|
|
Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
3.646.005 | 3.837.921 | 3.551.082 | 3.563.961 | 3.595.465 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
122.476 | 507.503 | 187.101 | 169.043 | 200.010 |
 | 1. Tiền |
|
|
73.964 | 102.151 | 107.349 | 109.035 | 114.725 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
48.511 | 405.352 | 79.752 | 60.008 | 85.285 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
2.207.490 | 2.012.758 | 2.093.357 | 2.107.776 | 2.142.039 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
2.207.490 | 2.012.758 | 2.093.357 | 2.107.776 | 2.142.039 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
295.042 | 310.727 | 286.342 | 292.427 | 308.610 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
210.655 | 214.940 | 209.249 | 230.735 | 237.487 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
20.357 | 15.226 | 50.706 | 40.087 | 41.009 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
14 | 8 | 4 | 1 | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
132.839 | 163.465 | 109.240 | 107.877 | 117.196 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-68.822 | -82.913 | -82.857 | -86.272 | -87.082 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
998.311 | 984.833 | 962.287 | 974.005 | 924.975 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
1.029.917 | 1.011.494 | 988.466 | 1.006.459 | 954.112 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-31.606 | -26.661 | -26.179 | -32.454 | -29.137 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
22.687 | 22.100 | 21.995 | 20.710 | 19.831 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
1.918 | 3.549 | 2.828 | 2.333 | 1.957 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
16.701 | 14.018 | 15.539 | 16.422 | 16.305 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
4.069 | 4.532 | 3.628 | 1.955 | 1.570 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
1.862.555 | 1.794.343 | 1.847.770 | 1.903.334 | 1.818.332 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
32.300 | 1.546 | 9.754 | 12.686 | 1.575 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
32.300 | 1.546 | 9.754 | 12.686 | 1.575 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
233.401 | 233.968 | 225.168 | 219.679 | 211.582 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
210.735 | 211.474 | 202.844 | 197.527 | 189.600 |
 | - Nguyên giá |
|
|
1.072.636 | 1.081.918 | 1.073.013 | 1.074.179 | 1.074.597 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-861.901 | -870.444 | -870.169 | -876.652 | -884.997 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
22.665 | 22.494 | 22.324 | 22.153 | 21.982 |
 | - Nguyên giá |
|
|
53.433 | 53.433 | 53.433 | 53.433 | 53.433 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-30.768 | -30.939 | -31.109 | -31.280 | -31.451 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
172.791 | 176.065 | 180.146 | 178.104 | 176.243 |
 | - Nguyên giá |
|
|
318.109 | 321.038 | 331.205 | 331.000 | 331.624 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-145.318 | -144.973 | -151.059 | -152.897 | -155.381 |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
42.373 | 34.052 | 20.991 | 27.669 | 49.124 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
10.000 | 10.000 | 10.000 | 10.000 | 10.000 |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
32.373 | 24.052 | 10.991 | 17.669 | 39.124 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
1.321.336 | 1.294.959 | 1.345.300 | 1.401.280 | 1.313.904 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
1.305.311 | 1.278.934 | 1.329.275 | 1.335.040 | 1.297.934 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
16.025 | 16.025 | 16.025 | 16.025 | 16.025 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | -270 |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | 50.215 | 215 |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
60.354 | 53.752 | 66.410 | 63.917 | 65.904 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
50.148 | 47.076 | 55.541 | 52.585 | 55.393 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
10.206 | 6.676 | 10.869 | 11.332 | 10.511 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
5.508.560 | 5.632.264 | 5.398.851 | 5.467.295 | 5.413.797 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
428.319 | 775.615 | 437.201 | 470.128 | 412.270 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
368.395 | 698.881 | 360.539 | 394.486 | 338.711 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
94.784 | 87.652 | 94.685 | 112.550 | 97.611 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
83.351 | 89.140 | 69.859 | 70.033 | 79.767 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
43.420 | 33.764 | 29.174 | 27.862 | 25.968 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
18.612 | 14.779 | 24.464 | 12.873 | 21.552 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
16.134 | 43.041 | 42.332 | 50.584 | 20.145 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
19.625 | 14.411 | 21.220 | 29.705 | 20.454 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
9.360 | 8.468 | 9.773 | 12.370 | 11.532 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
54.824 | 383.164 | 51.624 | 55.273 | 50.110 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
28.285 | 24.461 | 17.407 | 23.237 | 11.571 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
59.924 | 76.734 | 76.662 | 75.642 | 73.559 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
330 | 330 | 330 | 330 | 330 |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
17.855 | 34.543 | 37.798 | 37.835 | 35.875 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
4.516 | 4.024 | 2.223 | 1.411 | 1.120 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
19.298 | 19.973 | 18.507 | 18.321 | 18.550 |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
17.924 | 17.864 | 17.804 | 17.744 | 17.684 |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
5.080.242 | 4.856.649 | 4.961.651 | 4.997.167 | 5.001.526 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
5.078.996 | 4.855.401 | 4.960.416 | 4.995.483 | 5.000.307 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
3.500.000 | 3.500.000 | 3.500.000 | 3.500.000 | 3.500.000 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
9.015 | 9.015 | 9.015 | 9.015 | 9.015 |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
-15.946 | -16.161 | -10.649 | -11.722 | -1.578 |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
244.336 | 245.983 | 246.626 | 246.806 | 247.382 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
78 | 49 | 78 | 78 | 71 |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
1.264.189 | 1.042.954 | 1.143.783 | 1.178.556 | 1.169.490 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
1.147.348 | 826.507 | 820.200 | 835.919 | 1.165.257 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
116.841 | 216.447 | 323.583 | 342.637 | 4.232 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
77.323 | 73.560 | 71.562 | 72.750 | 75.928 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
1.245 | 1.249 | 1.235 | 1.684 | 1.219 |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
486 | 493 | 482 | 934 | 472 |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
759 | 756 | 753 | 750 | 747 |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
5.508.560 | 5.632.264 | 5.398.851 | 5.467.295 | 5.413.797 |