|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
566.669 | 626.198 | 645.068 | 570.056 | 715.747 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
17.190 | 8.551 | 1.152 | 2.757 | 7.285 |
| 1. Tiền |
|
|
17.190 | 8.551 | 1.152 | 2.757 | 7.285 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
7.790 | 7.250 | 12.100 | 16.800 | 18.239 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
7.790 | 7.250 | 12.100 | 16.800 | 18.239 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
368.797 | 446.174 | 423.548 | 317.748 | 449.425 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
248.863 | 250.866 | 213.472 | 214.025 | 192.210 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
10.841 | 29.392 | 38.349 | 14.144 | 25.972 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
207.717 | 258.366 | 262.263 | 171.942 | 313.606 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-98.624 | -92.450 | -90.536 | -82.363 | -82.363 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
172.820 | 164.223 | 207.740 | 230.916 | 240.732 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
172.820 | 164.223 | 207.740 | 230.916 | 240.732 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | 528 | 1.836 | 66 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | 1.836 | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | 528 | | 66 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
84.214 | 83.748 | 84.439 | 86.725 | 96.003 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
50 | 50 | 50 | 50 | 50 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
50 | 50 | 50 | 50 | 50 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
11.460 | 11.301 | 11.053 | 10.902 | 10.751 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
11.363 | 11.205 | 11.053 | 10.902 | 10.751 |
| - Nguyên giá |
|
|
53.715 | 53.154 | 53.154 | 53.154 | 53.154 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-42.352 | -41.949 | -42.101 | -42.252 | -42.403 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
97 | 96 | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
98 | 98 | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1 | -2 | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
70.749 | 70.265 | 69.877 | 69.392 | 68.907 |
| - Nguyên giá |
|
|
139.172 | 139.172 | 139.270 | 139.270 | 139.270 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-68.422 | -68.907 | -69.393 | -69.878 | -70.363 |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
1.630 | 1.630 | 1.630 | 1.422 | 1.422 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | 1.630 | 1.422 | 1.422 |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
1.630 | 1.630 | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
105 | 105 | 1.455 | 1.350 | 11.700 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
200 | 200 | 200 | 200 | 200 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-95 | -95 | -95 | -200 | -200 |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | 1.350 | 1.350 | 11.700 |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
219 | 397 | 374 | 3.610 | 3.173 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
219 | 397 | 374 | 3.610 | 3.173 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
650.883 | 709.946 | 729.507 | 656.782 | 811.750 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
400.485 | 461.059 | 481.019 | 406.744 | 560.607 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
400.242 | 460.816 | 480.775 | 406.501 | 560.386 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
90.794 | 101.836 | 118.816 | 109.636 | 138.724 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
| 127.586 | 104.900 | 130.687 | 138.101 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
145.559 | 119.292 | 146.093 | 59.870 | 180.772 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
49.538 | 21.837 | 13.503 | 17.509 | 12.664 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
11.547 | 23.051 | 27.497 | 31.368 | 32.122 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
13.573 | 13.840 | 2.999 | 3.939 | 3.861 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
19.290 | | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
68.145 | 51.578 | 65.172 | 51.696 | 52.347 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
1.796 | 1.796 | 1.796 | 1.796 | 1.796 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
243 | 243 | 243 | 243 | 221 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
243 | 243 | 243 | 243 | 221 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
250.398 | 248.888 | 248.489 | 250.038 | 251.142 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
250.398 | 248.888 | 248.489 | 250.038 | 251.142 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
120.000 | 120.000 | 120.000 | 120.000 | 120.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
86 | 86 | 86 | 86 | 86 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
70.021 | 70.021 | 70.021 | 70.021 | 70.021 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
60.291 | 58.781 | 58.382 | 59.931 | 61.036 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
60.755 | 56.188 | 57.712 | 57.712 | 57.712 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-464 | 2.592 | 669 | 2.219 | 3.323 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
650.883 | 709.946 | 729.507 | 656.782 | 811.750 |