|
|
|
Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
617.447 | 716.872 | 802.273 | 812.076 | 984.464 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
243.415 | 285.293 | 506.530 | 375.160 | 497.249 |
 | 1. Tiền |
|
|
149.860 | 145.673 | 155.730 | 172.191 | 184.819 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
93.555 | 139.620 | 350.800 | 202.969 | 312.430 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
246.600 | 282.960 | 162.360 | 317.360 | 351.360 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
246.600 | 282.960 | 162.360 | 317.360 | 351.360 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
93.931 | 111.925 | 97.336 | 84.862 | 95.585 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
72.243 | 92.881 | 74.934 | 71.035 | 65.261 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
19.689 | 14.172 | 19.889 | 3.759 | 24.579 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
1.999 | 4.872 | 2.513 | 10.068 | 5.745 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
19.324 | 27.123 | 27.026 | 26.483 | 33.045 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
19.324 | 27.123 | 27.026 | 26.483 | 33.045 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
14.176 | 9.570 | 9.021 | 8.212 | 7.225 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
14.176 | 8.222 | 9.021 | 8.212 | 7.225 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| 1.348 | | | |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
489.237 | 475.936 | 463.650 | 451.440 | 439.230 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
227.836 | 217.279 | 207.666 | 198.096 | 188.525 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
227.811 | 217.256 | 207.646 | 198.078 | 188.510 |
 | - Nguyên giá |
|
|
1.172.457 | 1.172.457 | 1.172.457 | 1.172.457 | 1.172.457 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-944.646 | -955.201 | -964.811 | -974.379 | -983.947 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
25 | 23 | 20 | 18 | 15 |
 | - Nguyên giá |
|
|
2.032 | 2.032 | 2.032 | 2.032 | 2.032 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-2.007 | -2.010 | -2.012 | -2.015 | -2.017 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
261.401 | 258.657 | 255.984 | 253.344 | 250.705 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
261.401 | 258.657 | 255.984 | 253.344 | 250.705 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1.106.683 | 1.192.808 | 1.265.923 | 1.263.517 | 1.423.694 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
178.100 | 193.756 | 159.679 | 158.562 | 200.529 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
178.100 | 193.756 | 159.679 | 158.562 | 200.529 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
50.446 | 71.547 | 45.384 | 39.976 | 48.200 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
968 | 1.449 | 1.363 | 922 | 926 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
10.676 | 18.571 | 16.111 | 18.262 | 17.543 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
24.010 | 18.769 | 8.728 | 13.196 | 4.498 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
2.664 | 2.570 | 6.863 | 7.280 | 46.044 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
28.538 | 862 | 2.846 | 769 | 124 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
56.000 | 76.000 | 76.000 | 76.000 | 76.000 |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
4.797 | 3.987 | 2.383 | 2.157 | 7.193 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
928.583 | 999.052 | 1.106.244 | 1.104.954 | 1.223.165 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
928.583 | 999.052 | 1.106.244 | 1.104.954 | 1.223.165 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
632.500 | 632.500 | 632.500 | 632.500 | 822.250 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
39.127 | 39.127 | 39.127 | 39.127 | 39.127 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
256.957 | 327.425 | 434.617 | 433.328 | 361.788 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
113.200 | 113.200 | 323.362 | 196.862 | 112 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
143.757 | 214.225 | 111.255 | 236.466 | 361.676 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1.106.683 | 1.192.808 | 1.265.923 | 1.263.517 | 1.423.694 |