|
|
|
Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
381.115 | 423.527 | 444.212 | 473.818 | 515.829 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
20.413 | 190.390 | 180.859 | 127.586 | 93.053 |
 | 1. Tiền |
|
|
19.023 | 18.985 | 5.859 | 22.586 | 28.053 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
1.390 | 171.405 | 175.000 | 105.000 | 65.000 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | 25.000 | 110.000 | 180.000 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | 25.000 | 110.000 | 180.000 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
260.141 | 131.546 | 141.002 | 138.733 | 143.962 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
107.741 | 124.491 | 135.055 | 131.663 | 130.926 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
14.378 | 12.840 | 11.261 | 11.034 | 16.545 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
140.000 | | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
1.687 | 1.711 | 2.182 | 3.608 | 5.350 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-3.665 | -7.496 | -7.496 | -7.572 | -8.859 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
95.892 | 99.288 | 93.850 | 94.229 | 96.369 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
95.892 | 99.288 | 93.850 | 94.229 | 98.105 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | -1.736 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
4.669 | 2.304 | 3.500 | 3.270 | 2.445 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
1.220 | 1.256 | 2.799 | 2.367 | 1.583 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
2.883 | 728 | | 402 | 419 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
566 | 319 | 701 | 501 | 443 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
302.009 | 298.348 | 292.016 | 293.983 | 287.907 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
251.377 | 244.453 | 236.489 | 238.432 | 231.506 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
251.377 | 244.453 | 236.489 | 238.432 | 231.506 |
 | - Nguyên giá |
|
|
496.168 | 497.279 | 497.915 | 508.601 | 510.428 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-244.792 | -252.827 | -261.427 | -270.169 | -278.922 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
2.635 | 2.415 | 2.195 | 1.975 | 1.756 |
 | - Nguyên giá |
|
|
16.046 | 16.046 | 16.046 | 16.046 | 16.046 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-13.412 | -13.631 | -13.851 | -14.071 | -14.291 |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
40.023 | 43.700 | 45.892 | 46.383 | 46.470 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
24.512 | 24.512 | 24.512 | 24.512 | 24.512 |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
15.511 | 19.188 | 21.379 | 21.870 | 21.958 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
2.644 | 2.644 | 2.644 | 2.644 | 2.644 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
2.644 | 2.644 | 2.644 | 2.644 | 2.644 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
5.330 | 5.136 | 4.796 | 4.548 | 5.531 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
1.752 | 1.557 | 1.217 | 915 | 876 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | 3.633 | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
3.579 | 3.579 | 3.579 | | 4.654 |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
683.124 | 721.875 | 736.228 | 767.801 | 803.736 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
238.708 | 258.459 | 254.033 | 259.443 | 269.979 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
238.598 | 258.350 | 253.925 | 259.336 | 269.872 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
122.700 | 129.020 | 124.750 | 118.348 | 114.000 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
91.945 | 106.677 | 105.585 | 108.418 | 116.374 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
5.940 | 7.765 | 7.201 | 9.059 | 11.120 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
4.252 | 4.594 | 6.359 | 10.949 | 12.757 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
8.408 | 6.926 | 3.993 | 5.735 | 8.754 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
1.864 | 65 | 1.714 | 1.282 | 1.259 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
91 | 64 | 36 | 9 | 27 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
2.307 | 2.259 | 3.475 | 4.057 | 4.319 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
1.090 | 981 | 812 | 1.480 | 1.262 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
111 | 110 | 108 | 107 | 106 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
111 | 110 | 108 | 107 | 106 |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
444.416 | 463.416 | 482.194 | 508.358 | 533.757 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
444.416 | 463.416 | 482.194 | 508.358 | 533.757 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
80.000 | 80.000 | 80.000 | 83.080 | 83.080 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
16.200 | 16.200 | 16.200 | 16.200 | 16.200 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | -80 |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
141.593 | 141.593 | 141.593 | 141.593 | 141.593 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
206.623 | 225.623 | 244.402 | 267.485 | 292.964 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
168.197 | 168.197 | 225.623 | 224.475 | 224.475 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
38.426 | 57.427 | 18.778 | 43.010 | 68.489 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
683.124 | 721.875 | 736.228 | 767.801 | 803.736 |