|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
639.499 | 721.609 | 820.032 | 607.591 | 617.447 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
99.524 | 177.167 | 435.570 | 387.350 | 243.415 |
| 1. Tiền |
|
|
32.524 | 53.517 | 313.019 | 109.017 | 149.860 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
67.000 | 123.650 | 122.551 | 278.333 | 93.555 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
410.827 | 424.016 | 253.402 | 21.200 | 246.600 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
410.827 | 424.016 | 253.402 | 21.200 | 246.600 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
98.711 | 91.762 | 103.057 | 157.126 | 93.931 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
87.259 | 74.739 | 76.437 | 138.356 | 72.243 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
3.342 | 10.776 | 21.049 | 16.723 | 19.689 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
8.110 | 6.247 | 5.570 | 2.047 | 1.999 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
20.097 | 19.640 | 20.592 | 20.123 | 19.324 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
20.097 | 19.640 | 20.592 | 20.123 | 19.324 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
10.341 | 9.025 | 7.412 | 21.792 | 14.176 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
10.341 | 9.025 | 7.412 | 20.411 | 14.176 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | 1.381 | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
568.847 | 543.278 | 523.669 | 504.686 | 489.237 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
297.748 | 273.074 | 256.687 | 240.504 | 227.836 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
297.713 | 273.041 | 256.657 | 240.477 | 227.811 |
| - Nguyên giá |
|
|
1.170.165 | 1.170.515 | 1.171.810 | 1.172.457 | 1.172.457 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-872.453 | -897.474 | -915.153 | -931.980 | -944.646 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
35 | 33 | 30 | 28 | 25 |
| - Nguyên giá |
|
|
2.032 | 2.032 | 2.032 | 2.032 | 2.032 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.997 | -2.000 | -2.002 | -2.005 | -2.007 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
128 | | | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
128 | | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
270.972 | 270.204 | 266.983 | 264.182 | 261.401 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
270.972 | 270.204 | 266.983 | 264.182 | 261.401 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1.208.346 | 1.264.887 | 1.343.701 | 1.112.278 | 1.106.683 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
120.485 | 89.940 | 85.050 | 140.381 | 178.100 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
120.485 | 89.940 | 85.050 | 140.381 | 178.100 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
36.600 | | | | |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
39.437 | 43.907 | 34.894 | 63.587 | 50.446 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
261 | 894 | 1.090 | 801 | 968 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
10.594 | 11.338 | 13.524 | 11.471 | 10.676 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
17.217 | 20.643 | 9.347 | 16.755 | 24.010 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
9.891 | 7.408 | 17.131 | 8.509 | 2.664 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
541 | 471 | 890 | 850 | 28.538 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | 32.000 | 56.000 |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
5.943 | 5.279 | 8.173 | 6.408 | 4.797 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
1.087.861 | 1.174.947 | 1.258.651 | 971.897 | 928.583 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
1.087.861 | 1.174.947 | 1.258.651 | 971.897 | 928.583 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
632.500 | 632.500 | 632.500 | 632.500 | 632.500 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
-94 | -94 | -94 | -94 | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
39.127 | 39.127 | 39.127 | 39.127 | 39.127 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
416.328 | 503.414 | 587.119 | 300.365 | 256.957 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
295.234 | 295.234 | 492.700 | 113.200 | 113.200 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
121.095 | 208.181 | 94.419 | 187.165 | 143.757 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1.208.346 | 1.264.887 | 1.343.701 | 1.112.278 | 1.106.683 |