|
|
Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
1.697.502 | 1.759.591 | 1.282.774 | 842.529 | 870.708 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
166.599 | 375.036 | 94.949 | 105.991 | 176.551 |
 | 1. Tiền |
|
|
13.599 | 15.136 | 4.049 | 7.691 | 6.551 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
153.000 | 359.900 | 90.900 | 98.300 | 170.000 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
94.400 | 249.800 | 400 | 400 | 400 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
94.400 | 249.800 | 400 | 400 | 400 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
1.193.396 | 847.947 | 775.689 | 457.492 | 372.289 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
362.848 | 219.438 | 142.509 | 456.778 | 371.773 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
271 | 295 | 800 | 451 | 237 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
200.000 | | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
630.277 | 628.214 | 632.380 | 263 | 279 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
241.496 | 284.958 | 410.608 | 277.313 | 318.805 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
241.507 | 285.524 | 411.204 | 280.927 | 320.787 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-11 | -566 | -596 | -3.614 | -1.982 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
1.612 | 1.850 | 1.129 | 1.332 | 2.663 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
1.612 | 1.213 | 745 | 1.213 | 2.663 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| 637 | | | |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | 383 | 119 | |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
864.308 | 1.068.497 | 1.068.431 | 1.645.959 | 1.657.599 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
589.543 | 805.995 | 819.779 | 1.403.259 | 1.426.800 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
589.543 | 805.995 | 819.779 | 1.403.259 | 1.426.800 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
253.000 | 241.453 | 227.753 | 216.982 | 206.780 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
253.000 | 241.453 | 227.753 | 216.982 | 206.780 |
 | - Nguyên giá |
|
|
1.022.010 | 1.021.815 | 1.014.763 | 1.014.861 | 1.015.465 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-769.010 | -780.362 | -787.010 | -797.879 | -808.686 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
1.880 | 1.880 | 1.880 | 1.880 | 1.880 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.880 | -1.880 | -1.880 | -1.880 | -1.880 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
670 | 233 | 221 | 3.324 | 3.004 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
670 | 233 | 221 | 3.324 | 3.004 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
21.095 | 20.817 | 20.678 | 22.393 | 21.016 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
16.158 | 17.296 | 16.987 | 16.310 | 15.191 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
4.938 | 3.521 | 3.691 | 6.083 | 5.825 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
2.561.810 | 2.828.088 | 2.351.205 | 2.488.488 | 2.528.308 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
360.309 | 528.630 | 615.626 | 593.744 | 505.470 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
355.643 | 524.261 | 611.284 | 589.413 | 501.222 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
69.337 | 233.649 | 170.176 | 206.868 | 190.696 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
199.451 | 194.265 | 174.051 | 239.282 | 212.309 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
29 | 8.216 | 9.364 | 12.918 | 662 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
33.880 | 37.950 | 80.053 | 70.001 | 40.491 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
3.507 | 3.700 | 3.650 | 36.717 | 3.579 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
25.387 | 22.812 | 25.426 | | 29.945 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
3.021 | 2.637 | 127.532 | 2.596 | 2.508 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
21.032 | 21.032 | 21.032 | 21.032 | 21.032 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
4.666 | 4.368 | 4.341 | 4.331 | 4.248 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
299 | 299 | 299 | 289 | 289 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
4.367 | 4.069 | 4.042 | 4.042 | 3.958 |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
2.201.500 | 2.299.458 | 1.735.580 | 1.894.744 | 2.022.838 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
2.201.500 | 2.299.458 | 1.735.580 | 1.894.744 | 2.022.838 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
265.791 | 265.791 | 265.791 | 265.791 | 265.791 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
29.974 | 29.974 | 29.974 | 29.974 | 29.974 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
213.511 | 213.511 | 213.511 | 213.511 | 213.511 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
1.692.224 | 1.790.182 | 1.226.303 | 1.385.467 | 1.513.561 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
1.603.508 | 1.603.508 | 939.030 | 939.030 | 1.385.467 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
88.716 | 186.673 | 287.273 | 446.437 | 128.094 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
2.561.810 | 2.828.088 | 2.351.205 | 2.488.488 | 2.528.308 |