50 16,52 16,50 3.400
11/02/2025 -0,05 / -0,30% 16,55 16,55 16,40 16,50 16,44 16,50 3.800
10/02/2025 +0,20 / +1,22% 16,40 16,85 16,40 16,55 16,53 16,55 8.200
07/02/2025 +0,05 / +0,31% 16,35 16,40 16,35 16,35 16,39 16,35 9.400
06/02/2025 0,00 / 0,00% 15,70 16,40 15,70 16,30 16,35 16,30 26.700
05/02/2025 +0,15 / +0,93% 16,05 16,35 16,05 16,30 16,31 16,30 7.200
04/02/2025 -0,30 / -1,82% 16,10 16,50 16,10 16,15 16,29 16,15 700
03/02/2025 +0,10 / +0,61% 16,65 16,65 16,00 16,45 16,23 16,45 10.600
24/01/2025 +0,05 / +0,31% 16,40 16,40 16,05 16,35 16,39 16,35 9.300
23/01/2025 -0,10 / -0,61% 16,60 16,60 16,00 16,30 16,09 16,30 3.700
22/01/2025 -0,05 / -0,30% 16,45 16,45 16,10 16,40 16,34 16,40 3.100
21/01/2025 +0,25 / +1,54% 16,45 16,45 16,45 16,45 16,45 16,45 100
20/01/2025 +0,10 / +0,62% 16,95 16,95 16,20 16,20 16,34 16,20 2.700
17/01/2025 -0,35 / -2,13% 16,45 16,45 16,10 16,10 16,19 16,10 1.000
16/01/2025 +0,10 / +0,61% 16,55 16,55 16,45 16,45 16,48 16,45 300
15/01/2025 -0,30 / -1,80% 16,40 16,40 16,00 16,35 16,28 16,35 1.200
14/01/2025 +0,30 / +1,83% 15,60 16,65 15,60 16,65 16,13 16,65 200
13/01/2025 -0,10 / -0,61% 15,80 16,35 15,80 16,35 15,87 16,35 800
10/01/2025 0,00 / 0,00% 16,90 16,90 16,40 16,45 16,49 16,45 900
09/01/2025 +0,10 / +0,61% 17,00 17,00 16,35 16,45 16,47 16,45 1.900
08/01/2025 -0,10 / -0,61% 15,60 16,35 15,60 16,35 16,26 16,35 900
07/01/2025 -0,10 / -0,60% 16,85 16,85 16,45 16,45 16,58 16,45 300
06/01/2025 +0,15 / +0,91% 16,75 16,75 16,30 16,55 16,34 16,55 1.900
03/01/2025 -0,05 / -0,30% 16,95 16,95 16,00 16,40 16,21 16,40 4.200
02/01/2025 0,00 / 0,00% 16,95 16,95 15,85 16,45 15,98 16,45 7.000