VN-INDEX 1.228,33 +11,79/+0,97% |
HNX-INDEX 221,76 +0,47/+0,21% |
UPCOM-INDEX 91,50 +0,41/+0,45% |
VN30 1.286,67 +14,94/+1,17% |
HNX30 469,81 +2,48/+0,53%
22 Tháng Mười Một 2024 7:28:14 SA - Mở cửa
CTCP Chứng Khoán Vietcap
(VCI : HOSE)
|
|
|
|
|
Cơ cấu cổ đông
Sở hữu nhà nước
|
0,00%
|
Sở hữu nước ngoài
|
14,41%
|
Sở hữu khác
|
85,59%
|
Cổ đông quan trọng
Tên
|
Vị trí
|
Số cổ phần
|
Tỷ lệ sở hữu
|
Ngày cập nhật
|
Tô Hải
|
Tổng giám đốc
|
128.889.403
|
22,44%
|
12/09/2024
|
Korea Investment Management Co., Ltd
|
---
|
36.304.700
|
6,32%
|
12/09/2024
|
PYN Elite Fund (Non-Ucits)
|
---
|
21.500.000
|
2,99%
|
11/11/2024
|
Nguyễn Thanh Phượng
|
Chủ tịch HĐQT
|
17.550.000
|
3,05%
|
30/06/2024
|
Apollo Asia Fund Ltd
|
---
|
12.740.000
|
1,77%
|
11/11/2024
|
Lưu Công Toại
|
---
|
11.744.500
|
1,64%
|
11/11/2024
|
Nguyễn Yến Linh
|
---
|
10.709.990
|
1,49%
|
11/11/2024
|
Trần Thanh Tân
|
---
|
10.644.500
|
1,48%
|
11/11/2024
|
Trương Nguyễn Thiên Kim
|
---
|
9.638.732
|
1,68%
|
13/09/2024
|
Vietnam Enterprise Investments Ltd
|
---
|
8.896.330
|
1,24%
|
11/11/2024
|
Amersham Industries Ltd
|
---
|
8.685.000
|
1,21%
|
11/11/2024
|
DC Developing Markets Strategies Public Limited Company
|
---
|
8.640.000
|
1,20%
|
11/11/2024
|
ACM Global Fund VCC
|
---
|
8.500.000
|
1,18%
|
11/11/2024
|
Nguyễn Phan Minh Khôi
|
---
|
7.483.872
|
4,52%
|
27/05/2019
|
Hanoi Investments Holdings Ltd
|
---
|
7.373.020
|
1,03%
|
11/11/2024
|
Huỳnh Ngọc Thương
|
---
|
6.622.552
|
0,92%
|
11/11/2024
|
Lê Danh Tài
|
---
|
6.500.000
|
0,91%
|
11/11/2024
|
Nguyễn Thanh Tú
|
---
|
6.123.600
|
1,41%
|
31/12/2019
|
Nguyễn Tấn Minh
|
---
|
6.029.900
|
0,84%
|
11/11/2024
|
Vương Thanh Tân
|
---
|
4.500.000
|
0,63%
|
11/11/2024
|
Nguyễn Thành Tấn
|
---
|
4.330.000
|
0,60%
|
11/11/2024
|
Wareham Group Ltd
|
---
|
4.322.390
|
2,61%
|
26/04/2019
|
KIM Vietnam Growth Equity Fund
|
---
|
3.557.000
|
0,50%
|
11/11/2024
|
Nguyễn Huỳnh Giao
|
---
|
3.500.000
|
0,49%
|
11/11/2024
|
TMAM Vietnam Equity Mother Fund
|
---
|
3.059.000
|
0,43%
|
11/11/2024
|
KITMC Worldwide Vietnam RSP Balanced Fund
|
---
|
2.893.000
|
0,40%
|
11/11/2024
|
Phạm Ngọc Hải Yến
|
---
|
2.891.000
|
0,40%
|
11/11/2024
|
Đỗ Hoàng Thuận
|
---
|
2.770.000
|
0,39%
|
11/11/2024
|
Norges Bank
|
---
|
2.469.880
|
1,49%
|
26/04/2019
|
Huỳnh Xuân Lâm
|
---
|
2.400.000
|
0,33%
|
11/11/2024
|
Nguyễn Quang Bảo
|
Phó Tổng giám đốc
|
1.680.120
|
0,38%
|
28/08/2024
|
Wardhaven Vietnam Fund
|
---
|
1.100.000
|
0,15%
|
11/11/2024
|
Trần Quyết Thắng
|
---
|
702.000
|
0,16%
|
31/12/2023
|
Samsung Vietnam Securities Master Investment Trust - Equity
|
---
|
700.000
|
0,10%
|
11/11/2024
|
KIM Investment Funds - KIM Vietnam Growth Fund
|
---
|
686.000
|
0,10%
|
11/11/2024
|
Đoàn Minh Thiện
|
Phó Tổng giám đốc
|
630.000
|
0,11%
|
30/06/2024
|
KIM PMAA Vietnam Securities Investment Trust 1(Equily)
|
---
|
600.000
|
0,08%
|
11/11/2024
|
KB Vietnam Focus Balanced Fund
|
---
|
529.000
|
0,07%
|
26/04/2019
|
KB Vietnam QVM Securities Master Fund (Equity)
|
---
|
350.000
|
0,05%
|
11/11/2024
|
Đinh Quang Hoàn
|
Thành viên HĐQT
|
300.134
|
0,05%
|
30/06/2024
|
KITMC Worldwide Vietnam Fund 2
|
---
|
298.647
|
0,07%
|
17/06/2020
|
KITMC Worldwide China Vietnam Fund
|
---
|
203.870
|
0,05%
|
21/09/2020
|
Quỹ Đầu tư Cổ phiếu Tiếp cận thị trường Việt Nam
|
---
|
113.018
|
0,03%
|
04/04/2022
|
KITMC Vietnam Growth Fund
|
---
|
74.250
|
0,02%
|
21/09/2020
|
Tô Hồng Hà
|
---
|
71.812
|
0,02%
|
31/12/2023
|
Bùi Vũ Hoàng Tuyên
|
---
|
47.000
|
0,01%
|
30/06/2024
|
|
|
|
|
|