|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
33.866.777 | 37.272.432 | 38.743.314 | 43.981.809 | 43.484.443 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
2.076.624 | 5.050.743 | 3.040.653 | 2.597.624 | 2.060.926 |
| 1. Tiền |
|
|
752.172 | 2.427.790 | 1.595.190 | 2.042.370 | 1.545.672 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
1.324.452 | 2.622.953 | 1.445.463 | 555.254 | 515.254 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
558.994 | 613.344 | 799.022 | 2.412.327 | 2.672.865 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
990.000 | 990.000 | 990.000 | 990.000 | 990.000 |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
-440.800 | -486.450 | -486.450 | -398.750 | -311.850 |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
9.794 | 109.794 | 295.472 | 1.821.077 | 1.994.715 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
29.945.494 | 30.695.941 | 33.765.954 | 37.753.479 | 37.282.593 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
11.581.114 | 10.721.700 | 11.996.592 | 13.117.520 | 11.577.591 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
898.272 | 1.958.752 | 1.751.527 | 2.507.703 | 2.178.027 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
657.000 | 457.000 | 476.117 | 509.467 | 511.092 |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
16.809.108 | 17.558.489 | 19.541.718 | 21.992.692 | 23.101.406 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | -373.902 | -85.522 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
1.115.793 | 703.385 | 962.537 | 997.509 | 1.151.714 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
1.115.793 | 703.385 | 962.537 | 997.509 | 1.151.714 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
169.872 | 209.019 | 175.148 | 220.870 | 316.345 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
134.131 | 139.381 | 116.141 | 170.146 | 274.947 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
14.160 | 9.007 | 7.850 | 6.576 | 6.767 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
21.581 | 60.632 | 51.158 | 44.148 | 34.630 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
42.671.723 | 47.408.631 | 47.084.857 | 48.224.115 | 50.281.907 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
27.814.223 | 29.649.891 | 27.076.669 | 27.097.595 | 27.784.862 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
3.977.092 | 3.930.010 | 2.013.413 | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
886.482 | | 904.397 | 918.763 | 895.784 |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
22.950.650 | 25.719.881 | 24.158.858 | 26.178.832 | 26.889.078 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
5.840.779 | 8.865.103 | 10.646.925 | 11.136.550 | 9.865.100 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
5.455.086 | 3.990.618 | 4.551.938 | 5.094.338 | 3.903.013 |
| - Nguyên giá |
|
|
6.142.240 | 4.638.893 | 5.285.651 | 5.924.365 | 4.720.581 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-687.154 | -648.275 | -733.713 | -830.027 | -817.568 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
336.609 | 4.827.184 | 6.031.634 | 5.981.703 | 5.904.017 |
| - Nguyên giá |
|
|
366.890 | 4.899.809 | 6.181.117 | 6.181.117 | 6.181.117 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-30.281 | -72.625 | -149.482 | -199.413 | -277.100 |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
49.083 | 47.300 | 63.352 | 60.508 | 58.070 |
| - Nguyên giá |
|
|
88.711 | 88.711 | 107.617 | 107.617 | 108.050 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-39.628 | -41.411 | -44.264 | -47.108 | -49.980 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
334.104 | 333.051 | 436.739 | 351.670 | 576.151 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
334.104 | 333.051 | 436.739 | 351.670 | 576.151 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
149.417 | 149.417 | 149.417 | 149.417 | 149.417 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
149.417 | 149.417 | 149.417 | 149.417 | 149.417 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
8.533.200 | 8.411.169 | 8.775.108 | 9.488.883 | 11.906.376 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
8.162.635 | 8.256.558 | 8.775.108 | 9.488.883 | 11.906.376 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
370.565 | 154.611 | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
76.538.500 | 84.681.062 | 85.828.171 | 92.205.924 | 93.766.349 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
61.324.803 | 69.048.472 | 69.776.185 | 75.688.243 | 77.043.142 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
29.553.467 | 36.187.381 | 35.373.043 | 38.633.994 | 38.937.860 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
7.106.512 | 13.878.115 | 13.543.493 | 16.801.095 | 17.600.703 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
10.130.190 | 9.764.056 | 9.495.349 | 8.986.559 | 6.503.954 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
2.136.130 | 2.331.777 | 2.221.704 | 1.015.629 | 1.203.706 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
675.912 | 575.187 | 380.389 | 361.531 | 334.600 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
153.386 | 155.083 | 183.109 | 191.372 | 191.603 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
2.661.510 | 1.343.999 | 1.887.813 | 2.413.957 | 2.000.880 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
1.952.219 | 3.600.019 | 2.287.497 | 3.168.512 | 3.034.032 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
1.941.282 | 1.954.726 | 3.669.653 | 4.057.506 | 5.179.556 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
2.682.855 | 2.578.931 | 1.697.853 | 1.630.467 | 2.881.043 |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
113.473 | 5.490 | 6.182 | 7.366 | 7.782 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
31.771.336 | 32.861.091 | 34.403.142 | 37.054.249 | 38.105.282 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
7.178 | 1.405 | 1.718 | 396.103 | 737.389 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
16.190.910 | 17.224.224 | 17.283.544 | 18.564.967 | 20.079.134 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | 103.506 | 317.996 | 415.260 |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
15.491.388 | 15.635.462 | 17.014.374 | 17.775.182 | 16.873.499 |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
81.860 | | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
15.213.697 | 15.632.590 | 16.051.986 | 16.517.682 | 16.723.208 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
15.213.697 | 15.632.590 | 16.051.986 | 16.517.682 | 16.723.208 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
5.416.113 | 5.416.113 | 5.416.113 | 5.416.113 | 5.416.113 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
247.483 | 247.483 | 247.483 | 247.483 | 247.483 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
318.714 | 585.760 | 578.467 | 748.835 | 383.655 |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
9.235.815 | 9.361.975 | 9.785.708 | 10.080.350 | 10.651.936 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
9.018.934 | 9.018.934 | 9.249.524 | 9.249.524 | 9.249.524 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
216.881 | 343.041 | 536.184 | 830.826 | 1.402.411 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
-4.428 | 21.258 | 24.215 | 24.900 | 24.021 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
76.538.500 | 84.681.062 | 85.828.171 | 92.205.924 | 93.766.349 |