|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
331.952 | 342.369 | 384.218 | 419.377 | 462.607 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
249.169 | 263.825 | 254.382 | 329.728 | 382.664 |
| 1. Tiền |
|
|
32.769 | 22.925 | 59.482 | 31.728 | 69.664 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
216.400 | 240.900 | 194.900 | 298.000 | 313.000 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
42.000 | 42.000 | 93.000 | 45.000 | 45.000 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
42.000 | 42.000 | 93.000 | 45.000 | 45.000 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
24.795 | 21.039 | 20.466 | 27.575 | 15.222 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
15.225 | 15.250 | 15.750 | 25.451 | 12.175 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
3.500 | 5.139 | 5.525 | 6.590 | 7.786 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
2.000 | 2.000 | 2.000 | 2.000 | 2.000 |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
9.405 | 3.984 | 5.238 | 1.582 | 1.307 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-5.335 | -5.335 | -8.047 | -8.047 | -8.047 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
15.750 | 14.912 | 16.369 | 17.075 | 19.722 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
16.509 | 15.671 | 17.129 | 17.834 | 20.481 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-759 | -759 | -759 | -759 | -759 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
238 | 593 | | | |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
238 | 593 | | | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
523.150 | 524.995 | 523.085 | 524.422 | 516.361 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
498.609 | 505.256 | 500.254 | 497.310 | 487.528 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
486.930 | 493.551 | 489.075 | 485.995 | 476.708 |
| - Nguyên giá |
|
|
985.577 | 1.007.228 | 1.015.659 | 1.028.102 | 1.034.602 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-498.646 | -513.677 | -526.584 | -542.108 | -557.894 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
11.619 | 11.662 | 11.154 | 11.308 | 10.820 |
| - Nguyên giá |
|
|
45.232 | 45.232 | 45.232 | 45.232 | 45.232 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-33.613 | -33.570 | -34.078 | -33.924 | -34.412 |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
60 | 43 | 25 | 7 | |
| - Nguyên giá |
|
|
4.132 | 4.132 | 4.132 | 4.132 | 4.132 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-4.072 | -4.089 | -4.107 | -4.125 | -4.132 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
24.186 | 19.490 | 22.646 | 23.316 | 21.252 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
24.186 | 19.490 | 22.646 | 23.316 | 21.252 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
354 | 248 | 185 | 3.796 | 7.581 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
138 | 176 | 113 | 3.724 | 7.508 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
216 | 73 | 73 | 73 | 73 |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
855.102 | 867.363 | 907.303 | 943.800 | 978.969 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
372.754 | 350.862 | 346.050 | 370.745 | 346.159 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
230.991 | 240.529 | 233.283 | 267.431 | 242.845 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
19.519 | 28.504 | 21.801 | 24.840 | 18.495 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
120.501 | 113.436 | 110.877 | 108.945 | 76.217 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
21.018 | 19.837 | 20.372 | 18.967 | 18.358 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
10.214 | 10.765 | 13.691 | 19.982 | 23.183 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
43.039 | 49.517 | 44.155 | 64.330 | 75.499 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
8.737 | 8.270 | 9.439 | 16.388 | 17.271 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
718 | 364 | 364 | 364 | 364 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
6.637 | 9.242 | 12.033 | 13.231 | 13.147 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
131 | 131 | 131 | 131 | 131 |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
476 | 465 | 420 | 253 | 179 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
141.763 | 110.332 | 112.767 | 103.314 | 103.314 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
141.399 | 110.332 | 110.978 | 101.140 | 101.140 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | 1.788 | 2.174 | 2.174 |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
364 | | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
482.348 | 516.502 | 561.253 | 573.055 | 632.809 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
482.348 | 516.502 | 561.253 | 573.055 | 632.809 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
320.000 | 320.000 | 320.000 | 320.000 | 320.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
162.348 | 196.502 | 241.253 | 253.055 | 312.809 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
93.269 | 93.269 | 201.494 | 163.094 | 163.094 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
69.079 | 103.233 | 39.759 | 89.961 | 149.715 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
855.102 | 867.363 | 907.303 | 943.800 | 978.969 |