|
|
Q4 2019 | Q4 2020 | Q4 2021 | Q4 2022 | Q4 2023 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
168.966 | 138.557 | 161.224 | 211.742 | 194.406 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
5.222 | 6.086 | 9.073 | 16.315 | 23.242 |
| 1. Tiền |
|
|
5.222 | 6.086 | 9.073 | 16.315 | 23.242 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| 50 | 50 | 50 | 50 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| 50 | 50 | 50 | 50 |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
109.682 | 84.095 | 93.785 | 118.216 | 126.378 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
108.389 | 83.794 | 93.973 | 118.670 | 125.237 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
1.597 | 611 | 527 | 414 | 491 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
1.162 | 1.213 | 724 | 542 | 2.045 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-1.466 | -1.523 | -1.440 | -1.410 | -1.394 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
52.909 | 46.913 | 57.196 | 76.737 | 44.350 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
53.870 | 47.119 | 57.453 | 77.023 | 44.749 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-961 | -206 | -258 | -285 | -399 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
1.153 | 1.413 | 1.121 | 424 | 386 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
58 | | | | |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
672 | 1.228 | 1.055 | 370 | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
422 | 185 | 66 | 54 | 386 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
12.380 | 13.096 | 15.663 | 17.104 | 15.770 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
90 | 12 | 47 | 15 | 17 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
90 | 12 | 47 | 15 | 17 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
9.517 | 9.426 | 8.924 | 14.970 | 13.782 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
9.517 | 9.426 | 8.924 | 14.970 | 13.782 |
| - Nguyên giá |
|
|
31.952 | 32.376 | 33.790 | 41.949 | 43.235 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-22.435 | -22.950 | -24.866 | -26.979 | -29.452 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
210 | 170 | 170 | 170 | 170 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-210 | -170 | -170 | -170 | -170 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
322 | 750 | 4.308 | 39 | 39 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
322 | 750 | 4.308 | 39 | 39 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
2.452 | 2.909 | 2.383 | 2.080 | 1.931 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
2.452 | 2.909 | 2.383 | 2.080 | 1.931 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
181.346 | 151.654 | 176.887 | 228.845 | 210.176 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
159.828 | 128.506 | 152.362 | 201.432 | 180.265 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
157.786 | 127.266 | 151.782 | 199.399 | 178.671 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
9.142 | 7.927 | 14.349 | 25.530 | 39.072 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
136.871 | 97.256 | 119.456 | 165.548 | 128.630 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
2.423 | 10.273 | 2.345 | 2.145 | 2.877 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
72 | 428 | 200 | 1.445 | 3.596 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
2.218 | 3.217 | 2.632 | 3.197 | 2.767 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
94 | 121 | 167 | 232 | 192 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | 84 | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
6.626 | 7.705 | 12.123 | 497 | 511 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
339 | 339 | 509 | 719 | 1.026 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
2.042 | 1.240 | 580 | 2.033 | 1.594 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
2.042 | 1.240 | 580 | 2.033 | 1.594 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
21.518 | 23.148 | 24.524 | 27.413 | 29.911 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
21.518 | 23.148 | 24.524 | 27.413 | 29.911 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
17.500 | 17.500 | 17.500 | 17.500 | 17.500 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-351 | -442 | -462 | -483 | -483 |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
899 | 899 | 1.617 | 2.342 | 3.287 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
3.470 | 5.191 | 5.869 | 8.053 | 9.606 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
3.311 | 3.470 | 3.450 | 4.903 | 6.317 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
159 | 1.720 | 2.419 | 3.150 | 3.289 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
181.346 | 151.654 | 176.887 | 228.845 | 210.176 |