|
|
Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
441.794 | 424.999 | 294.229 | 299.944 | 305.360 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
252 | 437 | 601 | 1.849 | 1.776 |
 | 1. Tiền |
|
|
149 | 437 | 601 | 1.849 | 1.776 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
104 | | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
84 | 39 | 39 | 39 | 39 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
266 | 266 | 266 | 266 | 266 |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
-182 | -227 | -227 | -227 | -227 |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
281.722 | 254.796 | 118.957 | 118.120 | 124.350 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
21.990 | 21.990 | 22.187 | 22.187 | 2.739 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
174.303 | 148.080 | 12.000 | 11.226 | 37.023 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
86.555 | 85.851 | 85.895 | 85.832 | 85.713 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-1.125 | -1.125 | -1.125 | -1.125 | -1.125 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
13.569 | 13.569 | 10.866 | 10.866 | 8.162 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
13.569 | 13.569 | 10.866 | 10.866 | 8.162 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
146.165 | 156.158 | 163.766 | 169.070 | 171.033 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
542 | 404 | 421 | 785 | 45 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
140.030 | 150.162 | 157.752 | 159.659 | 162.331 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
5.593 | 5.593 | 5.593 | 8.626 | 8.657 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
4.583.012 | 4.746.648 | 4.888.728 | 4.960.156 | 5.069.123 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | 971 | 971 | 971 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | 971 | 971 | 971 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
29.791 | 29.459 | 29.128 | 28.797 | 28.465 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
29.791 | 29.459 | 29.128 | 28.797 | 28.465 |
 | - Nguyên giá |
|
|
34.938 | 34.938 | 34.938 | 34.938 | 34.938 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-5.147 | -5.478 | -5.810 | -6.141 | -6.473 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
349 | 349 | 349 | 349 | 349 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-349 | -349 | -349 | -349 | -349 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
4.540.989 | 4.705.770 | 4.847.513 | 4.920.063 | 5.030.289 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
4.540.989 | 4.705.770 | 4.847.513 | 4.920.063 | 5.030.289 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
12.231 | 11.419 | 11.116 | 10.325 | 9.398 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
12.212 | 11.400 | 11.097 | 10.306 | 9.379 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
19 | 19 | 19 | 19 | 19 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
5.024.805 | 5.171.647 | 5.182.957 | 5.260.099 | 5.374.483 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
3.431.090 | 3.583.000 | 3.600.233 | 3.682.889 | 3.802.365 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
2.286.356 | 2.438.266 | 1.753.584 | 2.065.186 | 2.144.229 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
355.266 | 355.266 | 253.447 | 494.927 | 855.973 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
900.327 | 1.016.243 | 463.262 | 485.279 | 248.497 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
4.768 | 4.768 | 1.818 | 2.766 | 2.938 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
558 | 562 | 607 | 507 | 397 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
969 | 923 | 1.989 | 975 | 926 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
72.670 | 109.340 | 64.136 | 111.360 | 65.855 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
951.082 | 950.447 | 967.610 | 968.656 | 968.927 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
716 | 716 | 716 | 716 | 716 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
1.144.734 | 1.144.734 | 1.846.650 | 1.617.703 | 1.658.136 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
1.144.734 | 1.144.734 | 1.846.650 | 1.617.703 | 1.658.136 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
1.593.715 | 1.588.647 | 1.582.724 | 1.577.211 | 1.572.118 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
1.593.715 | 1.588.647 | 1.582.724 | 1.577.211 | 1.572.118 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
2.100.000 | 2.100.000 | 2.100.000 | 2.100.000 | 2.100.000 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
6.327 | 6.327 | 6.327 | 6.327 | 6.327 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
11.365 | 11.365 | 11.365 | 11.365 | 11.365 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
4.843 | 4.843 | 4.843 | 4.843 | 4.843 |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-528.820 | -533.888 | -539.811 | -545.324 | -550.417 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-517.980 | -517.980 | -517.980 | -539.811 | -539.811 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-10.840 | -15.908 | -21.831 | -5.513 | -10.606 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
5.024.805 | 5.171.647 | 5.182.957 | 5.260.099 | 5.374.483 |