|
|
|
Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
694.635 | 758.482 | 697.192 | 761.840 | 775.624 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
38.929 | 53.516 | 39.947 | 73.646 | 60.881 |
 | 1. Tiền |
|
|
38.929 | 53.516 | 39.947 | 62.646 | 60.881 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | 11.000 | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
378.522 | 362.811 | 353.717 | 343.837 | 343.659 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
378.522 | 362.811 | 353.717 | 343.837 | 343.659 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
255.373 | 322.284 | 283.130 | 320.008 | 342.548 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
219.056 | 277.738 | 243.868 | 228.186 | 263.239 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
6.188 | 12.366 | 9.633 | 22.419 | 16.281 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
17.522 | 17.522 | 17.522 | 17.522 | 17.522 |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
36.649 | 40.887 | 37.732 | 77.610 | 71.184 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-24.042 | -26.228 | -25.624 | -25.729 | -25.678 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
12.875 | 12.435 | 13.482 | 15.549 | 20.526 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
13.159 | 12.718 | 13.766 | 15.833 | 20.809 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-283 | -283 | -283 | -283 | -283 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
8.936 | 7.436 | 6.917 | 8.799 | 8.010 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
7.253 | 6.635 | 6.325 | 8.171 | 7.452 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
1.683 | 801 | 592 | 628 | 537 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | 21 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
300.627 | 298.410 | 297.724 | 309.332 | 336.476 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
37.453 | 30.573 | 30.573 | 31.420 | 32.324 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
33.100 | 26.100 | 26.100 | 26.100 | 26.100 |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
4.353 | 4.473 | 4.473 | 5.320 | 6.224 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
206.583 | 201.843 | 197.579 | 207.179 | 210.923 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
168.349 | 164.296 | 160.718 | 170.732 | 174.898 |
 | - Nguyên giá |
|
|
613.669 | 606.255 | 609.127 | 621.622 | 639.009 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-445.320 | -441.958 | -448.409 | -450.890 | -464.111 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
4.202 | 3.879 | 3.555 | 3.232 | 2.948 |
 | - Nguyên giá |
|
|
7.765 | 7.765 | 7.765 | 7.765 | 3.011 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-3.562 | -3.886 | -4.210 | -4.533 | -63 |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
34.032 | 33.668 | 33.306 | 33.215 | 33.077 |
 | - Nguyên giá |
|
|
58.282 | 58.282 | 58.282 | 58.567 | 58.811 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-24.251 | -24.614 | -24.976 | -25.352 | -25.734 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| 6.338 | 7.223 | 7.479 | 25.001 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| 6.338 | 7.223 | 7.479 | 25.001 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
56.591 | 59.656 | 62.349 | 63.254 | 68.228 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
56.366 | 59.523 | 62.216 | 63.121 | 68.095 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
225 | 133 | 133 | 133 | 133 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
995.262 | 1.056.892 | 994.917 | 1.071.172 | 1.112.100 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
291.157 | 341.137 | 269.715 | 372.595 | 402.950 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
268.472 | 319.029 | 247.729 | 345.466 | 377.952 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
51.414 | 54.717 | 32.023 | 52.826 | 87.211 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
151.436 | 197.907 | 156.730 | 185.596 | 211.885 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
356 | 289 | 573 | 379 | 394 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
8.691 | 11.308 | 6.047 | 11.894 | 14.730 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
11.537 | 21.908 | 10.712 | 12.367 | 13.682 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
33.981 | 21.864 | 30.525 | 39.398 | 37.179 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
24 | 16 | 105 | 180 | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
10.537 | 8.738 | 10.741 | 41.426 | 12.290 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| 1.962 | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
495 | 320 | 273 | 1.400 | 583 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
22.685 | 22.108 | 21.986 | 27.129 | 24.997 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
12.474 | 12.465 | 12.390 | 12.290 | 5.785 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
5.179 | 5.037 | 4.989 | 10.242 | 14.616 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
3.114 | 3.373 | 3.373 | 3.362 | 3.362 |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
1.919 | 1.234 | 1.234 | 1.234 | 1.234 |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
704.104 | 715.755 | 725.202 | 698.577 | 709.150 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
704.104 | 715.755 | 725.202 | 698.577 | 709.150 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
45.847 | 45.847 | 45.847 | 45.847 | 45.847 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
10.525 | 10.525 | 10.525 | 10.525 | 10.525 |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-1.729 | -1.729 | -1.729 | -1.729 | -1.729 |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
11.294 | 11.294 | 11.294 | 11.294 | 11.294 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
1.729 | 1.729 | 1.729 | 1.729 | 1.729 |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
262.310 | 273.003 | 281.650 | 256.297 | 265.792 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
251.293 | 247.694 | 273.003 | 244.611 | 244.611 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
11.017 | 25.309 | 8.648 | 11.686 | 21.181 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
34.129 | 35.087 | 35.886 | 34.614 | 35.692 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
995.262 | 1.056.892 | 994.917 | 1.071.172 | 1.112.100 |