• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.680,36 +20,00/+1,20%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:10:01 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.680,36   +20,00/+1,20%  |   HNX-INDEX   261,91   +4,61/+1,79%  |   UPCOM-INDEX   119,22   +0,30/+0,25%  |   VN30   1.923,55   +13,95/+0,73%  |   HNX30   573,64   +15,08/+2,70%
27 Tháng Mười Một 2025 12:56:00 SA - Mở cửa
CTCP Đầu tư Phát triển thương mại Viễn Đông (VID : HOSE)
Cập nhật ngày 26/11/2025
3:09:29 CH
5,08 x 1000 VND
Thay đổi (%)

+0,03 (+0,59%)
Tham chiếu
5,05
Mở cửa
5,08
Cao nhất
5,08
Thấp nhất
5,00
Khối lượng
1.000
KLTB 10 ngày
6.200
Cao nhất 52 tuần
6,00
Thấp nhất 52 tuần
4,85
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
26/11/2025 5,08 25 18.495 23 21.199 -2.704 1.000 5.064
25/11/2025 5,05 25 12.929 23 30.875 -17.946 1.800 9.116
24/11/2025 5,09 29 21.193 29 42.621 -21.428 2.900 14.744
21/11/2025 5,08 21 27.899 20 37.042 -9.143 0 0
20/11/2025 5,08 31 31.179 30 48.609 -17.430 1.000 5.072
19/11/2025 5,18 37 30.203 36 102.083 -71.880 14.000 71.092
18/11/2025 5,18 26 26.991 30 36.161 -9.170 5.200 26.851
17/11/2025 5,18 28 33.745 34 57.830 -24.085 10.100 51.803
14/11/2025 5,12 35 36.369 28 60.251 -23.882 17.000 86.215
13/11/2025 5,05 53 59.942 23 35.323 24.619 9.000 45.299
12/11/2025 4,93 34 29.291 31 44.996 -15.705 15.400 77.331
11/11/2025 5,05 21 14.725 27 36.974 -22.249 1.000 5.027
10/11/2025 5,02 10 7.700 21 39.934 -32.234 100 502
07/11/2025 5,18 21 28.170 29 53.803 -25.633 13.900 71.924
06/11/2025 5,19 43 41.109 14 32.873 8.236 5.500 27.542
05/11/2025 5,18 15 6.468 31 51.963 -45.495 1.400 7.234
04/11/2025 5,15 14 15.867 26 69.879 -54.012 7.000 36.050
03/11/2025 5,18 11 11.999 21 48.683 -36.684 0 0
31/10/2025 5,18 12 36.099 26 60.710 -24.611 100 518
30/10/2025 5,18 23 18.335 26 47.563 -29.228 900 4.644