|
|
Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | I. Tiền mặt, chứng từ có giá trị, ngoại tệ, kim loại quý, đá quý |
|
|
551.575 | 560.660 | 548.602 | 662.322 | 667.267 |
 | II. Tiền gửi tại NHNN |
|
|
2.365.962 | 1.849.772 | 7.024.700 | 2.846.289 | 6.663.710 |
 | III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác |
|
|
| | | | |
 | IV. Tiền, vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác |
|
|
26.625.044 | 34.856.840 | 35.921.200 | 46.317.261 | 38.100.706 |
 | 1. Tiền, Vàng gửi tại các TCTD khác |
|
|
26.425.044 | 34.356.840 | 34.021.200 | 43.917.261 | 35.700.706 |
 | 2. Cho vay các TCTD khác |
|
|
200.000 | 500.000 | 1.900.000 | 2.400.000 | 2.400.000 |
 | 3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác |
|
|
| | | | |
 | V. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
838.984 | 1.450.963 | 2.770.816 | 2.043.273 | 117.387 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
838.984 | 1.450.963 | 2.770.816 | 2.043.273 | 117.387 |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác |
|
|
115.468 | 79.143 | 89.061 | 169.510 | 56.018 |
 | VII. Cho vay khách hàng |
|
|
87.989.216 | 90.810.913 | 92.493.074 | 96.036.461 | 101.102.340 |
 | 1. Cho vay khách hàng |
|
|
88.999.429 | 91.953.295 | 93.637.036 | 97.298.822 | 102.447.458 |
 | 2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng |
|
|
-1.010.213 | -1.142.382 | -1.143.962 | -1.262.361 | -1.345.118 |
 | VIII. Chứng khoán đầu tư |
|
|
21.191.805 | 18.139.814 | 19.986.925 | 21.462.591 | 27.037.829 |
 | 1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán |
|
|
350.835 | 450.306 | 298.843 | 1.591.692 | 9.119.717 |
 | 2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
20.840.970 | 17.689.508 | 19.688.082 | 19.870.899 | 17.929.362 |
 | 3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư |
|
|
| | | | -11.250 |
 | IX. Góp vốn đầu tư dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Góp vốn liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư vào công ty liên kết |
|
|
| | | | |
 | 4. Đầu tư dài hạn khác |
|
|
1.400 | | | | |
 | 5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
|
|
-1.400 | | | | |
 | X. Tài sản cố định |
|
|
728.933 | 708.233 | 698.874 | 686.234 | 671.478 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
556.864 | 543.916 | 543.433 | 540.573 | 535.286 |
 | - Nguyên giá |
|
|
1.126.291 | 1.119.479 | 1.125.997 | 1.135.032 | 1.141.974 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-569.427 | -575.563 | -582.564 | -594.459 | -606.688 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
172.069 | 164.317 | 155.441 | 145.661 | 136.192 |
 | - Nguyên giá |
|
|
382.767 | 384.503 | 385.100 | 385.100 | 385.100 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-210.698 | -220.186 | -229.659 | -239.439 | -248.908 |
 | 5. Chi phí XDCB dở dang |
|
|
| | | | |
 | XI. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | XII. Tài sản có khác |
|
|
3.696.346 | 3.501.120 | 3.322.552 | 4.153.779 | 4.254.249 |
 | 1. Các khoản phải thu |
|
|
738.146 | 603.891 | 618.189 | 722.787 | 801.445 |
 | 2. Các khoản lãi, phí phải thu |
|
|
2.810.251 | 2.754.603 | 2.560.595 | 3.237.776 | 3.258.188 |
 | 3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 4. Tài sản có khác |
|
|
158.957 | 153.634 | 157.316 | 206.764 | 208.164 |
 | - Trong đó: Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | 5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác |
|
|
-11.008 | -11.008 | -13.548 | -13.548 | -13.548 |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
144.103.333 | 151.957.458 | 162.855.804 | 174.377.720 | 178.670.984 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN |
|
|
7.637 | 7.375 | 222.891 | 6.443 | 6.149 |
 | II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác |
|
|
28.400.327 | 32.461.946 | 38.416.167 | 39.300.782 | 42.869.783 |
 | 1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác |
|
|
25.777.842 | 28.333.023 | 32.882.448 | 33.853.092 | 38.494.309 |
 | 2. Vay các TCTD khác |
|
|
2.622.485 | 4.128.923 | 5.533.719 | 5.447.690 | 4.375.474 |
 | III. Tiền gửi khách hàng |
|
|
93.577.931 | 91.497.386 | 94.841.470 | 103.017.174 | 104.208.415 |
 | IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác |
|
|
| | | | |
 | V. Vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro |
|
|
| | | | |
 | VI. Phát hành giấy tờ có giá |
|
|
11.392.170 | 17.007.170 | 17.678.260 | 20.118.940 | 19.382.160 |
 | VII. Các khoản nợ khác |
|
|
2.600.022 | 2.530.097 | 2.995.963 | 3.036.392 | 3.130.990 |
 | 1. Các khoản lãi, phí phải trả |
|
|
2.313.866 | 2.179.908 | 2.568.503 | 2.600.600 | 2.739.790 |
 | 2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Các khoản phải trả và công nợ khác |
|
|
286.156 | 350.189 | 427.460 | 435.792 | 391.200 |
 | 4. Dự phòng rủi ro khác |
|
|
| | | | |
 | VIII. Vốn chủ sở hữu |
|
|
8.125.246 | 8.453.484 | 8.701.053 | 8.897.989 | 9.073.487 |
 | 1. Vốn của Tổ chức tín dụng |
|
|
5.711.296 | 5.711.296 | 7.139.176 | 7.139.176 | 7.139.176 |
 | - Vốn điều lệ |
|
|
5.711.533 | 5.711.533 | 7.139.413 | 7.139.413 | 7.139.413 |
 | - Vốn đầu tư XDCB |
|
|
| | | | |
 | - Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
-237 | -237 | -237 | -237 | -237 |
 | - Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | - Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
| | | | |
 | - Vốn khác |
|
|
| | | | |
 | 2. Quỹ của TCTD |
|
|
495.800 | 495.800 | 675.985 | 675.985 | 675.985 |
 | 3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
-965 | -215 | | -1.224 | -181 |
 | 4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế |
|
|
1.919.115 | 2.246.603 | 885.892 | 1.084.052 | 1.258.507 |
 | 6. Nguồn kinh phí, Quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | IX. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
144.103.333 | 151.957.458 | 162.855.804 | 174.377.720 | 178.670.984 |