|
Cơ cấu cổ đông
Sở hữu nhà nước
|
0,00%
|
Sở hữu nước ngoài
|
18,16%
|
Sở hữu khác
|
81,84%
|
Cổ đông quan trọng
Tên
|
Vị trí
|
Số cổ phần
|
Tỷ lệ sở hữu
|
Ngày cập nhật
|
Tô Hải
|
Tổng giám đốc
|
128.889.403
|
22,44%
|
12/09/2024
|
Korea Investment Management Co., Ltd
|
---
|
36.304.700
|
6,32%
|
12/09/2024
|
Nguyễn Thanh Phượng
|
Chủ tịch HĐQT
|
17.550.000
|
3,05%
|
30/06/2024
|
Trương Nguyễn Thiên Kim
|
---
|
9.638.732
|
1,68%
|
13/09/2024
|
PYN Elite Fund (Non-Ucits)
|
---
|
8.132.100
|
1,87%
|
04/03/2021
|
Nguyễn Phan Minh Khôi
|
---
|
7.483.872
|
4,52%
|
27/05/2019
|
Nguyễn Thanh Tú
|
---
|
6.123.600
|
1,41%
|
31/12/2019
|
KIM Vietnam Growth Equity Fund
|
---
|
5.321.951
|
1,22%
|
21/09/2020
|
Wareham Group Ltd
|
---
|
4.322.390
|
2,61%
|
26/04/2019
|
KITMC Worldwide Vietnam RSP Balanced Fund
|
---
|
2.723.942
|
0,63%
|
21/09/2020
|
Norges Bank
|
---
|
2.469.880
|
1,49%
|
26/04/2019
|
Nguyễn Quang Bảo
|
Phó Tổng giám đốc
|
1.680.120
|
0,38%
|
28/08/2024
|
Trần Quyết Thắng
|
---
|
702.000
|
0,16%
|
31/12/2023
|
DC Developing Markets Strategies Public Limited Company
|
---
|
634.546
|
0,38%
|
26/04/2019
|
Đoàn Minh Thiện
|
Phó Tổng giám đốc
|
630.000
|
0,11%
|
30/06/2024
|
KB Vietnam Focus Balanced Fund
|
---
|
529.000
|
0,32%
|
26/04/2019
|
Đinh Quang Hoàn
|
Thành viên HĐQT
|
300.134
|
0,05%
|
30/06/2024
|
KITMC Worldwide Vietnam Fund 2
|
---
|
298.647
|
0,07%
|
17/06/2020
|
KITMC Worldwide China Vietnam Fund
|
---
|
203.870
|
0,05%
|
21/09/2020
|
Samsung Vietnam Securities Master Investment Trust - Equity
|
---
|
181.680
|
0,11%
|
26/04/2019
|
Vietnam Enterprise Investments Ltd
|
---
|
135.000
|
0,08%
|
04/10/2018
|
Quỹ Đầu tư Cổ phiếu Tiếp cận thị trường Việt Nam
|
---
|
113.018
|
0,03%
|
04/04/2022
|
KIM Investment Funds - KIM Vietnam Growth Fund
|
---
|
80.000
|
0,05%
|
12/07/2018
|
KITMC Vietnam Growth Fund
|
---
|
74.250
|
0,02%
|
21/09/2020
|
Tô Hồng Hà
|
---
|
71.812
|
0,02%
|
31/12/2023
|
Bùi Vũ Hoàng Tuyên
|
---
|
47.000
|
0,01%
|
30/06/2024
|
|
|
|
|