|
|
Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
125.809 | 129.018 | 136.226 | 133.216 | 134.810 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
8.349 | 4.537 | 16.483 | 4.664 | 2.280 |
 | 1. Tiền |
|
|
8.349 | 2.537 | 5.432 | 4.664 | 2.280 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| 2.000 | 11.051 | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
60.000 | 47.051 | 38.000 | 61.346 | 65.346 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
60.000 | 47.051 | 38.000 | 61.346 | 65.346 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
2.584 | 10.463 | 24.273 | 16.292 | 13.812 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
1.202 | 1.217 | 22.946 | 6.499 | 707 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
927 | 981 | 807 | 65 | 2.831 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| 6.000 | | 9.000 | 10.000 |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
456 | 2.265 | 520 | 728 | 273 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
52.794 | 65.917 | 56.534 | 48.575 | 50.723 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
52.794 | 65.917 | 56.534 | 48.575 | 50.723 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
2.082 | 1.050 | 936 | 2.338 | 2.649 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
1.227 | 499 | 495 | 1.471 | 2.122 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
415 | | | | |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
440 | 551 | 440 | 867 | 527 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
49.032 | 46.737 | 45.193 | 43.441 | 42.211 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
44.657 | 42.681 | 41.454 | 40.096 | 38.900 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
44.657 | 42.681 | 41.454 | 40.096 | 38.900 |
 | - Nguyên giá |
|
|
138.866 | 136.584 | 136.584 | 131.716 | 131.716 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-94.208 | -93.904 | -95.130 | -91.620 | -92.816 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
314 | 314 | 314 | 314 | 314 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-314 | -314 | -314 | -314 | -314 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
4.374 | 4.056 | 3.739 | 3.345 | 3.311 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
4.374 | 4.056 | 3.739 | 3.345 | 3.311 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
174.841 | 175.754 | 181.419 | 176.657 | 177.021 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
4.491 | 6.730 | 10.468 | 4.745 | 5.730 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
4.491 | 6.730 | 10.468 | 4.745 | 5.730 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
2.369 | 4.809 | 2.155 | 939 | 908 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
| | 69 | 290 | 1.504 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
695 | 717 | 6.404 | 2.199 | 2.280 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
1.087 | 899 | 1.566 | 1.016 | 747 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
140 | 169 | 137 | 165 | 165 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
199 | 136 | 136 | 136 | 127 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
170.349 | 169.024 | 170.951 | 171.912 | 171.291 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
170.349 | 169.024 | 170.951 | 171.912 | 171.291 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
146.572 | 146.572 | 146.572 | 146.572 | 146.572 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
9.934 | | | | |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
13.844 | 22.452 | 24.380 | 25.340 | 24.720 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
14.910 | 24.844 | 24.844 | 24.844 | 25.340 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-1.066 | -2.392 | -464 | 496 | -621 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
174.841 | 175.754 | 181.419 | 176.657 | 177.021 |