|
|
Q4 2019 | Q4 2020 | Q4 2021 | Q4 2022 | Q4 2023 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
598.244 | 1.062.654 | 395.513 | 277.072 | 1.103.177 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
363 | 456 | 425 | 1.030 | 431 |
| 1. Tiền |
|
|
363 | 456 | 425 | 1.030 | 431 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
3.535 | 28.164 | 9.864 | 7.169 | 330 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
3.443 | 24.999 | 9.003 | 6.293 | 291 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
92 | 1.738 | 103 | | |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
| 1.428 | 758 | 876 | 39 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
555.682 | 964.579 | 383.516 | 268.335 | 1.018.738 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
555.682 | 964.579 | 383.516 | 285.704 | 1.018.738 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | -17.369 | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
38.664 | 69.455 | 1.708 | 537 | 83.678 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
344 | 375 | 1.578 | 510 | 226 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
38.296 | 69.064 | | 26 | 82.701 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
23 | 17 | 130 | 2 | 751 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
283.133 | 237.635 | 239.185 | 252.185 | 202.039 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
255.885 | 217.677 | 230.813 | 232.175 | 178.101 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
255.885 | 217.650 | 230.792 | 232.160 | 178.092 |
| - Nguyên giá |
|
|
499.661 | 505.895 | 557.914 | 593.063 | 577.282 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-243.776 | -288.245 | -327.122 | -360.903 | -399.189 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| 27 | 21 | 15 | 9 |
| - Nguyên giá |
|
|
220 | 251 | 31 | 31 | 31 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-220 | -224 | -10 | -16 | -22 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| 2.247 | | | 294 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| 2.247 | | | 294 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
27.248 | 17.711 | 8.372 | 20.010 | 23.644 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
27.248 | 17.711 | 8.372 | 20.010 | 23.644 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
881.377 | 1.300.289 | 634.698 | 529.257 | 1.305.216 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
782.777 | 1.193.420 | 529.752 | 383.436 | 1.158.671 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
675.604 | 1.095.693 | 432.423 | 282.654 | 1.081.539 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
278.561 | 235.778 | 223.819 | 25.400 | 64.804 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
55.871 | 96.742 | 76.368 | 50.534 | 88.388 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
905 | 6.684 | 14.567 | 2.460 | 12.232 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
1.921 | 2.892 | 5.418 | 12.064 | 9.093 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
33.184 | 25.541 | 25.708 | 27.601 | 21.578 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
| 1.304 | 67 | 33 | 279 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
304.331 | 724.037 | 82.116 | 160.953 | 878.968 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
830 | 2.714 | 4.360 | 3.609 | 6.197 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
107.173 | 97.727 | 97.329 | 100.782 | 77.132 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | 22.952 | 19.057 | 4.867 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
107.173 | 97.727 | 74.377 | 81.724 | 72.265 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
98.601 | 106.869 | 104.945 | 145.821 | 146.545 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
97.444 | 105.451 | 102.036 | 135.799 | 138.241 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
51.000 | 66.300 | 66.300 | 86.782 | 86.782 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
1.291 | 5.295 | 8.097 | | |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
45.153 | 28.811 | 21.994 | 49.017 | 51.459 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
| 68 | 193 | 601 | |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
45.153 | 28.743 | 21.801 | 48.416 | 51.459 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| 5.045 | 5.645 | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
1.156 | 1.418 | 2.909 | 10.022 | 8.304 |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | 10.022 | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
1.156 | 1.418 | 2.909 | | 8.304 |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
881.377 | 1.300.289 | 634.698 | 529.257 | 1.305.216 |