|
|
|
Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
585.959 | 624.661 | 548.350 | 502.667 | 502.941 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
1.972 | 13.749 | 4.933 | 643 | 5.761 |
 | 1. Tiền |
|
|
1.972 | 13.749 | 4.933 | 643 | 5.761 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
13.300 | 13.300 | 6.300 | 400 | 400 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
13.300 | 13.300 | 6.300 | 400 | 400 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
347.862 | 380.884 | 340.392 | 302.325 | 312.129 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
257.951 | 256.021 | 247.909 | 241.348 | 233.719 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
34.388 | 63.712 | 65.162 | 35.566 | 53.104 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
1.570 | 1.570 | 1.570 | 1.570 | 1.570 |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
82.782 | 88.411 | 54.580 | 52.670 | 52.566 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-28.829 | -28.829 | -28.829 | -28.829 | -28.829 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
211.612 | 206.946 | 189.391 | 191.789 | 178.796 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
211.612 | 206.946 | 189.391 | 191.789 | 178.796 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
11.214 | 9.781 | 7.334 | 7.512 | 5.855 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
127 | 67 | 53 | 106 | 120 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
8.384 | 7.011 | 4.578 | 4.702 | 3.033 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
2.703 | 2.703 | 2.703 | 2.703 | 2.703 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
209.158 | 210.848 | 210.234 | 209.438 | 208.824 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
3.135 | 3.035 | 2.935 | 2.835 | 2.805 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
2.678 | 2.581 | 2.486 | 2.389 | 2.362 |
 | - Nguyên giá |
|
|
75.376 | 75.376 | 75.376 | 75.376 | 75.444 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-72.698 | -72.795 | -72.891 | -72.988 | -73.082 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
457 | 453 | 450 | 447 | 443 |
 | - Nguyên giá |
|
|
662 | 662 | 662 | 662 | 662 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-206 | -209 | -212 | -216 | -219 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
6.434 | 6.386 | 6.337 | 6.289 | 6.245 |
 | - Nguyên giá |
|
|
204.627 | 204.627 | 204.627 | 204.627 | 204.627 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-198.193 | -198.241 | -198.290 | -198.338 | -198.382 |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
144.171 | 146.561 | 146.631 | 146.520 | 146.520 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
79.266 | 81.655 | 81.725 | 81.747 | 81.747 |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
64.905 | 64.905 | 64.905 | 64.773 | 64.773 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
1.800 | 1.800 | 1.800 | 1.800 | 1.800 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-1.800 | -1.800 | -1.800 | -1.800 | -1.800 |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
55.418 | 54.868 | 54.330 | 53.794 | 53.254 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
54.521 | 53.971 | 53.434 | 52.898 | 52.358 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
896 | 896 | 896 | 896 | 896 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
795.117 | 835.509 | 758.583 | 712.105 | 711.765 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
731.905 | 772.080 | 695.010 | 648.312 | 647.765 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
582.576 | 568.950 | 523.080 | 493.087 | 488.941 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
82.206 | 74.638 | 62.249 | 58.835 | 42.672 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
217.022 | 214.122 | 195.118 | 196.852 | 205.149 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
223.990 | 226.321 | 210.503 | 196.308 | 199.501 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
157 | 166 | 235 | 95 | 116 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
7.368 | 7.315 | 7.263 | 7.989 | 7.853 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
11.516 | 9.955 | 10.998 | 10.985 | 10.594 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
1.848 | 459 | 1.776 | 522 | 1.616 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
38.057 | 35.564 | 34.530 | 21.127 | 21.073 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
411 | 409 | 409 | 375 | 368 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
149.329 | 203.130 | 171.930 | 155.225 | 158.824 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
127.737 | 127.737 | 127.737 | 127.737 | 127.737 |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| 55.000 | 25.000 | 14.293 | 14.293 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
21.593 | 20.393 | 19.193 | 13.195 | 16.794 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
63.212 | 63.430 | 63.573 | 63.793 | 64.000 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
63.212 | 63.430 | 63.573 | 63.793 | 64.000 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
170.000 | 170.000 | 170.000 | 170.000 | 170.000 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
-175 | -175 | -175 | -175 | -175 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-3.186 | -3.186 | -3.186 | -3.186 | -3.186 |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-103.427 | -103.209 | -103.065 | -102.846 | -102.639 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-103.998 | -103.998 | -103.209 | -103.209 | -103.209 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
571 | 789 | 144 | 363 | 570 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
795.117 | 835.509 | 758.583 | 712.105 | 711.765 |