|
|
Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
384.218 | 419.377 | 462.607 | 575.142 | 574.905 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
254.382 | 329.728 | 382.664 | 490.108 | 474.980 |
 | 1. Tiền |
|
|
59.482 | 31.728 | 69.664 | 19.608 | 15.480 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
194.900 | 298.000 | 313.000 | 470.500 | 459.500 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
93.000 | 45.000 | 45.000 | 45.000 | 45.000 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
93.000 | 45.000 | 45.000 | 45.000 | 45.000 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
20.466 | 27.575 | 15.222 | 22.798 | 39.542 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
15.750 | 25.451 | 12.175 | 24.144 | 9.904 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
5.525 | 6.590 | 7.786 | 3.194 | 34.224 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
2.000 | 2.000 | 2.000 | 2.000 | 2.000 |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
5.238 | 1.582 | 1.307 | 1.507 | 1.462 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-8.047 | -8.047 | -8.047 | -8.047 | -8.047 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
16.369 | 17.075 | 19.722 | 16.889 | 15.382 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
17.129 | 17.834 | 20.481 | 17.648 | 16.141 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-759 | -759 | -759 | -759 | -759 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | 347 | |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | 347 | |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
523.085 | 524.422 | 516.361 | 517.778 | 523.243 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
500.254 | 497.310 | 487.528 | 480.561 | 480.319 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
489.075 | 485.995 | 476.708 | 465.722 | 466.110 |
 | - Nguyên giá |
|
|
1.015.659 | 1.028.102 | 1.034.602 | 1.039.500 | 1.055.895 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-526.584 | -542.108 | -557.894 | -573.778 | -589.786 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
11.154 | 11.308 | 10.820 | 10.880 | 10.377 |
 | - Nguyên giá |
|
|
45.232 | 45.232 | 45.232 | 45.232 | 45.232 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-34.078 | -33.924 | -34.412 | -34.352 | -34.855 |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
25 | 7 | | 3.958 | 3.832 |
 | - Nguyên giá |
|
|
4.132 | 4.132 | 4.132 | 8.175 | 8.175 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-4.107 | -4.125 | -4.132 | -4.216 | -4.342 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
22.646 | 23.316 | 21.252 | 32.757 | 24.138 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
22.646 | 23.316 | 21.252 | 32.757 | 24.138 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
185 | 3.796 | 7.581 | 4.459 | 18.787 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
113 | 3.724 | 7.508 | 4.459 | 18.787 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
73 | 73 | 73 | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
907.303 | 943.800 | 978.969 | 1.092.919 | 1.098.148 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
346.050 | 370.745 | 346.159 | 385.489 | 330.413 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
233.283 | 267.431 | 242.845 | 300.981 | 239.578 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
21.801 | 24.840 | 18.495 | 29.328 | 21.033 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
110.877 | 108.945 | 76.217 | 144.716 | 98.143 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
20.372 | 18.967 | 18.358 | 17.865 | 15.106 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
13.691 | 19.982 | 23.183 | 25.450 | 20.811 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
44.155 | 64.330 | 75.499 | 60.670 | 60.835 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
9.439 | 16.388 | 17.271 | 14.764 | 10.475 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
364 | 364 | 364 | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
12.033 | 13.231 | 13.147 | 7.876 | 13.013 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
131 | 131 | 131 | 131 | 131 |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
420 | 253 | 179 | 179 | 31 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
112.767 | 103.314 | 103.314 | 84.508 | 90.834 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
110.978 | 101.140 | 101.140 | 82.334 | 88.460 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
1.788 | 2.174 | 2.174 | 2.174 | 2.374 |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
561.253 | 573.055 | 632.809 | 707.430 | 767.736 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
561.253 | 573.055 | 632.809 | 707.430 | 767.736 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
320.000 | 320.000 | 320.000 | 320.000 | 320.000 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
241.253 | 253.055 | 312.809 | 387.430 | 447.736 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
201.494 | 163.094 | 163.094 | 163.094 | 393.499 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
39.759 | 89.961 | 149.715 | 224.336 | 54.237 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
907.303 | 943.800 | 978.969 | 1.092.919 | 1.098.148 |