|
|
Q4 2019 | Q4 2020 | Q4 2021 | Q4 2022 | Q4 2023 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
11.935 | 13.982 | 27.926 | 72.671 | 66.507 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
3.056 | 3.917 | 9.237 | 24.204 | 4.821 |
| 1. Tiền |
|
|
3.056 | 3.917 | 4.237 | 5.204 | 4.821 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | 5.000 | 19.000 | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
7.529 | 8.994 | 18.019 | 47.851 | 55.769 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
4.253 | 4.494 | 5.237 | 5.002 | 4.218 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
1 | 885 | 6.361 | 28.683 | 27.263 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
2.880 | 2.880 | 2.880 | 4.880 | 4.180 |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
10.727 | 11.108 | 13.948 | 19.692 | 30.515 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-10.332 | -10.372 | -10.406 | -10.406 | -10.406 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
| | | | 1 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
| | | | 1 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
1.350 | 1.070 | 670 | 616 | 5.916 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
281 | 107 | 53 | | |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
450 | 345 | | | 5.278 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
619 | 619 | 616 | 616 | 638 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
376.278 | 390.394 | 404.835 | 618.698 | 776.399 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
43 | 29 | 102 | 102 | 24 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
43 | 29 | 102 | 102 | 24 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
83 | 39 | 61 | 28 | |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
83 | 39 | 61 | 28 | |
| - Nguyên giá |
|
|
215 | 215 | 281 | 281 | 281 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-132 | -177 | -220 | -253 | -281 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
376.152 | 390.134 | 404.633 | 554.050 | 705.368 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
284.487 | 298.469 | 312.758 | 462.175 | 613.494 |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
91.665 | 91.665 | 91.875 | 91.875 | 91.875 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
7.840 | 7.840 | 7.840 | 7.840 | 7.840 |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
50 | 50 | 50 | 50 | 50 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-7.890 | -7.890 | -7.890 | -7.890 | -7.890 |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
| 192 | 39 | 64.519 | 71.007 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
| 192 | 39 | 64.519 | 71.007 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
388.213 | 404.376 | 432.760 | 691.369 | 842.906 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
348.130 | 358.395 | 385.718 | 643.609 | 794.917 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
197.370 | 200.940 | 198.550 | 172.562 | 226.560 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
68.408 | 68.408 | 67.908 | 10.288 | 34.385 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
267 | 561 | 456 | 5.212 | 23.440 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
435 | 10 | 10 | 1.829 | 105 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
2.347 | 2.313 | 1.893 | 13.677 | 7.561 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
344 | 610 | 622 | 482 | 286 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
32.868 | 35.857 | 35.984 | 50.291 | 62.603 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
1.166 | 1.615 | 105 | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
91.519 | 91.549 | 91.556 | 90.767 | 98.163 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
17 | 17 | 17 | 17 | 17 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
150.760 | 157.455 | 187.168 | 471.047 | 568.356 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
54.404 | 54.450 | 77.113 | 68.302 | 92.012 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
96.356 | 102.996 | 105.886 | 95.551 | 92.970 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| 10 | 4.169 | 307.193 | 383.374 |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
40.083 | 45.981 | 47.042 | 47.760 | 47.989 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
40.083 | 45.981 | 47.042 | 47.760 | 47.989 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
105.600 | 105.600 | 105.600 | 105.600 | 105.600 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
3.091 | 3.091 | 3.091 | 3.091 | 3.091 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-4.578 | -4.578 | -4.578 | -4.578 | -4.578 |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-64.030 | -58.132 | -57.070 | -56.352 | -56.123 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-55.781 | -64.030 | -58.132 | -57.070 | -56.352 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-8.249 | 5.898 | 1.062 | 718 | 229 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
388.213 | 404.376 | 432.760 | 691.369 | 842.906 |