|
|
Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
38.743.314 | 43.981.809 | 43.484.443 | 42.388.579 | 36.445.844 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
3.040.653 | 2.597.624 | 2.060.926 | 4.558.985 | 2.224.188 |
 | 1. Tiền |
|
|
1.595.190 | 2.042.370 | 1.545.672 | 4.028.730 | 1.711.633 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
1.445.463 | 555.254 | 515.254 | 530.254 | 512.555 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
799.022 | 2.412.327 | 2.672.865 | 3.825.833 | 3.914.050 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
990.000 | 990.000 | 990.000 | 990.000 | 990.000 |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
-486.450 | -398.750 | -311.850 | -386.800 | -345.000 |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
295.472 | 1.821.077 | 1.994.715 | 3.222.633 | 3.269.050 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
33.765.954 | 37.753.479 | 37.282.593 | 31.756.528 | 27.918.665 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
11.996.592 | 13.117.520 | 11.577.591 | 16.307.712 | 12.001.364 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
1.751.527 | 2.507.703 | 2.178.027 | 769.368 | 995.288 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
476.117 | 509.467 | 511.092 | 1.035.552 | 1.538.712 |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
19.541.718 | 21.992.692 | 23.101.406 | 13.871.262 | 13.611.194 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| -373.902 | -85.522 | -227.365 | -227.894 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
962.537 | 997.509 | 1.151.714 | 2.005.436 | 2.089.934 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
962.537 | 997.509 | 1.151.714 | 2.005.436 | 2.089.934 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
175.148 | 220.870 | 316.345 | 241.797 | 299.007 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
116.141 | 170.146 | 274.947 | 200.408 | 275.668 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
7.850 | 6.576 | 6.767 | 6.676 | 5.881 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
51.158 | 44.148 | 34.630 | 34.713 | 17.458 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
47.084.857 | 48.224.115 | 50.281.907 | 57.135.100 | 62.320.259 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
27.076.669 | 27.097.595 | 27.784.862 | 29.051.490 | 33.881.883 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
2.013.413 | | | | 4.734.127 |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
904.397 | 918.763 | 895.784 | 921.645 | 924.746 |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
24.158.858 | 26.178.832 | 26.889.078 | 28.129.845 | 28.223.011 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
10.646.925 | 11.136.550 | 9.865.100 | 14.165.913 | 14.032.242 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
4.551.938 | 5.094.338 | 3.903.013 | 8.284.217 | 8.214.657 |
 | - Nguyên giá |
|
|
5.285.651 | 5.924.365 | 4.720.581 | 9.121.275 | 9.178.965 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-733.713 | -830.027 | -817.568 | -837.058 | -964.308 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
6.031.634 | 5.981.703 | 5.904.017 | 5.826.331 | 5.750.126 |
 | - Nguyên giá |
|
|
6.181.117 | 6.181.117 | 6.181.117 | 6.181.117 | 6.181.117 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-149.482 | -199.413 | -277.100 | -354.786 | -430.991 |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
63.352 | 60.508 | 58.070 | 55.365 | 67.459 |
 | - Nguyên giá |
|
|
107.617 | 107.617 | 108.050 | 108.623 | 123.727 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-44.264 | -47.108 | -49.980 | -53.259 | -56.267 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
436.739 | 351.670 | 576.151 | 3.545.356 | 1.439.823 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
436.739 | 351.670 | 576.151 | 3.545.356 | 1.439.823 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
149.417 | 149.417 | 149.417 | 149.417 | 149.417 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
149.417 | 149.417 | 149.417 | 149.417 | 149.417 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
8.775.108 | 9.488.883 | 11.906.376 | 10.222.925 | 12.816.894 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
8.775.108 | 9.488.883 | 11.906.376 | 10.222.925 | 12.816.894 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
85.828.171 | 92.205.924 | 93.766.349 | 99.523.679 | 98.766.103 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
69.776.185 | 75.688.243 | 77.043.142 | 82.593.526 | 80.938.922 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
35.373.043 | 38.633.994 | 38.937.860 | 33.852.758 | 31.945.351 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
13.543.493 | 16.801.095 | 17.600.703 | 13.561.624 | 13.246.405 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
9.495.349 | 8.986.559 | 6.503.954 | 6.194.937 | 6.311.783 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
2.221.704 | 1.015.629 | 1.203.706 | 1.515.557 | 1.325.192 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
380.389 | 361.531 | 334.600 | 280.656 | 253.077 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
183.109 | 191.372 | 191.603 | 213.039 | 222.421 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
1.887.813 | 2.413.957 | 2.000.880 | 2.414.424 | 2.596.716 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
2.287.497 | 3.168.512 | 3.034.032 | 4.253.048 | 2.722.164 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
3.669.653 | 4.057.506 | 5.179.556 | 3.055.342 | 2.902.358 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
1.697.853 | 1.630.467 | 2.881.043 | 2.355.398 | 2.355.398 |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
6.182 | 7.366 | 7.782 | 8.733 | 9.838 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
34.403.142 | 37.054.249 | 38.105.282 | 48.740.768 | 48.993.572 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
1.718 | 396.103 | 737.389 | 843.067 | 1.012.970 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
17.283.544 | 18.564.967 | 20.079.134 | 30.052.392 | 29.944.455 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
103.506 | 317.996 | 415.260 | 540.444 | 549.151 |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
17.014.374 | 17.775.182 | 16.873.499 | 17.304.865 | 17.486.996 |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
16.051.986 | 16.517.682 | 16.723.208 | 16.930.153 | 17.827.181 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
16.051.986 | 16.517.682 | 16.723.208 | 16.930.153 | 17.827.181 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
5.416.113 | 5.416.113 | 5.416.113 | 5.416.113 | 5.416.113 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
247.483 | 247.483 | 247.483 | 247.483 | 247.483 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
578.467 | 748.835 | 383.655 | 569.157 | 900.762 |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
9.785.708 | 10.080.350 | 10.651.936 | 10.675.302 | 11.239.845 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
9.249.524 | 9.249.524 | 9.249.524 | 9.249.524 | 10.599.388 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
536.184 | 830.826 | 1.402.411 | 1.425.777 | 640.457 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
24.215 | 24.900 | 24.021 | 22.098 | 22.977 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
85.828.171 | 92.205.924 | 93.766.349 | 99.523.679 | 98.766.103 |