|
|
|
Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
462.607 | 575.142 | 574.905 | 623.205 | 666.095 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
382.664 | 490.108 | 474.980 | 440.423 | 491.648 |
 | 1. Tiền |
|
|
69.664 | 19.608 | 15.480 | 22.915 | 15.140 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
313.000 | 470.500 | 459.500 | 417.508 | 476.508 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
45.000 | 45.000 | 45.000 | 50.048 | 50.048 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
45.000 | 45.000 | 45.000 | 50.048 | 50.048 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
15.222 | 22.798 | 39.542 | 38.957 | 43.165 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
12.175 | 24.144 | 9.904 | 23.362 | 11.936 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
7.786 | 3.194 | 34.224 | 18.812 | 33.856 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
2.000 | 2.000 | 2.000 | 2.000 | 2.000 |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
1.307 | 1.507 | 1.462 | 2.831 | 3.419 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-8.047 | -8.047 | -8.047 | -8.047 | -8.047 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
19.722 | 16.889 | 15.382 | 90.839 | 76.646 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
20.481 | 17.648 | 16.141 | 91.598 | 77.405 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-759 | -759 | -759 | -759 | -759 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| 347 | | 2.938 | 4.588 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| 347 | | 2.938 | 4.588 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
516.361 | 517.778 | 523.243 | 532.785 | 567.403 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
487.528 | 480.561 | 480.319 | 466.177 | 449.669 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
476.708 | 465.722 | 466.110 | 451.985 | 436.114 |
 | - Nguyên giá |
|
|
1.034.602 | 1.039.500 | 1.055.895 | 1.057.665 | 1.057.665 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-557.894 | -573.778 | -589.786 | -605.681 | -621.552 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
10.820 | 10.880 | 10.377 | 10.486 | 9.976 |
 | - Nguyên giá |
|
|
45.232 | 45.232 | 45.232 | 45.232 | 45.232 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-34.412 | -34.352 | -34.855 | -34.746 | -35.257 |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| 3.958 | 3.832 | 3.706 | 3.579 |
 | - Nguyên giá |
|
|
4.132 | 8.175 | 8.175 | 8.175 | 8.175 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-4.132 | -4.216 | -4.342 | -4.469 | -4.595 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
21.252 | 32.757 | 24.138 | 48.107 | 93.901 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
21.252 | 32.757 | 24.138 | 48.107 | 93.901 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
7.581 | 4.459 | 18.787 | 18.501 | 23.833 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
7.508 | 4.459 | 18.787 | 18.501 | 23.833 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
73 | | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
978.969 | 1.092.919 | 1.098.148 | 1.155.990 | 1.233.498 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
346.159 | 385.489 | 330.413 | 390.852 | 438.796 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
242.845 | 300.981 | 239.578 | 289.140 | 301.502 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
18.495 | 29.328 | 21.033 | 27.222 | 21.231 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
76.217 | 144.716 | 98.143 | 127.188 | 142.205 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
18.358 | 17.865 | 15.106 | 16.268 | 16.482 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
23.183 | 25.450 | 20.811 | 21.006 | 19.070 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
75.499 | 60.670 | 60.835 | 72.962 | 81.965 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
17.271 | 14.764 | 10.475 | 14.423 | 11.926 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
364 | | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
13.147 | 7.876 | 13.013 | 9.939 | 8.492 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
131 | 131 | 131 | 131 | 131 |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
179 | 179 | 31 | | |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
103.314 | 84.508 | 90.834 | 101.712 | 137.294 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
101.140 | 82.334 | 88.460 | 99.275 | 134.857 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
2.174 | 2.174 | 2.374 | 2.437 | 2.437 |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
632.809 | 707.430 | 767.736 | 765.138 | 794.701 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
632.809 | 707.430 | 767.736 | 765.138 | 794.701 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
320.000 | 320.000 | 320.000 | 320.000 | 480.000 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
312.809 | 387.430 | 447.736 | 445.138 | 314.701 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
163.094 | 163.094 | 393.499 | 355.099 | 195.099 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
149.715 | 224.336 | 54.237 | 90.039 | 119.603 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
978.969 | 1.092.919 | 1.098.148 | 1.155.990 | 1.233.498 |