|
|
Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
1.759.591 | 1.282.774 | 842.529 | 870.708 | 1.279.460 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
375.036 | 94.949 | 105.991 | 176.551 | 68.981 |
 | 1. Tiền |
|
|
15.136 | 4.049 | 7.691 | 6.551 | 9.481 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
359.900 | 90.900 | 98.300 | 170.000 | 59.500 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
249.800 | 400 | 400 | 400 | 400 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
249.800 | 400 | 400 | 400 | 400 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
847.947 | 775.689 | 457.492 | 372.289 | 654.464 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
219.438 | 142.509 | 456.778 | 371.773 | 425.975 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
295 | 800 | 451 | 237 | 10.257 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
628.214 | 632.380 | 263 | 279 | 218.232 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
284.958 | 410.608 | 277.313 | 318.805 | 552.850 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
285.524 | 411.204 | 280.927 | 320.787 | 552.926 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-566 | -596 | -3.614 | -1.982 | -76 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
1.850 | 1.129 | 1.332 | 2.663 | 2.764 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
1.213 | 745 | 1.213 | 2.663 | 2.507 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
637 | | | | |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| 383 | 119 | | 257 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
1.068.497 | 1.068.431 | 1.645.959 | 1.657.599 | 1.452.644 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
805.995 | 819.779 | 1.403.259 | 1.426.800 | 1.232.473 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
805.995 | 819.779 | 1.403.259 | 1.426.800 | 1.232.473 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
241.453 | 227.753 | 216.982 | 206.780 | 196.194 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
241.453 | 227.753 | 216.982 | 206.780 | 196.194 |
 | - Nguyên giá |
|
|
1.021.815 | 1.014.763 | 1.014.861 | 1.015.465 | 1.015.596 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-780.362 | -787.010 | -797.879 | -808.686 | -819.403 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
1.880 | 1.880 | 1.880 | 1.880 | 1.880 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.880 | -1.880 | -1.880 | -1.880 | -1.880 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
233 | 221 | 3.324 | 3.004 | 4.307 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
233 | 221 | 3.324 | 3.004 | 4.307 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
20.817 | 20.678 | 22.393 | 21.016 | 19.671 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
17.296 | 16.987 | 16.310 | 15.191 | 14.473 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
3.521 | 3.691 | 6.083 | 5.825 | 5.197 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
2.828.088 | 2.351.205 | 2.488.488 | 2.528.308 | 2.732.104 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
528.630 | 615.626 | 593.744 | 505.470 | 588.187 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
524.261 | 611.284 | 589.413 | 501.222 | 583.910 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
233.649 | 170.176 | 206.868 | 190.696 | 183.713 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
194.265 | 174.051 | 239.282 | 212.309 | 252.037 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
8.216 | 9.364 | 12.918 | 662 | 733 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
37.950 | 80.053 | 70.001 | 40.491 | 90.030 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
3.700 | 3.650 | 36.717 | 3.579 | 3.804 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
22.812 | 25.426 | | 29.945 | 29.975 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
2.637 | 127.532 | 2.596 | 2.508 | 2.588 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
21.032 | 21.032 | 21.032 | 21.032 | 21.032 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
4.368 | 4.341 | 4.331 | 4.248 | 4.277 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
299 | 299 | 289 | 289 | 289 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
4.069 | 4.042 | 4.042 | 3.958 | 3.988 |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
2.299.458 | 1.735.580 | 1.894.744 | 2.022.838 | 2.143.916 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
2.299.458 | 1.735.580 | 1.894.744 | 2.022.838 | 2.143.916 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
265.791 | 265.791 | 265.791 | 265.791 | 265.791 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
29.974 | 29.974 | 29.974 | 29.974 | 29.974 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
213.511 | 213.511 | 213.511 | 213.511 | 213.511 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
1.790.182 | 1.226.303 | 1.385.467 | 1.513.561 | 1.634.640 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
1.603.508 | 939.030 | 939.030 | 1.385.467 | 1.385.467 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
186.673 | 287.273 | 446.437 | 128.094 | 249.173 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
2.828.088 | 2.351.205 | 2.488.488 | 2.528.308 | 2.732.104 |