VN-INDEX 1.742,85 -39,97/-2,24% |
HNX-INDEX 250,98 -1,62/-0,64% |
UPCOM-INDEX 120,15 +0,25/+0,21% |
VN30 1.976,21 -46,92/-2,32% |
HNX30 541,39 -7,86/-1,43%
25 Tháng Mười Hai 2025 3:44:55 CH - Mở cửa
CTCP Chứng Khoán Vietcap
(VCI : HOSE)
|
|
|
|
|
|
Cơ cấu cổ đông
|
Sở hữu nhà nước
|
0,00%
|
|
Sở hữu nước ngoài
|
14,60%
|
|
Sở hữu khác
|
85,40%
|
Cổ đông quan trọng
|
Tên
|
Vị trí
|
Số cổ phần
|
Tỷ lệ sở hữu
|
Ngày cập nhật
|
|
Tô Hải
|
Thành viên HĐQT
|
129.139.403
|
17,98%
|
27/06/2025
|
|
Korea Investment Management Co., Ltd
|
---
|
36.304.700
|
6,32%
|
12/09/2024
|
|
Nguyễn Thanh Phượng
|
Chủ tịch HĐQT
|
22.815.000
|
2,68%
|
22/12/2025
|
|
PYN Elite Fund (Non-Ucits)
|
---
|
21.500.000
|
2,99%
|
11/11/2024
|
|
Lê Danh Tài
|
---
|
18.000.000
|
2,12%
|
16/12/2025
|
|
Nguyễn Tấn Minh
|
---
|
17.593.000
|
2,07%
|
16/12/2025
|
|
ACM Global Fund VCC
|
---
|
15.750.000
|
1,85%
|
16/12/2025
|
|
Apollo Asia Fund Ltd
|
---
|
12.740.000
|
1,77%
|
11/11/2024
|
|
Công ty TNHH Manulife (Việt Nam)
|
---
|
12.558.580
|
1,48%
|
16/12/2025
|
|
Trương Nguyễn Thiên Kim
|
---
|
12.530.351
|
1,73%
|
30/06/2025
|
|
Darasol Investments Ltd
|
---
|
12.200.000
|
1,44%
|
16/12/2025
|
|
Phạm Thị Thảo Nguyên
|
---
|
11.922.066
|
1,40%
|
16/12/2025
|
|
Vietnam Enterprise Investments Ltd
|
---
|
11.780.100
|
1,39%
|
16/12/2025
|
|
Lưu Công Toại
|
---
|
11.744.500
|
1,64%
|
11/11/2024
|
|
Hanoi Investments Holdings Ltd
|
---
|
11.500.000
|
1,35%
|
16/12/2025
|
|
Lê Đào Phương Trang
|
---
|
10.948.776
|
1,29%
|
16/12/2025
|
|
Nguyễn Yến Linh
|
---
|
10.421.120
|
1,23%
|
16/12/2025
|
|
Amersham Industries Ltd
|
---
|
8.685.000
|
1,21%
|
11/11/2024
|
|
Công ty TNHH Bảo hiểm nhân thọ Prudential Việt Nam
|
---
|
8.300.000
|
0,98%
|
16/12/2025
|
|
DC Developing Markets Strategies Public Limited Company
|
---
|
8.000.000
|
0,94%
|
16/12/2025
|
|
Nguyễn Phan Minh Khôi
|
---
|
7.483.872
|
4,52%
|
27/05/2019
|
|
Lâm Bình Thành
|
---
|
7.009.300
|
0,82%
|
16/12/2025
|
|
Huỳnh Ngọc Thương
|
---
|
6.870.052
|
0,81%
|
16/12/2025
|
|
Nguyễn Thành Tấn
|
---
|
6.580.000
|
0,77%
|
16/12/2025
|
|
Nguyễn Thanh Tú
|
---
|
6.123.600
|
1,41%
|
31/12/2019
|
|
Nguyễn Huỳnh Giao
|
---
|
5.820.000
|
0,68%
|
16/12/2025
|
|
Trần Thanh Tân
|
---
|
5.650.000
|
0,66%
|
16/12/2025
|
|
Claire Juliet Cecilia Barnes
|
---
|
5.600.000
|
0,66%
|
16/12/2025
|
|
Nguyễn Ngọc Hải Yến
