|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
729.080 | 757.938 | 698.754 | 692.170 | 694.635 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
39.074 | 41.721 | 29.979 | 59.882 | 38.929 |
| 1. Tiền |
|
|
39.074 | 41.721 | 29.979 | 54.882 | 38.929 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | 5.000 | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
394.782 | 387.068 | 379.899 | 365.978 | 378.522 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
394.782 | 387.068 | 379.899 | 365.978 | 378.522 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
266.566 | 300.124 | 264.913 | 243.293 | 255.373 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
226.589 | 258.121 | 231.369 | 214.328 | 219.056 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
3.069 | 6.386 | 4.838 | 1.603 | 6.188 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
17.522 | 17.522 | 17.522 | 17.522 | 17.522 |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
40.397 | 41.928 | 35.017 | 33.883 | 36.649 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-21.011 | -23.833 | -23.833 | -24.042 | -24.042 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
21.092 | 19.282 | 14.893 | 12.305 | 12.875 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
21.375 | 19.565 | 15.176 | 12.588 | 13.159 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-283 | -283 | -283 | -283 | -283 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
7.566 | 9.743 | 9.071 | 10.712 | 8.936 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
7.160 | 8.603 | 7.318 | 8.875 | 7.253 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
406 | 1.119 | 1.748 | 1.837 | 1.683 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| 21 | 5 | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
332.811 | 315.431 | 313.050 | 309.722 | 300.627 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
44.522 | 37.654 | 37.631 | 37.453 | 37.453 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
40.100 | 33.100 | 33.100 | 33.100 | 33.100 |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
4.422 | 4.554 | 4.531 | 4.353 | 4.353 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
217.753 | 206.884 | 216.918 | 215.901 | 206.583 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
176.735 | 166.556 | 177.279 | 176.982 | 168.349 |
| - Nguyên giá |
|
|
586.944 | 585.065 | 605.398 | 613.669 | 613.669 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-410.208 | -418.509 | -428.118 | -436.687 | -445.320 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
5.496 | 5.173 | 4.849 | 4.526 | 4.202 |
| - Nguyên giá |
|
|
7.765 | 7.765 | 7.765 | 7.765 | 7.765 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-2.268 | -2.592 | -2.915 | -3.239 | -3.562 |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
35.521 | 35.155 | 34.790 | 34.393 | 34.032 |
| - Nguyên giá |
|
|
58.374 | 58.374 | 58.374 | 58.374 | 58.282 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-22.853 | -23.219 | -23.584 | -23.981 | -24.251 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
6.242 | 9.627 | 1 | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
6.242 | 9.627 | 1 | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
2.457 | | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
2.457 | | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
61.838 | 61.267 | 58.499 | 56.369 | 56.591 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
61.619 | 61.042 | 58.274 | 56.144 | 56.366 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
219 | 225 | 225 | 225 | 225 |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1.061.891 | 1.073.369 | 1.011.804 | 1.001.893 | 995.262 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
336.690 | 350.379 | 293.804 | 304.997 | 291.157 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
312.700 | 326.725 | 270.027 | 282.410 | 268.472 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
50.304 | 47.747 | 41.984 | 60.965 | 51.414 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
182.684 | 220.537 | 167.450 | 165.736 | 151.436 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
283 | 234 | 226 | 317 | 356 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
23.134 | 8.894 | 6.325 | 4.048 | 8.691 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
13.122 | 15.377 | 11.017 | 7.762 | 11.537 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
29.511 | 22.535 | 31.507 | 31.689 | 33.981 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
82 | 2 | 247 | | 24 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
12.877 | 10.904 | 10.753 | 11.217 | 10.537 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
703 | 495 | 517 | 676 | 495 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
23.989 | 23.654 | 23.778 | 22.587 | 22.685 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
13.214 | 12.229 | 12.274 | 12.588 | 12.474 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
6.882 | 7.171 | 7.076 | 5.226 | 5.179 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
2.001 | 2.336 | 2.509 | 2.854 | 3.114 |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
1.892 | 1.919 | 1.919 | 1.919 | 1.919 |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
725.201 | 722.989 | 718.000 | 696.896 | 704.104 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
725.201 | 722.989 | 718.000 | 696.896 | 704.104 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
47.260 | 45.847 | 45.847 | 45.847 | 45.847 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
10.525 | 10.525 | 10.525 | 10.525 | 10.525 |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-1.729 | -1.729 | -1.729 | -1.729 | -1.729 |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
11.294 | 11.294 | 11.294 | 11.294 | 11.294 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
1.729 | 1.729 | 1.729 | 1.729 | 1.729 |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
260.866 | 279.364 | 275.365 | 255.130 | 262.310 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
213.919 | 213.919 | 279.264 | 251.293 | 251.293 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
46.947 | 65.445 | -3.899 | 3.837 | 11.017 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
55.256 | 35.959 | 34.969 | 34.100 | 34.129 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1.061.891 | 1.073.369 | 1.011.804 | 1.001.893 | 995.262 |