|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| I. Tiền mặt, chứng từ có giá trị, ngoại tệ, kim loại quý, đá quý |
|
|
568.376 | 535.889 | 607.889 | 551.575 | 560.660 |
| II. Tiền gửi tại NHNN |
|
|
2.389.428 | 9.408.855 | 2.967.052 | 2.365.962 | 1.849.772 |
| III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác |
|
|
| | | | |
| IV. Tiền, vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác |
|
|
27.687.752 | 26.547.538 | 29.193.415 | 26.625.044 | 34.856.840 |
| 1. Tiền, Vàng gửi tại các TCTD khác |
|
|
27.687.752 | 26.547.538 | 28.993.415 | 26.425.044 | 34.356.840 |
| 2. Cho vay các TCTD khác |
|
|
| | 200.000 | 200.000 | 500.000 |
| 3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác |
|
|
| | | | |
| V. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
200.134 | 1.076.343 | | 838.984 | 1.450.963 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
200.134 | 1.076.343 | | 838.984 | 1.450.963 |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác |
|
|
3.833 | 19.848 | 50.222 | 115.468 | 79.143 |
| VII. Cho vay khách hàng |
|
|
70.490.188 | 79.976.558 | 80.620.154 | 87.989.216 | 90.810.913 |
| 1. Cho vay khách hàng |
|
|
71.241.473 | 80.754.430 | 81.488.467 | 88.999.429 | 91.953.295 |
| 2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng |
|
|
-751.285 | -777.872 | -868.313 | -1.010.213 | -1.142.382 |
| VIII. Chứng khoán đầu tư |
|
|
19.959.458 | 16.440.405 | 21.238.918 | 21.191.805 | 18.139.814 |
| 1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán |
|
|
303.273 | 346.650 | 350.843 | 350.835 | 450.306 |
| 2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
19.656.185 | 16.093.755 | 20.888.075 | 20.840.970 | 17.689.508 |
| 3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư |
|
|
| | | | |
| IX. Góp vốn đầu tư dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Góp vốn liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư vào công ty liên kết |
|
|
| | | | |
| 4. Đầu tư dài hạn khác |
|
|
1.400 | 1.400 | 1.400 | 1.400 | |
| 5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
|
|
-1.400 | -1.400 | -1.400 | -1.400 | |
| X. Tài sản cố định |
|
|
787.178 | 808.768 | 782.666 | 728.933 | 708.233 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
582.917 | 601.342 | 586.478 | 556.864 | 543.916 |
| - Nguyên giá |
|
|
1.120.054 | 1.146.737 | 1.146.700 | 1.126.291 | 1.119.479 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-537.137 | -545.395 | -560.222 | -569.427 | -575.563 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
204.261 | 207.426 | 196.188 | 172.069 | 164.317 |
| - Nguyên giá |
|
|
386.629 | 398.979 | 397.511 | 382.767 | 384.503 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-182.368 | -191.553 | -201.323 | -210.698 | -220.186 |
| 5. Chi phí XDCB dở dang |
|
|
| | | | |
| XI. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| XII. Tài sản có khác |
|
|
2.992.805 | 3.443.869 | 3.397.393 | 3.696.346 | 3.501.120 |
| 1. Các khoản phải thu |
|
|
556.951 | 569.392 | 616.443 | 738.146 | 603.891 |
| 2. Các khoản lãi, phí phải thu |
|
|
2.242.480 | 2.707.549 | 2.628.814 | 2.810.251 | 2.754.603 |
| 3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 4. Tài sản có khác |
|
|
204.382 | 177.936 | 163.144 | 158.957 | 153.634 |
| - Trong đó: Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| 5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác |
|
|
-11.008 | -11.008 | -11.008 | -11.008 | -11.008 |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
125.079.152 | 138.258.073 | 138.857.709 | 144.103.333 | 151.957.458 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN |
|
|
9.311 | 9.020 | 8.383 | 7.637 | 7.375 |
| II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác |
|
|
19.337.007 | 26.621.774 | 24.844.184 | 28.400.327 | 32.461.946 |
| 1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác |
|
|
18.591.176 | 23.139.484 | 21.410.296 | 25.777.842 | 28.333.023 |
| 2. Vay các TCTD khác |
|
|
745.831 | 3.482.290 | 3.433.888 | 2.622.485 | 4.128.923 |
| III. Tiền gửi khách hàng |
|
|
85.847.982 | 89.995.715 | 93.436.816 | 93.577.931 | 91.497.386 |
| IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác |
|
|
| | | | |
| V. Vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro |
|
|
| | | | |
| VI. Phát hành giấy tờ có giá |
|
|
10.111.170 | 11.551.170 | 10.451.170 | 11.392.170 | 17.007.170 |
| VII. Các khoản nợ khác |
|
|
3.195.441 | 3.184.511 | 3.164.379 | 2.600.022 | 2.530.097 |
| 1. Các khoản lãi, phí phải trả |
|
|
2.900.055 | 2.929.598 | 2.335.791 | 2.313.866 | 2.179.908 |
| 2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Các khoản phải trả và công nợ khác |
|
|
295.386 | 254.913 | 828.588 | 286.156 | 350.189 |
| 4. Dự phòng rủi ro khác |
|
|
| | | | |
| VIII. Vốn chủ sở hữu |
|
|
6.578.241 | 6.895.883 | 6.952.777 | 8.125.246 | 8.453.484 |
| 1. Vốn của Tổ chức tín dụng |
|
|
4.776.827 | 4.776.827 | 4.776.827 | 5.711.296 | 5.711.296 |
| - Vốn điều lệ |
|
|
4.776.827 | 4.776.827 | 4.776.827 | 5.711.533 | 5.711.533 |
| - Vốn đầu tư XDCB |
|
|
| | | | |
| - Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | -237 | -237 |
| - Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| - Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
| | | | |
| - Vốn khác |
|
|
| | | | |
| 2. Quỹ của TCTD |
|
|
398.770 | 495.834 | 495.800 | 495.800 | 495.800 |
| 3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
-3.928 | | -324 | -965 | -215 |
| 4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế |
|
|
1.406.572 | 1.623.222 | 1.680.474 | 1.919.115 | 2.246.603 |
| 6. Nguồn kinh phí, Quỹ khác |
|
|
| | | | |
| IX. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
125.079.152 | 138.258.073 | 138.857.709 | 144.103.333 | 151.957.458 |