• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.593,61 +13,07/+0,83%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:10:01 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.593,61   +13,07/+0,83%  |   HNX-INDEX   261,08   +2,90/+1,12%  |   UPCOM-INDEX   117,85   +0,40/+0,34%  |   VN30   1.821,60   +17,42/+0,97%  |   HNX30   565,22   +10,91/+1,97%
12 Tháng Mười Một 2025 1:17:55 SA - Mở cửa
CTCP Cảng Xanh VIP (VGR : UPCOM)
Cập nhật ngày 11/11/2025
3:00:07 CH
58,50 x 1000 VND
Thay đổi (%)

+2,00 (+3,54%)
Tham chiếu
56,50
Mở cửa
56,60
Cao nhất
58,50
Thấp nhất
56,60
Khối lượng
4.700.200
KLTB 10 ngày
520
Cao nhất 52 tuần
80,00
Thấp nhất 52 tuần
48,40

Thông báo khi giá đạt: 55 61 64 ...
GIỚI THIỆU
Công ty được đánh giá là một Công ty sở hữu 01 cảng có ưu thế về vị trí và quy mô tương đối tốt sơ với các doanh nghiệp cùng lĩnh vực tại khu vực Hải Phòng. Công ty được đầu tư mới các trang thiết bị tiên tiến hiện đại nhập khẩu từ Nhật Bản, Đức, Hà Lan... và được đầu tư phần mềm quản lý ngang tầm các Cảng quốc tế lớn trong khu vực. Phương tiện vận tải, bốc xếp phục vụ hoạt động kinh doanh...
TÀI CHÍNH
Thị giá vốn 4810,16 tỷ
Số cổ phần đang lưu hành 82,22 triệu
Cổ phiếu tự do 23,14 triệu
EPS 5.256
P/E 11,13
Doanh thu (4 quý) 1160,93 tỷ
Lợi nhuận (4 quý) 432,14 tỷ
Tài sản (Quý gần nhất) 1423,69 tỷ
ROE (4 quý) 40,17%
Beta (120 tuần) ---

Công ty cùng ngành
Khối lượng Giá Thay đổi
ACV  406.600 54,10 0,00%
ASG  0 16,50 0,00%
BLN  0 9,10 0,00%
BSG  100 19,20 12,94%
CAG  1.600 7,00 0,00%
CIA  2.000 9,60 -1,03%
CLL  26.200 30,60 -0,16%
DL1  843.200 5,40 -1,82%
DNL  0 40,00 0,00%
DOP  0 12,50 0,00%
Bình luận (0)
Chưa có bình luận nào về cổ phiếu này. Gửi bình luận