• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.463,78 +6,02/+0,41%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 9:50:00 SA

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.463,78   +6,02/+0,41%  |   HNX-INDEX   238,26   -0,55/-0,23%  |   UPCOM-INDEX   102,75   +0,03/+0,03%  |   VN30   1.602,09   +8,08/+0,51%  |   HNX30   493,75   +0,58/+0,12%
14 Tháng Bảy 2025 9:53:20 SA - Mở cửa
Tập đoàn Vingroup - CTCP (VIC : HOSE)
Cập nhật ngày 14/07/2025
9:50:01 SA
114,30 x 1000 VND
Thay đổi (%)

+6,30 (+5,83%)
Tham chiếu
108,00
Mở cửa
115,00
Cao nhất
115,20
Thấp nhất
111,00
Khối lượng
1.794.500
KLTB 10 ngày
2.967.270
Cao nhất 52 tuần
115,20
Thấp nhất 52 tuần
39,70
Đơn vị: VND Hàng quý | Hàng năm
    Q1 2024Q2 2024Q3 2024Q4 2024Q1 2025
TÀI SẢN
       
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
350.049.998351.053.988423.990.500400.374.790372.183.892
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
26.653.08428.565.42827.040.24242.669.12732.491.938
1. Tiền
25.450.73627.604.38626.731.52832.413.07430.776.595
2. Các khoản tương đương tiền
1.202.348961.042308.71410.256.0531.715.343
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
4.416.9364.219.2586.424.5906.593.3497.480.260
1. Chứng khoán kinh doanh
   1.500.0001.500.000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
       
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
4.416.9364.219.2586.424.5905.093.3495.980.260
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
177.746.167168.284.080217.470.663190.335.782179.643.132
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
25.461.66822.604.40427.139.50728.902.85932.791.295
2. Trả trước cho người bán
37.812.84936.456.36538.449.15742.637.18752.193.588
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
       
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
       
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
11.170.0222.186.31310.684.5281.462.018512.206
6. Phải thu ngắn hạn khác
104.138.223107.739.620141.911.927117.967.37695.554.820
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
-836.595-702.622-714.456-633.658-1.408.777
IV. Tổng hàng tồn kho
99.346.636106.890.810128.229.866112.798.518110.814.852
1. Hàng tồn kho
109.769.644118.493.519139.923.090124.864.801124.925.405
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
-10.423.008-11.602.709-11.693.224-12.066.283-14.110.553
V. Tài sản ngắn hạn khác
41.887.17543.094.41244.825.13947.978.01441.753.710
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2.991.5313.704.7723.787.6174.783.9052.872.465
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
9.784.42910.287.66810.767.43210.319.33910.777.098
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
299.202289.959324.077268.384300.974
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
 28.812.013   
5. Tài sản ngắn hạn khác
28.812.013 29.946.01332.606.38627.803.173
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
343.898.795371.076.200367.483.444438.841.410451.086.356
I. Các khoản phải thu dài hạn
10.997.88027.769.22015.381.14481.126.35089.374.815
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
749.644935.4231.151.1381.536.2691.500.642
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
       
3. Phải thu dài hạn nội bộ
       
4. Phải thu về cho vay dài hạn
2.414.65615.415.3552.854.87623.359.12729.615.230
5. Phải thu dài hạn khác
7.833.58011.418.44211.375.13056.230.95458.258.943
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
       
II. Tài sản cố định
175.829.606184.376.245186.833.298182.817.531180.969.752
1. Tài sản cố định hữu hình
140.423.986146.062.849149.295.164144.924.709144.075.535
- Nguyên giá
183.002.034190.728.078198.423.691196.573.844199.766.964
- Giá trị hao mòn lũy kế
-42.578.048-44.665.229-49.128.527-51.649.135-55.691.429
2. Tài sản cố định thuê tài chính
295.046229.798351.112226.257269.765
- Nguyên giá
334.354318.092480.723386.311499.845
- Giá trị hao mòn lũy kế
-39.308-88.294-129.611-160.054-230.080
3. Tài sản cố định vô hình
35.110.57438.083.59837.187.02237.666.56536.624.452
- Nguyên giá
53.771.98458.414.77359.334.44661.645.80462.845.057
- Giá trị hao mòn lũy kế
-18.661.410-20.331.175-22.147.424-23.979.239-26.220.605
III. Bất động sản đầu tư
15.899.29516.709.75615.067.66513.298.63512.770.851
- Nguyên giá
17.046.15119.426.92117.817.65816.197.13915.858.044
- Giá trị hao mòn lũy kế
-1.146.856-2.717.165-2.749.993-2.898.504-3.087.193
IV. Tài sản dở dang dài hạn
98.121.22199.642.283109.297.386114.636.170115.225.458
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
       