|
---
|
5.390.000
|
0,63%
|
16/12/2025
|
|
Huỳnh Xuân Lâm
|
---
|
5.020.000
|
0,59%
|
16/12/2025
|
|
Đỗ Hoàng Thuận
|
---
|
4.930.000
|
0,58%
|
16/12/2025
|
|
Vương Thanh Tân
|
---
|
4.500.000
|
0,63%
|
11/11/2024
|
|
Wareham Group Ltd
|
---
|
4.322.390
|
2,61%
|
26/04/2019
|
|
Trần Thị Thu Huyền
|
---
|
3.607.500
|
0,42%
|
16/12/2025
|
|
KIM Vietnam Growth Equity Fund
|
---
|
3.557.000
|
0,50%
|
11/11/2024
|
|
TMAM Vietnam Equity Mother Fund
|
---
|
3.059.000
|
0,43%
|
11/11/2024
|
|
KITMC Worldwide Vietnam RSP Balanced Fund
|
---
|
2.893.000
|
0,40%
|
11/11/2024
|
|
Phạm Ngọc Hải Yến
|
---
|
2.891.000
|
0,40%
|
11/11/2024
|
|
Công ty TNHH MTV Quản lý quỹ ACB
|
---
|
2.500.000
|
0,29%
|
16/12/2025
|
|
Norges Bank
|
---
|
2.469.880
|
1,49%
|
26/04/2019
|
|
Nguyễn Quang Bảo
|
Phó Tổng giám đốc
|
2.324.156
|
0,32%
|
27/06/2025
|
|
Nanjia Capital Master Fund Ltd
|
---
|
1.703.200
|
0,20%
|
16/12/2025
|
|
Samsung Vietnam Securities Master Investment Trust - Equity
|
---
|
1.250.000
|
0,15%
|
17/12/2025
|
|
Wardhaven Vietnam Fund
|
---
|
1.100.000
|
0,15%
|
11/11/2024
|
|
Trần Quyết Thắng
|
---
|
702.000
|
0,16%
|
31/12/2023
|
|
KIM Investment Funds - KIM Vietnam Growth Fund
|
---
|
686.000
|
0,10%
|
11/11/2024
|
|
CTCP Quản lý Quỹ Đầu tư Chứng khoán Bản Việt
|
---
|
648.300
|
0,08%
|
22/12/2025
|
|
KIM PMAA Vietnam Securities Investment Trust 1(Equily)
|
---
|
600.000
|
0,08%
|
11/11/2024
|
|
Đinh Quang Hoàn
|
Phó Chủ tịch HĐQT
|
590.694
|
0,08%
|
27/06/2025
|
|
KB Vietnam Focus Balanced Fund
|
---
|
529.000
|
0,07%
|
26/04/2019
|
|
Đoàn Minh Thiện
|
Phó Tổng giám đốc
|
451.000
|
0,06%
|
27/06/2025
|
|
KB Vietnam QVM Securities Master Fund (Equity)
|
---
|
350.000
|
0,05%
|
11/11/2024
|
|
KITMC Worldwide Vietnam Fund 2
|
---
|
298.647
|
0,07%
|
17/06/2020
|
|
KITMC Worldwide China Vietnam Fund
|
---
|
203.870
|
0,05%
|
21/09/2020
|
|
Quỹ Đầu tư Cổ phiếu Tiếp cận thị trường Việt Nam
|
---
|
113.018
|
0,03%
|
04/04/2022
|
|
Quỹ Đầu Tư Bản Việt Discovery
|
---
|
100.000
|
0,01%
|
19/12/2025
|
|
Tô Hồng Hà
|
---
|
93.355
|
0,01%
|
30/06/2025
|
|
KITMC Vietnam Growth Fund
|
---
|
74.250
|
0,02%
|
21/09/2020
|
|
Bùi Vũ Hoàng Tuyên
|
Đại diện công bố thông tin
|
69.000
|
0,01%
|
27/06/2025
|
|
Đoàn Trần Phương Thảo
|
Kế toán trưởng
|
35.000
|
0,00%
|
27/06/2025
|
|
Phan Diệu Linh
|
---
|
6.500
|
0,00%
|
30/06/2025
|
|
|
|
|
|