|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
2.133.672 | 1.791.914 | 1.697.502 | 1.759.591 | 1.282.774 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
214.392 | 277.098 | 166.599 | 375.036 | 94.949 |
| 1. Tiền |
|
|
12.392 | 20.098 | 13.599 | 15.136 | 4.049 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
202.000 | 257.000 | 153.000 | 359.900 | 90.900 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
258.800 | 324.320 | 94.400 | 249.800 | 400 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| 193.920 | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
258.800 | 130.400 | 94.400 | 249.800 | 400 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
1.404.831 | 979.521 | 1.193.396 | 847.947 | 775.689 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
288.561 | 359.589 | 362.848 | 219.438 | 142.509 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
242 | 261 | 271 | 295 | 800 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | 200.000 | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
1.116.027 | 619.671 | 630.277 | 628.214 | 632.380 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
253.793 | 209.469 | 241.496 | 284.958 | 410.608 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
257.513 | 211.699 | 241.507 | 285.524 | 411.204 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-3.719 | -2.230 | -11 | -566 | -596 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
1.856 | 1.505 | 1.612 | 1.850 | 1.129 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
794 | 691 | 1.612 | 1.213 | 745 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
1.062 | 814 | | 637 | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | 383 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
360.070 | 866.493 | 864.308 | 1.068.497 | 1.068.431 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
62.518 | 579.352 | 589.543 | 805.995 | 819.779 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
62.518 | 579.352 | 589.543 | 805.995 | 819.779 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
276.669 | 264.615 | 253.000 | 241.453 | 227.753 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
276.669 | 264.615 | 253.000 | 241.453 | 227.753 |
| - Nguyên giá |
|
|
1.024.375 | 1.021.765 | 1.022.010 | 1.021.815 | 1.014.763 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-747.706 | -757.150 | -769.010 | -780.362 | -787.010 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
1.880 | 1.880 | 1.880 | 1.880 | 1.880 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.880 | -1.880 | -1.880 | -1.880 | -1.880 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
400 | 544 | 670 | 233 | 221 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
400 | 544 | 670 | 233 | 221 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
20.483 | 21.982 | 21.095 | 20.817 | 20.678 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
17.225 | 17.271 | 16.158 | 17.296 | 16.987 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
3.258 | 4.712 | 4.938 | 3.521 | 3.691 |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
2.493.742 | 2.658.407 | 2.561.810 | 2.828.088 | 2.351.205 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
523.878 | 545.622 | 360.309 | 528.630 | 615.626 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
519.135 | 540.932 | 355.643 | 524.261 | 611.284 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
206.946 | 165.838 | 69.337 | 233.649 | 170.176 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
143.492 | 263.408 | 199.451 | 194.265 | 174.051 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
29 | 30 | 29 | 8.216 | 9.364 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
110.580 | 53.272 | 33.880 | 37.950 | 80.053 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
3.743 | | 3.507 | 3.700 | 3.650 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
30.339 | 33.454 | 25.387 | 22.812 | 25.426 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
2.974 | 3.899 | 3.021 | 2.637 | 127.532 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
21.032 | 21.032 | 21.032 | 21.032 | 21.032 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
4.742 | 4.690 | 4.666 | 4.368 | 4.341 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
279 | 299 | 299 | 299 | 299 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
4.463 | 4.390 | 4.367 | 4.069 | 4.042 |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
1.969.864 | 2.112.785 | 2.201.500 | 2.299.458 | 1.735.580 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
1.969.864 | 2.112.785 | 2.201.500 | 2.299.458 | 1.735.580 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
265.791 | 265.791 | 265.791 | 265.791 | 265.791 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
29.974 | 29.974 | 29.974 | 29.974 | 29.974 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
213.511 | 213.511 | 213.511 | 213.511 | 213.511 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
1.460.588 | 1.603.508 | 1.692.224 | 1.790.182 | 1.226.303 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
1.153.555 | 1.153.555 | 1.603.508 | 1.603.508 | 939.030 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
307.032 | 449.953 | 88.716 | 186.673 | 287.273 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
2.493.742 | 2.658.407 | 2.561.810 | 2.828.088 | 2.351.205 |