|
|
|
Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
3.551.082 | 3.563.961 | 3.595.465 | 3.623.957 | 3.310.865 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
187.101 | 169.043 | 200.010 | 339.184 | 328.355 |
 | 1. Tiền |
|
|
107.349 | 109.035 | 114.725 | 171.443 | 120.471 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
79.752 | 60.008 | 85.285 | 167.740 | 207.884 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
2.093.357 | 2.107.776 | 2.142.039 | 1.976.597 | 1.727.860 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
2.093.357 | 2.107.776 | 2.142.039 | 1.976.597 | 1.727.860 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
286.342 | 292.427 | 308.610 | 390.616 | 326.855 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
209.249 | 230.735 | 237.487 | 237.056 | 245.461 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
50.706 | 40.087 | 41.009 | 26.895 | 40.480 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
4 | 1 | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
109.240 | 107.877 | 117.196 | 212.563 | 126.903 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-82.857 | -86.272 | -87.082 | -85.898 | -85.989 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
962.287 | 974.005 | 924.975 | 894.535 | 902.912 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
988.466 | 1.006.459 | 954.112 | 924.248 | 932.417 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-26.179 | -32.454 | -29.137 | -29.713 | -29.505 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
21.995 | 20.710 | 19.831 | 23.025 | 24.882 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
2.828 | 2.333 | 1.957 | 2.675 | 4.404 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
15.539 | 16.422 | 16.305 | 19.140 | 19.455 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
3.628 | 1.955 | 1.570 | 1.210 | 1.023 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
1.847.770 | 1.903.334 | 1.818.332 | 1.943.762 | 2.128.754 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
9.754 | 12.686 | 1.575 | 1.575 | 1.575 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
9.754 | 12.686 | 1.575 | 1.575 | 1.575 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
225.168 | 219.679 | 211.582 | 208.232 | 203.121 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
202.844 | 197.527 | 189.600 | 186.421 | 181.479 |
 | - Nguyên giá |
|
|
1.073.013 | 1.074.179 | 1.074.597 | 1.071.224 | 1.073.707 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-870.169 | -876.652 | -884.997 | -884.803 | -892.227 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
22.324 | 22.153 | 21.982 | 21.811 | 21.642 |
 | - Nguyên giá |
|
|
53.433 | 53.433 | 53.433 | 53.433 | 53.433 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-31.109 | -31.280 | -31.451 | -31.622 | -31.791 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
180.146 | 178.104 | 176.243 | 169.729 | 173.547 |
 | - Nguyên giá |
|
|
331.205 | 331.000 | 331.624 | 329.321 | 339.728 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-151.059 | -152.897 | -155.381 | -159.592 | -166.181 |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
20.991 | 27.669 | 49.124 | 45.659 | 46.078 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
10.000 | 10.000 | 10.000 | 10.000 | 10.000 |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
10.991 | 17.669 | 39.124 | 35.659 | 36.078 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
1.345.300 | 1.401.280 | 1.313.904 | 1.452.132 | 1.639.986 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
1.329.275 | 1.335.040 | 1.297.934 | 1.279.398 | 1.353.952 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
16.025 | 16.025 | 16.025 | 16.025 | 16.025 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | -270 | -206 | -206 |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| 50.215 | 215 | 156.915 | 270.215 |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
66.410 | 63.917 | 65.904 | 66.436 | 64.447 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
55.541 | 52.585 | 55.393 | 59.065 | 53.418 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
10.869 | 11.332 | 10.511 | 7.371 | 11.029 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
5.398.851 | 5.467.295 | 5.413.797 | 5.567.720 | 5.439.619 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
437.201 | 470.128 | 412.270 | 715.203 | 473.083 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
360.539 | 394.486 | 338.711 | 642.576 | 401.148 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
94.685 | 112.550 | 97.611 | 107.999 | 121.916 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
69.859 | 70.033 | 79.767 | 85.138 | 68.822 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
29.174 | 27.862 | 25.968 | 17.773 | 22.184 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
24.464 | 12.873 | 21.552 | 28.527 | 36.572 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
42.332 | 50.584 | 20.145 | 41.477 | 36.444 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
21.220 | 29.705 | 20.454 | 19.348 | 26.333 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
9.773 | 12.370 | 11.532 | 14.192 | 12.595 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
51.624 | 55.273 | 50.110 | 298.711 | 55.874 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
17.407 | 23.237 | 11.571 | 29.411 | 20.408 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
76.662 | 75.642 | 73.559 | 72.626 | 71.935 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
330 | 330 | 330 | 330 | 330 |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
37.798 | 37.835 | 35.875 | 35.139 | 37.021 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
2.223 | 1.411 | 1.120 | | 1.000 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
18.507 | 18.321 | 18.550 | 19.533 | 16.020 |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
17.804 | 17.744 | 17.684 | 17.624 | 17.564 |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
4.961.651 | 4.997.167 | 5.001.526 | 4.852.517 | 4.966.536 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
4.960.416 | 4.995.483 | 5.000.307 | 4.851.281 | 4.965.364 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
3.500.000 | 3.500.000 | 3.500.000 | 3.500.000 | 3.500.000 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
9.015 | 9.015 | 9.015 | 9.015 | 9.015 |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
-10.649 | -11.722 | -1.578 | 15.537 | 17.768 |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
246.626 | 246.806 | 247.382 | 237.314 | 236.637 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
78 | 78 | 71 | 49 | 71 |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
1.143.783 | 1.178.556 | 1.169.490 | 1.017.949 | 1.130.569 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
820.200 | 835.919 | 1.165.257 | 922.884 | 933.759 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
323.583 | 342.637 | 4.232 | 95.066 | 196.810 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
71.562 | 72.750 | 75.928 | 71.416 | 71.304 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
1.235 | 1.684 | 1.219 | 1.236 | 1.172 |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
482 | 934 | 472 | 493 | 432 |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
753 | 750 | 747 | 744 | 740 |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
5.398.851 | 5.467.295 | 5.413.797 | 5.567.720 | 5.439.619 |