|
|
Q4 2017 | Q4 2018 | Q4 2019 | Q4 2020 | Q4 2021 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
401.845 | 344.891 | 310.150 | 289.270 | 285.152 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
356 | 28 | 3.849 | 7.252 | 7.405 |
| 1. Tiền |
|
|
356 | 28 | 3.849 | 7.252 | 7.405 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
253.173 | 230.669 | 194.761 | 187.330 | 182.559 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
186.683 | 173.299 | 144.010 | 133.549 | 130.576 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
8.919 | 5.125 | 5.531 | 5.498 | 5.513 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
70.043 | 64.716 | 57.692 | 60.755 | 57.576 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-12.472 | -12.472 | -12.472 | -12.472 | -11.107 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
148.098 | 113.970 | 111.315 | 94.365 | 94.924 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
148.098 | 113.970 | 111.315 | 94.365 | 94.924 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
218 | 224 | 224 | 323 | 265 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
| 6 | | | 4 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | 6 | 104 | 43 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
218 | 218 | 218 | 218 | 218 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
9.692 | 5.628 | 5.262 | 5.383 | 7.667 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
9.692 | 5.628 | 5.262 | 5.383 | 7.667 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
9.692 | 5.628 | 5.262 | 5.383 | 7.667 |
| - Nguyên giá |
|
|
63.944 | 19.731 | 19.731 | 19.617 | 22.189 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-54.252 | -14.103 | -14.469 | -14.235 | -14.522 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
411.537 | 350.520 | 315.412 | 294.652 | 292.819 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
552.718 | 551.851 | 526.001 | 530.730 | 611.018 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
534.473 | 550.942 | 525.092 | 529.820 | 610.109 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
280.115 | 284.961 | 273.121 | 275.241 | 272.505 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
107.612 | 95.327 | 86.752 | 83.058 | 82.161 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
14.914 | 5.980 | 4.343 | 6.343 | 8.034 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
17.614 | 18.926 | 15.918 | 18.204 | 17.493 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
5.156 | 4.116 | 3.778 | 4.107 | 3.794 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
55.349 | 79.730 | 78.482 | 81.647 | 165.104 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | 60 | 545 | 273 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
51.865 | 60.055 | 60.791 | 58.828 | 58.898 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
1.848 | 1.848 | 1.848 | 1.848 | 1.848 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
18.245 | 909 | 909 | 909 | 909 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
17.336 | | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
909 | 909 | 909 | 909 | 909 |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
-141.181 | -201.331 | -210.589 | -236.077 | -318.199 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
-141.181 | -201.331 | -210.589 | -236.077 | -318.199 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
50.000 | 50.000 | 50.000 | 50.000 | 50.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
9.828 | 9.828 | 9.828 | 9.828 | 9.828 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-201.009 | -261.159 | -270.417 | -295.905 | -378.027 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-122.071 | -201.009 | -261.159 | -270.417 | -295.905 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-78.938 | -60.150 | -9.257 | -25.489 | -82.121 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
411.537 | 350.520 | 315.412 | 294.652 | 292.819 |