|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
303.420 | 233.690 | 386.600 | 281.036 | 290.627 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
295 | 236 | 782 | 6.964 | 3.029 |
| 1. Tiền |
|
|
295 | 236 | 782 | 6.964 | 3.029 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
30.111 | 20.325 | 161.435 | 95.191 | 134.693 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
30.018 | 8.054 | 7.904 | 33.288 | 28.909 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
93 | 12.271 | 26.031 | 1.153 | 44.984 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
| | 127.500 | 60.750 | 60.800 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
272.898 | 212.965 | 224.241 | 178.317 | 152.460 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
273.458 | 212.965 | 224.241 | 178.317 | 152.460 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-560 | | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
116 | 164 | 143 | 564 | 445 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
35 | 28 | 17 | 427 | 307 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
81 | 136 | 126 | 137 | 138 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
95.914 | 205.121 | 53.469 | 202.079 | 200.808 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
56.613 | 204.893 | 53.270 | 201.718 | 200.041 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
39.802 | 51.451 | 36.481 | 34.940 | 33.272 |
| - Nguyên giá |
|
|
70.861 | 84.384 | 70.891 | 71.026 | 71.026 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-31.058 | -32.933 | -34.410 | -36.086 | -37.754 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
16.811 | 153.442 | 16.789 | 166.778 | 166.769 |
| - Nguyên giá |
|
|
17.055 | 153.697 | 17.055 | 167.055 | 167.055 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-244 | -255 | -266 | -277 | -286 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | 109 | 429 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | 109 | 429 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
39.050 | | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
39.050 | | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
251 | 228 | 199 | 251 | 338 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
251 | 228 | 199 | 251 | 338 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
399.335 | 438.811 | 440.070 | 483.114 | 491.434 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
65.516 | 81.678 | 105.609 | 125.040 | 132.984 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
62.490 | 78.652 | 102.619 | 124.408 | 132.352 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
35.317 | 65.294 | 70.811 | 99.363 | 114.547 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
25.751 | 5.869 | 2.341 | 23.560 | 16.808 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
574 | 6.243 | 28.440 | 567 | 101 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
349 | 420 | 512 | 276 | 374 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
281 | 286 | 330 | 319 | 271 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
109 | 503 | 110 | 179 | 193 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
108 | 37 | 75 | 145 | 57 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| | | | |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
3.026 | 3.026 | 2.991 | 632 | 632 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
3.026 | 3.026 | 2.991 | 632 | 632 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
333.819 | 357.133 | 334.461 | 358.075 | 358.450 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
333.819 | 357.133 | 334.461 | 358.075 | 358.450 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
331.400 | 331.400 | 331.400 | 331.400 | 331.400 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
-418 | -418 | -418 | -418 | -418 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
2.837 | 3.570 | 3.479 | 4.491 | 4.933 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
1.474 | 2.837 | 3.101 | 3.477 | 3.168 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
1.363 | 732 | 378 | 1.014 | 1.765 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| 22.581 | | 22.602 | 22.535 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
399.335 | 438.811 | 440.070 | 483.114 | 491.434 |