• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.654,89 +2,91/+0,18%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:10:03 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.654,89   +2,91/+0,18%  |   HNX-INDEX   266,70   +0,79/+0,30%  |   UPCOM-INDEX   116,50   +1,22/+1,06%  |   VN30   1.886,47   -11,24/-0,59%  |   HNX30   575,73   +0,92/+0,16%
05 Tháng Mười Một 2025 4:43:50 CH - Mở cửa
Tổng CTCP Xây dựng điện Việt Nam (VNE : HOSE)
Cập nhật ngày 05/11/2025
3:09:29 CH
6,13 x 1000 VND
Thay đổi (%)

+0,03 (+0,49%)
Tham chiếu
6,10
Mở cửa
6,10
Cao nhất
6,14
Thấp nhất
6,08
Khối lượng
30.400
KLTB 10 ngày
129.350
Cao nhất 52 tuần
8,62
Thấp nhất 52 tuần
2,32
Đơn vị: VND Hàng quý | Hàng năm
    Q3 2024Q4 2024Q1 2025Q2 2025Q3 2025
TÀI SẢN
       
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
1.705.6921.593.7031.542.6521.549.8901.549.167
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
25.98728.13728.64430.18031.297
1. Tiền
21.07123.20223.68922.32326.302
2. Các khoản tương đương tiền
4.9164.9354.9557.8564.995
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
10.1259.1249.12419.125
1. Chứng khoán kinh doanh
33333
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
-2-2-2-2-2
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
10.1249.1249.124 9.124
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
998.1401.035.148975.4581.003.1021.007.874
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
649.912694.135651.673647.793653.597
2. Trả trước cho người bán
154.408145.995152.538150.751151.384
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
       
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
       
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
2002002009.324200
6. Phải thu ngắn hạn khác
208.404209.928218.488242.621250.058
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
-14.784-15.110-47.442-47.386-47.366
IV. Tổng hàng tồn kho
521.759380.699387.962375.929361.797
1. Hàng tồn kho
521.761381.844387.965375.932361.799
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
-3-1.145-3-3-3
V. Tài sản ngắn hạn khác
149.683140.595141.464140.678139.074
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
202105546240383
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
149.384140.326140.481139.523137.615
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
971644379151.075
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
       
5. Tài sản ngắn hạn khác
       
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
1.632.1771.617.4101.609.0271.599.4681.590.105
I. Các khoản phải thu dài hạn
7.7417.2717.2717.2717.271
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
410    
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
       
3. Phải thu dài hạn nội bộ
       
4. Phải thu về cho vay dài hạn
       
5. Phải thu dài hạn khác
7.3317.2717.2717.2717.271
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
       
II. Tài sản cố định
777.051761.922746.659731.744716.847
1. Tài sản cố định hữu hình
745.508730.476715.309700.490685.690
- Nguyên giá
1.045.2901.042.0471.042.0111.042.1971.042.126
- Giá trị hao mòn lũy kế
-299.781-311.571-326.701-341.707-356.436
2. Tài sản cố định thuê tài chính
       
- Nguyên giá
       
- Giá trị hao mòn lũy kế
       
3. Tài sản cố định vô hình
31.54331.44631.35031.25431.157
- Nguyên giá
36.52436.52436.52436.52436.524
- Giá trị hao mòn lũy kế
-4.981-5.078-5.174-5.270-5.367
III. Bất động sản đầu tư
102.394102.394102.394102.394102.394
- Nguyên giá
102.394102.394102.394102.394102.394
- Giá trị hao mòn lũy kế
       
IV. Tài sản dở dang dài hạn
663.978671.914679.617688.568697.166
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
79.85879.85879.85880.04380.779
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
584.120592.056599.759608.525616.387
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
39.97839.68039.76739.61537.749
1. Đầu tư vào công ty con
       
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
11.47511.17711.26411.1279.261
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
30.82430.82430.82430.82430.824
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
-2.321-2.321-2.321-2.336-2.336
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
       
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
41.03534.22933.31929.87728.678
1. Chi phí trả trước dài hạn
25.67924.49623.32422.01320.841
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
12.4976.8777.1395.0725.044
3. Tài sản dài hạn khác
2.8592.8562.8562.7932.793
VII. Lợi thế thương mại
       
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
3.337.8693.211.1133.151.6793.149.3593.139.272
NGUỒN VỐN
       
A. Nợ phải trả
2.446.2242.445.4282.443.5642.522.5772.562.171
I. Nợ ngắn hạn
1.843.9801.863.1161.885.3061.943.7301.983.740
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
1.066.1571.031.4761.060.3911.059.7361.061.960
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
       
3. Phải trả người bán ngắn hạn
321.800362.743341.232364.659362.915
4. Người mua trả tiền trước
198.445187.129190.150185.346180.233
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
11.56412.7896.7416.9096.653
6. Phải trả người lao động
21.18124.27219.40718.46420.939
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
178.881194.553208.415248.593287.804
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
       
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
       
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
14271783
11. Phải trả ngắn hạn khác
41.34246.82655.75456.84960.082
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
1.27241   
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
3.3233.2583.2003.1653.152
14. Quỹ bình ổn giá
       
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
       
II. Nợ dài hạn
602.244582.312558.258578.848578.431
1. Phải trả người bán dài hạn
27.86928.96427.52628.10928.074
2. Chi phí phải trả dài hạn
       
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
       
4. Phải trả nội bộ dài hạn
       
5. Phải trả dài hạn khác
8.7428.7428.7428.7428.742
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
564.152543.152520.652540.952540.702
7. Trái phiếu chuyển đổi
       
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
       
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
       
10. Dự phòng phải trả dài hạn
1.4531.4531.3381.044913
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
27    
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
       
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
891.646765.685708.115626.782577.101
I. Vốn chủ sở hữu
891.646765.685708.115626.782577.101
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
904.330904.330904.330904.330904.330
2. Thặng dư vốn cổ phần
2.0352.0352.0352.0352.035
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
       
4. Vốn khác của chủ sở hữu
7.0957.0957.0957.0957.095
5. Cổ phiếu quỹ
-87.901-87.901-87.901-87.901-87.901
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
       
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
       
8. Quỹ đầu tư phát triển
15.41715.41715.41715.41715.417
9. Quỹ dự phòng tài chính
       
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
188188188188188
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
24.553-95.090-151.171-217.303-263.795
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
124.543124.543-129.022-129.022-129.027
- LNST chưa phân phối kỳ này
-99.990-219.633-22.149-88.280-134.768
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
       
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
       
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
25.92919.61218.1232.921-268
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
       
1. Nguồn kinh phí
       
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
       
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
       
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
3.337.8693.211.1133.151.6793.149.3593.139.272
Không có báo cáo nào.