|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
845.943 | 788.862 | 669.990 | 666.355 | 585.959 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
1.322 | 6.764 | 5.212 | 2.671 | 1.972 |
| 1. Tiền |
|
|
1.322 | 6.764 | 5.212 | 2.671 | 1.972 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
13.300 | 13.300 | 13.300 | 13.300 | 13.300 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
13.300 | 13.300 | 13.300 | 13.300 | 13.300 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
640.650 | 569.733 | 425.674 | 415.890 | 347.862 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
468.727 | 433.324 | 323.047 | 304.447 | 257.951 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
36.787 | 32.235 | 31.880 | 40.675 | 34.388 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
25.920 | 18.020 | 12.440 | 8.320 | 1.570 |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
137.967 | 114.983 | 87.136 | 91.277 | 82.782 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-28.751 | -28.829 | -28.829 | -28.829 | -28.829 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
184.487 | 193.247 | 218.534 | 223.377 | 211.612 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
184.487 | 193.247 | 218.534 | 223.377 | 211.612 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
6.183 | 5.818 | 7.269 | 11.117 | 11.214 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
140 | 104 | 96 | 131 | 127 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
3.340 | 3.011 | 4.471 | 8.283 | 8.384 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
2.703 | 2.703 | 2.703 | 2.703 | 2.703 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
220.168 | 210.752 | 209.108 | 209.217 | 209.158 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
5.551 | 4.916 | 4.247 | 3.654 | 3.135 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
5.081 | 4.450 | 3.784 | 3.194 | 2.678 |
| - Nguyên giá |
|
|
75.376 | 75.376 | 75.376 | 75.376 | 75.376 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-70.296 | -70.927 | -71.592 | -72.182 | -72.698 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
470 | 467 | 463 | 460 | 457 |
| - Nguyên giá |
|
|
662 | 662 | 662 | 662 | 662 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-192 | -196 | -199 | -202 | -206 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
6.635 | 6.580 | 6.532 | 6.483 | 6.434 |
| - Nguyên giá |
|
|
204.627 | 204.627 | 204.579 | 204.627 | 204.627 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-197.992 | -198.047 | -198.047 | -198.144 | -198.193 |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
150.299 | 142.182 | 141.805 | 143.110 | 144.171 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
77.865 | 77.277 | 76.899 | 78.204 | 79.266 |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
72.433 | 64.905 | 64.905 | 64.905 | 64.905 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
1.800 | 1.800 | 1.800 | 1.800 | 1.800 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-1.800 | -1.800 | -1.800 | -1.800 | -1.800 |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
57.684 | 57.074 | 56.524 | 55.970 | 55.418 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
56.788 | 56.177 | 55.628 | 55.073 | 54.521 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
896 | 896 | 896 | 896 | 896 |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1.066.111 | 999.615 | 879.098 | 875.572 | 795.117 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
1.004.339 | 936.974 | 816.335 | 812.419 | 731.905 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
819.124 | 752.958 | 631.080 | 628.364 | 582.576 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
248.751 | 176.405 | 75.927 | 82.193 | 82.206 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
232.817 | 235.780 | 239.585 | 215.157 | 217.022 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
224.009 | 224.752 | 225.932 | 236.585 | 223.990 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
538 | 2.407 | 2.245 | 817 | 157 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
8.293 | 8.579 | 3.980 | 6.989 | 7.368 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
38.379 | 45.268 | 39.447 | 43.019 | 11.516 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
165 | 856 | 1.401 | 587 | 1.848 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
65.746 | 58.488 | 42.142 | 42.602 | 38.057 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
426 | 422 | 419 | 414 | 411 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
185.215 | 184.016 | 185.255 | 184.055 | 149.329 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
127.737 | 127.737 | 127.737 | 127.737 | 127.737 |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
31.087 | 31.087 | 33.526 | 33.526 | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
26.391 | 25.191 | 23.992 | 22.792 | 21.593 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
61.771 | 62.641 | 62.763 | 63.153 | 63.212 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
61.771 | 62.641 | 62.763 | 63.153 | 63.212 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
170.000 | 170.000 | 170.000 | 170.000 | 170.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
-175 | -175 | -175 | -175 | -175 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-3.186 | -3.186 | -3.186 | -3.186 | -3.186 |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-104.868 | -103.998 | -103.876 | -103.485 | -103.427 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-105.395 | -105.395 | -103.998 | -103.998 | -103.998 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
527 | 1.397 | 123 | 513 | 571 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1.066.111 | 999.615 | 879.098 | 875.572 | 795.117 |