|
|
Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
347.647 | 287.150 | 370.048 | 381.115 | 423.527 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
97.437 | 11.093 | 5.534 | 20.413 | 190.390 |
| 1. Tiền |
|
|
6.025 | 9.668 | 4.099 | 19.023 | 18.985 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
91.412 | 1.425 | 1.435 | 1.390 | 171.405 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
128.945 | 154.548 | 267.201 | 260.141 | 131.546 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
113.085 | 116.750 | 117.791 | 107.741 | 124.491 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
17.516 | 13.772 | 10.963 | 14.378 | 12.840 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| 25.000 | 140.000 | 140.000 | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
1.614 | 2.295 | 2.691 | 1.687 | 1.711 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-3.269 | -3.269 | -4.244 | -3.665 | -7.496 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
119.685 | 118.021 | 92.183 | 95.892 | 99.288 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
119.685 | 118.021 | 92.183 | 95.892 | 99.288 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
1.579 | 3.488 | 5.130 | 4.669 | 2.304 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
89 | 84 | 1.385 | 1.220 | 1.256 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
1.318 | 2.846 | 3.194 | 2.883 | 728 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
172 | 558 | 550 | 566 | 319 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
223.107 | 260.780 | 294.207 | 302.009 | 298.348 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
163.600 | 157.382 | 237.333 | 251.377 | 244.453 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
163.600 | 157.382 | 237.333 | 251.377 | 244.453 |
| - Nguyên giá |
|
|
387.228 | 386.204 | 473.503 | 496.168 | 497.279 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-223.628 | -228.822 | -236.170 | -244.792 | -252.827 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
3.294 | 3.074 | 2.854 | 2.635 | 2.415 |
| - Nguyên giá |
|
|
16.046 | 16.046 | 16.046 | 16.046 | 16.046 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-12.752 | -12.972 | -13.192 | -13.412 | -13.631 |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
49.840 | 92.944 | 46.270 | 40.023 | 43.700 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | 24.512 | 24.512 | 24.512 |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
49.840 | 92.944 | 21.758 | 15.511 | 19.188 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
2.591 | 2.512 | 2.565 | 2.644 | 2.644 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | 2.644 | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | -79 | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
2.644 | 2.644 | | 2.644 | 2.644 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-53 | -132 | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
3.782 | 4.868 | 5.185 | 5.330 | 5.136 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
775 | 1.861 | 2.178 | 1.752 | 1.557 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
3.007 | 3.007 | 3.007 | 3.579 | 3.579 |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
570.753 | 547.930 | 664.255 | 683.124 | 721.875 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
163.791 | 130.426 | 236.035 | 238.708 | 258.459 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
152.089 | 118.726 | 235.923 | 238.598 | 258.350 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
38.500 | | 112.582 | 122.700 | 129.020 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
96.245 | 101.241 | 105.130 | 91.945 | 106.677 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
3.566 | 5.169 | 5.908 | 5.940 | 7.765 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
3.857 | 2.540 | 3.065 | 4.252 | 4.594 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
6.338 | 3.688 | 5.498 | 8.408 | 6.926 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
171 | 2.889 | 80 | 1.864 | 65 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | 91 | 64 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
2.287 | 2.238 | 2.250 | 2.307 | 2.259 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
1.124 | 961 | 1.410 | 1.090 | 981 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
11.702 | 11.700 | 112 | 111 | 110 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
11.588 | 11.588 | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
114 | 113 | 112 | 111 | 110 |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
406.963 | 417.504 | 428.220 | 444.416 | 463.416 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
406.963 | 417.504 | 428.220 | 444.416 | 463.416 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
16.200 | 16.200 | 16.200 | 16.200 | 16.200 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
141.593 | 141.593 | 141.593 | 141.593 | 141.593 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
169.170 | 179.712 | 190.427 | 206.623 | 225.623 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
120.516 | 169.170 | 168.197 | 168.197 | 168.197 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
48.654 | 10.542 | 22.230 | 38.426 | 57.427 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
570.753 | 547.930 | 664.255 | 683.124 | 721.875 |