• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.285,46 -1,06/-0,08%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:05:01 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.285,46   -1,06/-0,08%  |   HNX-INDEX   229,21   -0,91/-0,40%  |   UPCOM-INDEX   92,70   +0,00/+0,00%  |   VN30   1.362,69   -0,20/-0,01%  |   HNX30   498,32   -2,61/-0,52%
19 Tháng Mười 2024 6:30:31 SA - Mở cửa
CTCP Vạn Đạt Group (VDG : UPCOM)
Cập nhật ngày 18/10/2024
3:05:01 CH
28,70 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
28,70
Mở cửa
28,70
Cao nhất
28,70
Thấp nhất
28,70
Khối lượng
0
KLTB 10 ngày
5.890
Cao nhất 52 tuần
35,10
Thấp nhất 52 tuần
15,40
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
18/10/2024 28,70 3 906 14 4.801 -3.895 0 0
17/10/2024 28,90 8 3.765 20 18.119 -14.354 2.100 60.230
16/10/2024 23,30 18 7.371 22 11.800 -4.429 3.200 85.020
15/10/2024 24,50 15 4.245 19 10.214 -5.969 2.400 59.090
14/10/2024 25,60 14 5.721 14 3.500 2.221 900 21.950
11/10/2024 25,50 31 9.916 21 8.220 1.696 4.800 123.120
10/10/2024 25,60 40 11.413 22 5.830 5.583 5.500 124.840
09/10/2024 25,00 44 28.747 53 30.950 -2.203 25.300 564.390
08/10/2024 25,60 14 1.213 40 18.780 -17.567 1.100 28.160
07/10/2024 29,90 35 13.820 48 37.100 -23.280 13.600 409.290
04/10/2024 35,00 49 30.254 31 30.000 254 26.500 929.380
03/10/2024 30,70 41 29.535 13 11.000 18.535 11.000 337.070
02/10/2024 26,70 64 48.098 21 39.000 9.098 39.000 1.040.080
01/10/2024 23,30 26 65.845 13 29.000 36.845 19.000 619.700
30/09/2024 20,30 40 42.158 15 14.500 27.658 14.500 294.350
27/09/2024 17,70 55 89.947 20 14.600 75.347 14.600 258.420
26/09/2024 15,40 36 110.300 11 4.600 105.700 4.600 70.840