• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.716,47 +18,64/+1,10%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:10:03 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.716,47   +18,64/+1,10%  |   HNX-INDEX   274,94   +1,60/+0,59%  |   UPCOM-INDEX   110,70   +0,27/+0,24%  |   VN30   1.940,89   +17,94/+0,93%  |   HNX30   596,95   +8,94/+1,52%
10 Tháng Mười 2025 7:11:39 SA - Mở cửa
CTCP Phát triển Đô thị (UDJ : UPCOM)
Cập nhật ngày 09/10/2025
3:10:03 CH
7,10 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
7,10
Mở cửa
7,10
Cao nhất
7,10
Thấp nhất
7,00
Khối lượng
38.200
KLTB 10 ngày
34.000
Cao nhất 52 tuần
9,30
Thấp nhất 52 tuần
6,50
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
09/10/2025 7,10 32 54.507 32 93.100 -38.593 38.200 271.120
08/10/2025 7,20 52 74.878 38 64.504 10.374 33.800 240.360
07/10/2025 7,20 68 127.929 41 236.400 -108.471 90.400 643.740
06/10/2025 7,20 38 34.574 41 111.501 -76.927 14.800 106.600
03/10/2025 7,20 49 38.095 34 98.765 -60.670 14.900 108.040
02/10/2025 7,30 51 59.856 47 130.411 -70.555 39.600 288.980
01/10/2025 7,40 60 60.576 53 107.927 -47.351 16.200 119.240
30/09/2025 7,40 56 43.710 47 155.801 -112.091 13.000 96.210
29/09/2025 7,50 79 70.797 64 131.656 -60.859 38.100 286.900
26/09/2025 7,50 90 82.663 54 90.400 -7.737 41.000 306.780
25/09/2025 8,10 56 64.317 39 54.227 10.090 18.100 144.820
24/09/2025 8,10 77 108.520 57 129.985 -21.465 57.700 464.270
23/09/2025 8,00 57 68.835 51 67.007 1.828 21.500 171.620
22/09/2025 8,10 74 95.019 35 122.170 -27.151 27.900 223.320
19/09/2025 8,10 55 35.485 33 67.520 -32.035 8.200 65.580
18/09/2025 7,90 49 52.653 27 79.720 -27.067 27.500 217.250
17/09/2025 7,90 51 39.869 37 97.824 -57.955 18.200 143.420
16/09/2025 8,00 59 59.357 42 105.021 -45.664 17.500 139.540
15/09/2025 8,10 40 49.951 52 67.737 -17.786 17.100 135.310
12/09/2025 8,10 40 74.856 38 54.523 20.333 13.600 107.400