|
|
Q4 2019 | Q4 2020 | Q4 2021 | Q4 2022 | Q4 2023 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
234.861 | 224.115 | 239.906 | 348.628 | 287.141 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
8.328 | 13.141 | 14.813 | 27.387 | 19.032 |
| 1. Tiền |
|
|
7.628 | 13.141 | 14.813 | 22.387 | 19.032 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
700 | | | 5.000 | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
20.000 | | 20.000 | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
20.000 | | 20.000 | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
91.287 | 134.580 | 98.920 | 171.819 | 135.310 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
81.538 | 121.144 | 84.694 | 158.805 | 117.897 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
10.952 | 15.018 | 15.088 | 12.610 | 12.963 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
1.993 | 1.613 | 2.334 | 3.601 | 7.645 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-3.196 | -3.196 | -3.196 | -3.196 | -3.196 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
101.209 | 64.530 | 94.137 | 138.365 | 116.555 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
101.235 | 64.556 | 94.547 | 138.681 | 117.080 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-26 | -26 | -410 | -316 | -525 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
14.038 | 11.864 | 12.037 | 11.057 | 16.244 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
1.484 | 1.090 | 954 | 1.670 | 1.430 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
12.455 | 10.704 | 11.029 | 9.336 | 14.808 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
99 | 71 | 54 | 50 | 7 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
142.172 | 157.392 | 149.241 | 145.598 | 133.132 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
1.331 | 1.331 | 1.331 | 1.904 | 2.460 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
1.331 | 1.331 | 1.331 | 1.904 | 2.460 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
86.821 | 76.272 | 141.988 | 133.988 | 122.280 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
77.610 | 66.705 | 132.752 | 124.939 | 113.408 |
| - Nguyên giá |
|
|
221.605 | 215.728 | 298.640 | 297.377 | 285.120 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-143.996 | -149.023 | -165.888 | -172.438 | -171.712 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
1.193 | 994 | 795 | 596 | 398 |
| - Nguyên giá |
|
|
2.982 | 2.982 | 2.982 | 2.982 | 2.982 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.789 | -1.988 | -2.187 | -2.386 | -2.585 |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
8.018 | 8.573 | 8.441 | 8.452 | 8.474 |
| - Nguyên giá |
|
|
8.512 | 9.212 | 9.242 | 9.486 | 9.831 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-494 | -639 | -801 | -1.034 | -1.357 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
51.730 | 78.255 | 2.363 | 2.449 | 2.641 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
51.730 | 78.255 | 2.363 | 2.449 | 2.641 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
859 | 746 | 1.398 | 3.059 | 3.142 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
556 | 589 | 1.095 | 2.777 | 2.910 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
303 | 303 | 303 | 303 | 303 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| -146 | | -21 | -70 |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
1.431 | 788 | 2.161 | 4.198 | 2.608 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
1.431 | 788 | 2.161 | 4.198 | 2.608 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
377.032 | 381.507 | 389.148 | 494.226 | 420.273 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
291.811 | 299.950 | 316.215 | 412.909 | 347.470 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
232.343 | 240.877 | 258.079 | 367.598 | 308.855 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
119.283 | 144.507 | 156.856 | 181.518 | 181.460 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
29.534 | 40.973 | 33.908 | 59.062 | 44.702 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
404 | 751 | 623 | 2.021 | 576 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
4.301 | 2.123 | 7.169 | 14.763 | 5.030 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
61.779 | 34.203 | 38.743 | 79.755 | 56.404 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
7.997 | 5.289 | 5.586 | 4.526 | 5.090 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
5.112 | 6.150 | 8.209 | 19.515 | 8.578 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
3.933 | 6.882 | 6.986 | 6.438 | 7.015 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
59.468 | 59.073 | 58.135 | 45.311 | 38.615 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
10 | 10 | 10 | 10 | 10 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
58.369 | 55.774 | 53.367 | 40.800 | 33.067 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
1.089 | 3.289 | 4.758 | 4.501 | 5.538 |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
85.222 | 81.557 | 72.933 | 81.317 | 72.803 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
85.200 | 81.536 | 72.912 | 81.296 | 72.782 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
29.939 | 29.939 | 29.939 | 29.939 | 31.429 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
1.543 | 1.543 | 1.543 | 1.543 | 1.489 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-183 | -183 | -183 | -183 | -183 |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
17.913 | 19.995 | 20.169 | 20.340 | 21.506 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
26.188 | 17.336 | 15.953 | 24.547 | 19.890 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
11.828 | 16.060 | 13.941 | 12.629 | 15.954 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
14.360 | 1.276 | 2.012 | 11.918 | 3.937 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
9.800 | 12.905 | 5.491 | 5.109 | -1.349 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
21 | 21 | 21 | 21 | 21 |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
21 | 21 | 21 | 21 | 21 |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
377.032 | 381.507 | 389.148 | 494.226 | 420.273 |