|
Cơ cấu cổ đông
Sở hữu nhà nước
|
36,01%
|
Sở hữu nước ngoài
|
37,64%
|
Sở hữu khác
|
26,35%
|
Cổ đông quan trọng
Tên
|
Vị trí
|
Số cổ phần
|
Tỷ lệ sở hữu
|
Ngày cập nhật
|
CTCP Ngoại thương Kamaz
|
---
|
1.016.000
|
37,63%
|
31/12/2023
|
Tập đoàn Công nghiệp Than - Khoáng sản Việt Nam
|
---
|
972.227
|
36,01%
|
31/12/2023
|
Trần Văn Trung
|
---
|
390.434
|
14,46%
|
31/12/2023
|
CTCP Thương mại Quốc tế Tân Đại Tây Dương
|
---
|
390.434
|
14,46%
|
31/12/2023
|
Trần Thiết Hùng
|
---
|
91.355
|
3,38%
|
31/12/2019
|
Nguyễn Quang Anh
|
Thành viên HĐQT
|
23.511
|
0,87%
|
31/12/2023
|
Phạm Xuân Phi
|
---
|
13.334
|
0,49%
|
30/06/2023
|
Phùng Ngọc Chuân
|
---
|
1.842
|
0,07%
|
31/12/2019
|
Đỗ Hải Hùng
|
Giám đốc
|
1.842
|
0,07%
|
31/12/2023
|
Nguyễn Thị Hồng Thịnh
|
---
|
1.619
|
0,06%
|
31/12/2023
|
Mai Huy Quỳnh
|
---
|
1.340
|
0,05%
|
31/12/2023
|
Lê Thanh Sơn
|
---
|
1.295
|
0,05%
|
31/12/2022
|
Bùi Thị Lan
|
---
|
1.254
|
0,05%
|
31/12/2023
|
Hà Minh Thanh
|
Thành viên Ban kiểm soát
|
1.061
|
0,04%
|
31/12/2023
|
|
|
|
|