|
|
Q1 2012 | Q2 2012 | Q3 2012 | Q4 2012 | Q1 2013 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
194.713 | 169.655 | 164.450 | 161.121 | 164.773 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
487 | 3.361 | 2.648 | 2.880 | 223 |
 | 1. Tiền |
|
|
487 | 3.361 | 2.648 | 2.880 | 223 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
45.449 | 51.793 | 56.983 | 52.894 | 55.546 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
29.917 | 41.134 | 44.172 | 43.605 | 43.968 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
13.948 | 9.693 | 11.824 | 9.221 | 11.674 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
3.414 | 3.400 | 3.420 | 3.400 | 3.702 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-1.831 | -2.433 | -2.433 | -3.331 | -3.799 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
140.871 | 107.812 | 99.414 | 99.960 | 102.108 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
140.871 | 107.812 | 99.414 | 99.960 | 102.108 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
7.907 | 6.689 | 5.405 | 5.386 | 6.896 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
5.845 | 4.116 | 2.706 | 2.691 | 2.488 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
2.060 | 2.571 | 2.698 | 2.695 | 4.408 |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
61.326 | 60.522 | 58.593 | 61.305 | 57.609 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
60.202 | 59.552 | 57.793 | 56.402 | 54.463 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
60.202 | 59.552 | 57.793 | 56.402 | 54.463 |
 | - Nguyên giá |
|
|
89.089 | 86.929 | 80.798 | 81.558 | 81.558 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-28.887 | -27.377 | -23.005 | -25.156 | -27.095 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
22 | | | 1.037 | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
1.058 | | | 1.037 | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
175 | 175 | 175 | 175 | 175 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-1.211 | -175 | -175 | -175 | -175 |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
1.102 | 970 | 800 | 3.866 | 3.145 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
872 | 741 | 570 | 3.637 | 3.101 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
229 | 229 | 229 | 229 | 44 |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
256.039 | 230.177 | 223.042 | 222.426 | 222.382 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
245.645 | 246.760 | 239.509 | 241.717 | 248.153 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
238.137 | 241.983 | 234.783 | 237.837 | 244.373 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
64.147 | 67.002 | 68.816 | 70.568 | 76.382 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
58.467 | 60.640 | 50.820 | 54.589 | 51.042 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
94.525 | 89.032 | 87.674 | 81.590 | 82.855 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
673 | 765 | 781 | 905 | 907 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
2.474 | 2.644 | 2.324 | 3.703 | 2.581 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
12.167 | 13.722 | 13.665 | 11.795 | 12.130 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
265 | | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
4.587 | 7.347 | 9.872 | 13.855 | 17.643 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
832 | 832 | 832 | 832 | 832 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
7.508 | 4.776 | 4.726 | 3.880 | 3.780 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
6.995 | 4.263 | 4.213 | 3.880 | 3.780 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
513 | 513 | 513 | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
10.394 | -16.583 | -16.467 | -19.291 | -25.770 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
10.394 | -16.583 | -16.467 | -19.291 | -25.770 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
40.000 | 40.000 | 40.000 | 40.000 | 40.000 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
1.406 | 1.406 | 1.406 | 1.406 | 1.406 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
2.267 | 2.267 | 2.268 | 2.268 | 2.268 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
517 | 517 | 517 | 517 | 517 |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-39.719 | -66.724 | -66.632 | -69.707 | -76.185 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
| | | | |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
| | | | |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
5.923 | 5.951 | 5.974 | 6.225 | 6.224 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
256.039 | 230.177 | 223.042 | 222.426 | 222.382 |