• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.667,64 +7,28/+0,44%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 12:25:02 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.667,64   +7,28/+0,44%  |   HNX-INDEX   260,92   +3,62/+1,41%  |   UPCOM-INDEX   119,12   +0,20/+0,17%  |   VN30   1.914,22   +4,62/+0,24%  |   HNX30   568,37   +9,81/+1,76%
26 Tháng Mười Một 2025 12:28:42 CH - Mở cửa
CTCP Phát triển Đô thị (UDJ : UPCOM)
Cập nhật ngày 26/11/2025
11:08:07 SA
7,20 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
7,20
Mở cửa
7,20
Cao nhất
7,20
Thấp nhất
7,10
Khối lượng
11.600
KLTB 10 ngày
13.720
Cao nhất 52 tuần
9,30
Thấp nhất 52 tuần
6,50
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
26/11/2025 7,20 0 22.700 0 42.200 -19.500 11.600 83.100
25/11/2025 7,20 33 27.665 23 88.674 -61.009 17.400 124.470
24/11/2025 7,20 29 21.214 18 64.009 -42.795 7.300 52.260
21/11/2025 7,30 19 16.263 23 53.300 -37.037 6.900 49.690
20/11/2025 7,30 15 8.938 25 37.768 -28.830 100 730
19/11/2025 7,30 34 29.959 22 58.900 -28.941 4.700 33.860
18/11/2025 7,30 26 58.195 26 85.594 -27.399 42.400 305.240
17/11/2025 7,30 19 28.764 22 69.900 -41.136 17.000 122.420
14/11/2025 7,30 22 56.914 28 62.228 -5.314 28.800 206.990
13/11/2025 7,20 17 4.660 17 34.000 -29.340 1.000 7.120
12/11/2025 7,20 13 7.631 16 50.800 -43.169 1.000 7.200
11/11/2025 7,20 17 8.807 26 19.962 -11.155 4.800 33.840
10/11/2025 7,30 35 34.856 27 73.298 -38.442 17.000 120.740
07/11/2025 7,30 26 35.024 27 33.287 1.737 6.200 44.460
06/11/2025 7,00 42 58.961 44 103.321 -44.360 47.600 337.970
05/11/2025 7,20 37 34.110 28 46.636 -12.526 17.700 125.680
04/11/2025 7,20 20 7.898 24 81.639 -73.741 800 5.750
03/11/2025 7,20 26 20.240 22 72.599 -52.359 1.200 8.580
31/10/2025 7,30 26 12.710 22 40.100 -27.390 1.100 7.780
30/10/2025 7,10 42 60.782 24 47.200 13.582 14.400 102.240