|
|
Q4 2017 | Q4 2018 | Q2 2019 | Q4 2019 | Q4 2020 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
584.108 | 550.614 | 518.458 | 576.597 | 599.124 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
83.504 | 69.992 | 82.155 | 67.123 | 62.088 |
| 1. Tiền |
|
|
31.416 | 39.074 | 25.954 | 54.523 | 44.630 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
52.088 | 30.918 | 56.201 | 12.600 | 17.458 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
315.026 | 337.400 | 312.000 | 368.000 | 408.000 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
315.026 | 337.400 | 312.000 | 368.000 | 408.000 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
120.500 | 78.928 | 72.910 | 72.927 | 77.165 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
35.326 | 42.613 | 25.184 | 38.723 | 42.474 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
3.903 | 2.254 | 6.788 | 3.570 | 5.082 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
2.584 | 759 | 760 | 759 | 758 |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
12.747 | 10.341 | 18.510 | 8.546 | 7.801 |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
75.220 | 36.973 | 35.679 | 38.042 | 38.932 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-9.280 | -14.012 | -14.012 | -16.713 | -17.881 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
55.272 | 48.305 | 37.357 | 53.531 | 44.050 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
57.612 | 54.051 | 43.103 | 61.280 | 49.513 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-2.341 | -5.746 | -5.746 | -7.749 | -5.463 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
9.806 | 15.989 | 14.035 | 15.016 | 7.822 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
875 | 1.035 | 789 | 1.736 | 1.714 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
3.629 | 4.171 | 2.254 | 2.752 | 1.977 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
5.301 | 10.783 | 10.992 | 10.527 | 4.132 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
553.342 | 578.778 | 585.978 | 539.738 | 528.377 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
12.397 | 17.685 | 17.759 | 17.114 | 18.065 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
12.397 | 17.685 | 17.759 | 18.308 | 19.259 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | -1.194 | -1.194 |
| II. Tài sản cố định |
|
|
225.092 | 211.193 | 198.791 | 186.393 | 167.796 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
224.829 | 210.937 | 198.402 | 186.039 | 167.622 |
| - Nguyên giá |
|
|
460.162 | 471.783 | 471.805 | 470.651 | 472.777 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-235.334 | -260.846 | -273.403 | -284.612 | -305.154 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
264 | 256 | 389 | 354 | 174 |
| - Nguyên giá |
|
|
8.298 | 8.403 | 8.612 | 8.667 | 8.674 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-8.034 | -8.146 | -8.222 | -8.313 | -8.500 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
12.500 | 12.228 | 12.092 | 11.957 | 12.120 |
| - Nguyên giá |
|
|
12.500 | 12.500 | 12.500 | 12.500 | 12.937 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| -272 | -408 | -543 | -818 |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
19.461 | 59.395 | 79.116 | 64.787 | 70.603 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
15.208 | 15.282 | 16.162 | 919 | 788 |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
4.253 | 44.113 | 62.954 | 63.869 | 69.815 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
211.732 | 211.957 | 215.364 | 210.004 | 217.405 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
124.589 | 124.814 | 128.221 | 122.861 | 125.262 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
87.181 | 87.181 | 87.181 | 87.181 | 87.181 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-38 | -38 | -38 | -38 | -38 |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | 5.000 |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
63.304 | 58.940 | 56.214 | 43.580 | 37.961 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
62.675 | 58.296 | 55.589 | 42.951 | 37.297 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| 16 | | 16 | 119 |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
629 | 628 | 625 | 613 | 545 |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
8.855 | 7.379 | 6.641 | 5.904 | 4.428 |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1.137.450 | 1.129.392 | 1.104.436 | 1.116.336 | 1.127.501 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
249.110 | 323.756 | 298.157 | 301.502 | 314.929 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
188.205 | 256.099 | 232.694 | 259.019 | 271.096 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
37.883 | 36.415 | 46.804 | 42.095 | 50.043 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
69.186 | 80.330 | 51.408 | 59.110 | 49.996 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
2.066 | 1.375 | 1.782 | 6.246 | 892 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
8.340 | 76.151 | 75.733 | 81.146 | 112.380 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
17.742 | 14.260 | 4.189 | 16.936 | 12.798 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
6.363 | 6.699 | 7.322 | 8.048 | 6.532 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
13.993 | 8.613 | 8.691 | 10.827 | 8.092 |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | 409 | 409 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
25.125 | 23.918 | 29.855 | 28.345 | 26.283 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| 1.510 | 1.510 | 1.510 | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
7.507 | 6.829 | 5.401 | 4.345 | 3.671 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
60.905 | 67.656 | 65.462 | 42.484 | 43.833 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
11.193 | 12.718 | 10.644 | 2.474 | 1.856 |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
37.449 | 37.608 | 37.598 | 22.623 | 22.296 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
3.089 | 1.089 | 1.089 | 1.089 | 2.738 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| 7.067 | 6.957 | 7.941 | 8.995 |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
9.175 | 9.175 | 9.175 | 8.356 | 7.947 |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
888.340 | 805.636 | 806.279 | 814.833 | 812.572 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
888.340 | 805.636 | 806.279 | 814.833 | 812.572 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
769.000 | 769.000 | 769.000 | 769.000 | 769.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
-1.587 | | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
51.616 | 854 | 854 | 854 | 854 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-29.919 | -53.383 | -47.458 | -46.000 | -45.372 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-40.436 | 18.178 | -53.665 | -53.989 | -47.044 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
10.517 | -71.561 | 6.207 | 7.989 | 1.672 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
99.229 | 89.164 | 83.882 | 90.978 | 88.089 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1.137.450 | 1.129.392 | 1.104.436 | 1.116.336 | 1.127.501 |