|
|
Q4 2020 | Q4 2021 | Q4 2022 | Q4 2023 | Q4 2024 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
1.062.654 | 395.513 | 277.072 | 1.103.177 | 953.931 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
456 | 425 | 1.030 | 431 | 1.594 |
 | 1. Tiền |
|
|
456 | 425 | 1.030 | 431 | 1.594 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
28.164 | 9.864 | 7.169 | 330 | 347 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
24.999 | 9.003 | 6.293 | 291 | 109 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
1.738 | 103 | | | |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
1.428 | 758 | 876 | 39 | 238 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
964.579 | 383.516 | 268.335 | 1.018.738 | 939.248 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
964.579 | 383.516 | 285.704 | 1.018.738 | 939.248 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | -17.369 | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
69.455 | 1.708 | 537 | 83.678 | 12.741 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
375 | 1.578 | 510 | 226 | 254 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
69.064 | | 26 | 82.701 | 12.065 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
17 | 130 | 2 | 751 | 422 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
237.635 | 239.185 | 252.185 | 202.039 | 182.597 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
217.677 | 230.813 | 232.175 | 178.101 | 163.262 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
217.650 | 230.792 | 232.160 | 178.092 | 163.260 |
 | - Nguyên giá |
|
|
505.895 | 557.914 | 593.063 | 577.282 | 584.427 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-288.245 | -327.122 | -360.903 | -399.189 | -421.167 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
27 | 21 | 15 | 9 | 2 |
 | - Nguyên giá |
|
|
251 | 31 | 31 | 31 | 31 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-224 | -10 | -16 | -22 | -28 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
2.247 | | | 294 | 2.468 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
2.247 | | | 294 | 2.468 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
17.711 | 8.372 | 20.010 | 23.644 | 16.867 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
17.711 | 8.372 | 20.010 | 23.644 | 16.867 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1.300.289 | 634.698 | 529.257 | 1.305.216 | 1.136.527 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
1.193.420 | 529.752 | 383.436 | 1.158.671 | 1.008.743 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
1.095.693 | 432.423 | 282.654 | 1.081.539 | 954.071 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
235.778 | 223.819 | 25.400 | 64.804 | 76.058 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
96.742 | 76.368 | 50.534 | 88.388 | 96.544 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
6.684 | 14.567 | 2.460 | 12.232 | 2.606 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
2.892 | 5.418 | 12.064 | 9.093 | 3.872 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
25.541 | 25.708 | 27.601 | 21.578 | 23.515 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
1.304 | 67 | 33 | 279 | 216 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
724.037 | 82.116 | 160.953 | 878.968 | 743.302 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
2.714 | 4.360 | 3.609 | 6.197 | 7.959 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
97.727 | 97.329 | 100.782 | 77.132 | 54.671 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| 22.952 | 19.057 | 4.867 | 2.091 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
97.727 | 74.377 | 81.724 | 72.265 | 52.581 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
106.869 | 104.945 | 145.821 | 146.545 | 127.785 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
105.451 | 102.036 | 135.799 | 138.241 | 121.170 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
66.300 | 66.300 | 86.782 | 86.782 | 86.782 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
5.295 | 8.097 | | | |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
28.811 | 21.994 | 49.017 | 51.459 | 34.387 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
68 | 193 | 601 | | |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
28.743 | 21.801 | 48.416 | 51.459 | 34.387 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
5.045 | 5.645 | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
1.418 | 2.909 | 10.022 | 8.304 | 6.615 |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | 10.022 | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
1.418 | 2.909 | | 8.304 | 6.615 |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1.300.289 | 634.698 | 529.257 | 1.305.216 | 1.136.527 |