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
98.121.22199.642.283109.297.386114.636.170115.225.458
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
33.296.74730.220.40423.657.66027.459.00626.832.752
1. Đầu tư vào công ty con
       
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
10.261.53714.582.9109.141.9319.221.7469.479.573
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
23.947.57416.926.51016.092.35719.388.42719.407.044
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
-914.571-1.316.487-1.609.819-1.520.842-2.076.051
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
2.20727.47133.191369.67522.186
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
9.350.16710.643.69215.585.81114.986.30421.533.794
1. Chi phí trả trước dài hạn
6.243.0347.761.3157.821.9237.924.1518.468.210
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
1.239.9991.291.1503.005.6612.303.9261.871.593
3. Tài sản dài hạn khác
1.867.1341.591.2274.758.2274.758.22711.193.991
VII. Lợi thế thương mại
403.8791.714.6001.660.4804.517.4144.378.934
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
693.948.793722.130.188791.473.944839.216.200823.270.248
NGUỒN VỐN
       
A. Nợ phải trả
536.196.058559.830.905627.217.065685.698.650665.817.661
I. Nợ ngắn hạn
394.383.059414.505.239470.411.783514.844.802440.710.635
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
119.716.720110.794.38696.768.96497.216.59498.216.347
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
       
3. Phải trả người bán ngắn hạn
33.582.58432.910.49239.042.86948.824.77741.203.073
4. Người mua trả tiền trước
52.093.28869.213.10997.033.850139.678.31590.162.798
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
17.197.14322.264.19129.291.24032.134.10525.673.028
6. Phải trả người lao động
524.3351.232.7961.337.3851.896.419907.630
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
50.205.66654.697.71064.950.75561.507.28265.097.658
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
       
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
       
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
2.355.6954.818.5284.728.4984.360.3003.041.629
11. Phải trả ngắn hạn khác
114.439.143114.319.197133.343.385123.517.535108.794.956
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
 4.254.8303.914.8375.709.4757.613.516
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
4.268.485    
14. Quỹ bình ổn giá
       
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
       
II. Nợ dài hạn
141.812.999145.325.666156.805.282170.853.848225.107.026
1. Phải trả người bán dài hạn
 915.863   
2. Chi phí phải trả dài hạn
694.817 1.274.429847.0651.024.618
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
       
4. Phải trả nội bộ dài hạn
       
5. Phải trả dài hạn khác
20.958.96420.107.23022.217.48123.714.96953.685.455
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
106.799.696111.176.545115.120.855126.913.155149.589.087
7. Trái phiếu chuyển đổi
  3.600.1893.688.9983.720.189
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
2.217.0603.329.8323.265.1972.001.5742.090.054
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
       
10. Dự phòng phải trả dài hạn
7.102.4636.113.5557.476.2729.333.11210.380.647
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
4.039.9993.682.6413.850.8594.354.9754.616.976
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
       
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
157.752.735162.299.283164.256.879153.517.550157.452.587
I. Vốn chủ sở hữu
157.752.735162.299.283164.256.879153.517.550157.452.587
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
38.785.83338.785.83338.785.83338.785.83338.785.833
2. Thặng dư vốn cổ phần
41.019.38940.232.88740.232.88740.232.88740.308.020
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
       
4. Vốn khác của chủ sở hữu
15.306.53015.306.53015.306.53015.306.53015.306.530
5. Cổ phiếu quỹ
-1.344.123-1.344.123-1.344.123-1.344.123-1.344.123
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
       
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
14.824-1.545-51.155-384.316-185.234
8. Quỹ đầu tư phát triển
       
9. Quỹ dự phòng tài chính
       
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
97.845107.845107.845107.845107.845
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
36.490.37736.489.28941.791.85645.234.03951.447.113
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
14.105.69314.099.16014.099.15914.099.15844.468.350
- LNST chưa phân phối kỳ này
22.384.68422.390.12927.692.69731.134.8816.978.763
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
       
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
       
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
27.382.06032.722.56729.427.20615.578.85513.026.603
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
       
1. Nguồn kinh phí
       
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
       
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
       
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
693.948.793722.130.188791.473.944839.216.200823.270.248
Không có báo cáo nào.