|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
1.838.649 | 1.982.419 | 1.812.940 | 1.755.266 | 1.705.692 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
94.760 | 53.544 | 28.895 | 21.564 | 25.987 |
| 1. Tiền |
|
|
74.647 | 42.539 | 19.083 | 16.669 | 21.071 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
20.113 | 11.005 | 9.812 | 4.895 | 4.916 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
36.852 | 21.853 | 24.052 | 9.524 | 10.125 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
3 | 3 | 3 | 3 | 3 |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
-2 | -2 | -2 | -2 | -2 |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
36.851 | 21.852 | 24.051 | 9.524 | 10.124 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
940.378 | 1.170.259 | 1.072.237 | 986.959 | 998.140 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
572.732 | 811.134 | 709.611 | 634.527 | 649.912 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
185.259 | 165.210 | 172.919 | 157.771 | 154.408 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
200 | 200 | 200 | 1.200 | 200 |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
198.441 | 210.180 | 206.341 | 208.245 | 208.404 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-16.255 | -16.465 | -16.834 | -14.784 | -14.784 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
590.203 | 568.479 | 518.735 | 581.571 | 521.759 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
590.276 | 568.552 | 518.807 | 581.574 | 521.761 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-73 | -73 | -73 | -3 | -3 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
176.456 | 168.284 | 169.020 | 155.648 | 149.683 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
787 | 213 | 1.791 | 113 | 202 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
175.557 | 167.993 | 167.151 | 155.344 | 149.384 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
113 | 77 | 79 | 191 | 97 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
1.760.412 | 1.782.454 | 1.774.864 | 1.648.226 | 1.632.177 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
7.656 | 7.656 | 7.466 | 7.691 | 7.741 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | 410 | 410 |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
7.656 | 7.656 | 7.466 | 7.281 | 7.331 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
847.011 | 828.655 | 812.355 | 791.992 | 777.051 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
815.077 | 796.823 | 780.619 | 760.353 | 745.508 |
| - Nguyên giá |
|
|
1.070.457 | 1.068.860 | 1.067.666 | 1.049.702 | 1.045.290 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-255.380 | -272.037 | -287.047 | -289.349 | -299.781 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
31.934 | 31.832 | 31.735 | 31.639 | 31.543 |
| - Nguyên giá |
|
|
36.524 | 36.524 | 36.524 | 36.524 | 36.524 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-4.590 | -4.692 | -4.789 | -4.885 | -4.981 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
226.246 | 226.246 | 226.246 | 102.394 | 102.394 |
| - Nguyên giá |
|
|
226.246 | 226.246 | 226.246 | 102.394 | 102.394 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
624.036 | 665.320 | 675.576 | 684.159 | 663.978 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
79.835 | 79.874 | 79.858 | 79.858 | 79.858 |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
544.201 | 585.447 | 595.718 | 604.301 | 584.120 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
38.771 | 38.591 | 35.794 | 45.269 | 39.978 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
6.982 | 6.801 | 7.291 | 16.766 | 11.475 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
30.824 | 30.824 | 30.824 | 30.824 | 30.824 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-2.215 | -2.215 | -2.321 | -2.321 | -2.321 |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
3.180 | 3.180 | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
16.692 | 15.986 | 17.427 | 16.722 | 41.035 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
2.343 | 1.976 | 1.542 | 1.122 | 25.679 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
11.129 | 10.790 | 12.907 | 12.696 | 12.497 |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
3.221 | 3.221 | 2.978 | 2.903 | 2.859 |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
3.599.061 | 3.764.873 | 3.587.803 | 3.403.492 | 3.337.869 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
2.564.465 | 2.729.503 | 2.579.735 | 2.476.750 | 2.446.224 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
1.771.208 | 1.987.875 | 1.782.982 | 1.854.804 | 1.843.980 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
1.020.524 | 1.071.873 | 1.030.530 | 1.117.376 | 1.066.157 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
306.446 | 471.767 | 348.730 | 282.048 | 321.800 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
336.168 | 312.233 | 265.566 | 218.971 | 198.445 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
8.108 | 13.326 | 11.628 | 10.693 | 11.564 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
15.689 | 17.056 | 13.253 | 17.695 | 21.181 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
59.985 | 64.669 | 97.485 | 163.108 | 178.881 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | 30 | 14 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
18.987 | 31.787 | 10.877 | 40.238 | 41.342 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
1.437 | 1.339 | 1.347 | 1.272 | 1.272 |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| 3.825 | 3.566 | 3.372 | 3.323 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
3.866 | | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
793.256 | 741.628 | 796.753 | 621.946 | 602.244 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
354 | 813 | 34.826 | 34.826 | 27.869 |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
8.742 | 8.742 | 8.742 | 8.742 | 8.742 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
782.978 | 730.582 | 751.809 | 577.018 | 564.152 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
1.182 | 1.491 | 1.375 | 1.332 | 1.453 |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | 27 | 27 |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
1.034.597 | 1.035.371 | 1.008.069 | 926.742 | 891.646 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
1.034.597 | 1.035.371 | 1.008.069 | 926.742 | 891.646 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
904.330 | 904.330 | 904.330 | 904.330 | 904.330 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
2.527 | 2.527 | 2.040 | 2.035 | 2.035 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
7.095 | 7.095 | 7.095 | 7.095 | 7.095 |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-88.867 | -88.867 | -87.628 | -87.628 | -87.901 |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
16.764 | 16.764 | 16.764 | 15.417 | 15.417 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
188 | 188 | 188 | 188 | 188 |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
146.724 | 153.743 | 127.114 | 58.083 | 24.553 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
142.314 | 142.314 | 124.543 | 124.543 | 124.543 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
4.410 | 11.429 | 2.571 | -66.460 | -99.990 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
45.837 | 39.592 | 38.166 | 27.222 | 25.929 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
3.599.061 | 3.764.873 | 3.587.803 | 3.403.492 | 3.337.869 |