|
|
Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
370.048 | 381.115 | 423.527 | 444.212 | 473.818 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
5.534 | 20.413 | 190.390 | 180.859 | 127.586 |
 | 1. Tiền |
|
|
4.099 | 19.023 | 18.985 | 5.859 | 22.586 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
1.435 | 1.390 | 171.405 | 175.000 | 105.000 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | 25.000 | 110.000 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | 25.000 | 110.000 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
267.201 | 260.141 | 131.546 | 141.002 | 138.733 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
117.791 | 107.741 | 124.491 | 135.055 | 131.663 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
10.963 | 14.378 | 12.840 | 11.261 | 11.034 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
140.000 | 140.000 | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
2.691 | 1.687 | 1.711 | 2.182 | 3.608 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-4.244 | -3.665 | -7.496 | -7.496 | -7.572 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
92.183 | 95.892 | 99.288 | 93.850 | 94.229 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
92.183 | 95.892 | 99.288 | 93.850 | 94.229 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
5.130 | 4.669 | 2.304 | 3.500 | 3.270 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
1.385 | 1.220 | 1.256 | 2.799 | 2.367 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
3.194 | 2.883 | 728 | | 402 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
550 | 566 | 319 | 701 | 501 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
294.207 | 302.009 | 298.348 | 292.016 | 293.983 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
237.333 | 251.377 | 244.453 | 236.489 | 238.432 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
237.333 | 251.377 | 244.453 | 236.489 | 238.432 |
 | - Nguyên giá |
|
|
473.503 | 496.168 | 497.279 | 497.915 | 508.601 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-236.170 | -244.792 | -252.827 | -261.427 | -270.169 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
2.854 | 2.635 | 2.415 | 2.195 | 1.975 |
 | - Nguyên giá |
|
|
16.046 | 16.046 | 16.046 | 16.046 | 16.046 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-13.192 | -13.412 | -13.631 | -13.851 | -14.071 |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
46.270 | 40.023 | 43.700 | 45.892 | 46.383 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
24.512 | 24.512 | 24.512 | 24.512 | 24.512 |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
21.758 | 15.511 | 19.188 | 21.379 | 21.870 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
2.565 | 2.644 | 2.644 | 2.644 | 2.644 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
2.644 | | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
-79 | | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| 2.644 | 2.644 | 2.644 | 2.644 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
5.185 | 5.330 | 5.136 | 4.796 | 4.548 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
2.178 | 1.752 | 1.557 | 1.217 | 915 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | 3.633 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
3.007 | 3.579 | 3.579 | 3.579 | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
664.255 | 683.124 | 721.875 | 736.228 | 767.801 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
236.035 | 238.708 | 258.459 | 254.033 | 259.443 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
235.923 | 238.598 | 258.350 | 253.925 | 259.336 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
112.582 | 122.700 | 129.020 | 124.750 | 118.348 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
105.130 | 91.945 | 106.677 | 105.585 | 108.418 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
5.908 | 5.940 | 7.765 | 7.201 | 9.059 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
3.065 | 4.252 | 4.594 | 6.359 | 10.949 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
5.498 | 8.408 | 6.926 | 3.993 | 5.735 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
80 | 1.864 | 65 | 1.714 | 1.282 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| 91 | 64 | 36 | 9 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
2.250 | 2.307 | 2.259 | 3.475 | 4.057 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
1.410 | 1.090 | 981 | 812 | 1.480 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
112 | 111 | 110 | 108 | 107 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
112 | 111 | 110 | 108 | 107 |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
428.220 | 444.416 | 463.416 | 482.194 | 508.358 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
428.220 | 444.416 | 463.416 | 482.194 | 508.358 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 83.080 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
16.200 | 16.200 | 16.200 | 16.200 | 16.200 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
141.593 | 141.593 | 141.593 | 141.593 | 141.593 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
190.427 | 206.623 | 225.623 | 244.402 | 267.485 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
168.197 | 168.197 | 168.197 | 225.623 | 224.475 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
22.230 | 38.426 | 57.427 | 18.778 | 43.010 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
664.255 | 683.124 | 721.875 | 736.228 | 767.801 |