• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.244,82 -5,50/-0,44%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:05:02 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.244,82   -5,50/-0,44%  |   HNX-INDEX   226,69   -0,17/-0,07%  |   UPCOM-INDEX   92,39   -0,01/-0,01%  |   VN30   1.301,95   -8,51/-0,65%  |   HNX30   486,55   -1,02/-0,21%
13 Tháng Mười Một 2024 5:43:26 SA - Mở cửa
CTCP Dược liệu và Thực phẩm Việt Nam (VHE : HNX)
Cập nhật ngày 12/11/2024
3:05:02 CH
3,10 x 1000 VND
Thay đổi (%)

+0,10 (+3,33%)
Tham chiếu
3,00
Mở cửa
3,10
Cao nhất
3,10
Thấp nhất
2,90
Khối lượng
202.800
KLTB 10 ngày
155.040
Cao nhất 52 tuần
3,90
Thấp nhất 52 tuần
2,70
Doanh thu
    2021 2022 2023 2024
Quý 1
41,46 tỷ 36,18 tỷ 79,75 tỷ 65,93 tỷ
Quý 2
44,24 tỷ 49,45 tỷ 75,46 tỷ 163,67 tỷ
Quý 3
56,85 tỷ 61,33 tỷ 75,27 tỷ 144,16 tỷ
Quý 4
88,09 tỷ 118,37 tỷ 94,57 tỷ ---
Tổng
230,64 tỷ 265,32 tỷ 325,05 tỷ 373,76 tỷ
Lợi nhuận
    2021 2022 2023 2024
Quý 1
117,27 triệu 451,88 triệu 446,95 triệu 377,56 triệu
Quý 2
185,58 triệu 254,01 triệu 437,76 triệu 1,05 tỷ
Quý 3
629,43 triệu 596,49 triệu 478,68 triệu 716,55 triệu
Quý 4
1,19 tỷ 128,87 triệu 887,40 triệu ---
Tổng
2,12 tỷ 1,43 tỷ 2,25 tỷ 2,14 tỷ
Tăng trưởng (Dữ liệu tính tới quý 3/2024)
  Quý gần nhất Quý gần nhì 4 quý gần nhất 1 Năm 3 Năm
Doanh thu 116,90% -17,33% 19,27% -30,98% 472,95%
Lợi nhuận 139,32% -15,53% 73,36% 59,70% 9345,34%
EPS cơ bản 131,26% -15,53% 64,44% 59,70% 2105,97%
EPS pha loãng 131,26% -15,53% 66,12% 59,70% 2105,97%
Tổng tài sản 27,64% 15,93% 15,83% 10,23% 126,81%
Chỉ tiêu tài chính