|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
280.099 | 294.764 | 294.000 | 337.874 | 362.776 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
80.934 | 82.188 | 49.812 | 53.506 | 70.142 |
| 1. Tiền |
|
|
24.934 | 33.188 | 27.812 | 31.506 | 45.142 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
56.000 | 49.000 | 22.000 | 22.000 | 25.000 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
15.000 | 15.000 | 25.000 | 20.000 | 10.000 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
15.000 | 15.000 | 25.000 | 20.000 | 10.000 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
182.326 | 195.721 | 216.603 | 261.370 | 278.192 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
175.855 | 202.894 | 221.733 | 265.160 | 283.248 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
9.864 | 1.721 | 1.915 | 2.655 | 2.031 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
6.243 | 1.909 | 3.758 | 4.359 | 3.716 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-9.638 | -10.804 | -10.804 | -10.804 | -10.804 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
1.839 | 1.855 | 2.586 | 2.997 | 4.442 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
662 | 359 | 197 | 154 | 656 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
653 | 971 | 1.865 | 2.319 | 3.261 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
524 | 524 | 524 | 524 | 524 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
95.522 | 95.736 | 95.440 | 94.889 | 94.255 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
2.110 | 2.110 | 2.397 | 2.403 | 2.394 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
2.110 | 2.110 | 2.397 | 2.403 | 2.394 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
43.127 | 42.988 | 42.654 | 42.325 | 41.918 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
16.896 | 16.648 | 16.336 | 15.878 | 15.501 |
| - Nguyên giá |
|
|
50.554 | 50.840 | 50.575 | 50.668 | 50.842 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-33.658 | -34.192 | -34.239 | -34.791 | -35.341 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
26.231 | 26.340 | 26.319 | 26.448 | 26.417 |
| - Nguyên giá |
|
|
26.400 | 26.520 | 26.520 | 26.670 | 26.670 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-169 | -180 | -201 | -222 | -253 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
48.429 | 49.031 | 49.031 | 49.031 | 49.031 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
50.686 | 50.686 | 50.686 | 50.686 | 50.686 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
726 | 726 | 726 | 726 | 726 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-2.984 | -2.382 | -2.382 | -2.382 | -2.382 |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
1.856 | 1.607 | 1.358 | 1.130 | 913 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
1.856 | 1.607 | 1.358 | 1.130 | 913 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
375.620 | 390.500 | 389.440 | 432.763 | 457.031 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
110.303 | 120.806 | 122.034 | 152.203 | 170.033 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
67.942 | 78.445 | 79.672 | 109.839 | 127.671 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
38.259 | 45.630 | 51.049 | 78.213 | 73.928 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
435 | 353 | 705 | 609 | 307 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
2.843 | 3.406 | 1.888 | 4.090 | 7.350 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
7.000 | 17.457 | 4.119 | 9.469 | 12.022 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
7.033 | 5.171 | 6.104 | 13.146 | 21.898 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
11.055 | 5.110 | 14.489 | 3.015 | 11.370 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
1.317 | 1.317 | 1.317 | 1.297 | 797 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
42.361 | 42.361 | 42.362 | 42.364 | 42.362 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
32.861 | 32.861 | 32.862 | 32.864 | 32.862 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
9.500 | 9.500 | 9.500 | 9.500 | 9.500 |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
265.317 | 269.694 | 267.406 | 280.560 | 286.998 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
265.317 | 269.694 | 267.406 | 280.560 | 286.998 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
141.405 | 141.405 | 141.405 | 141.405 | 141.405 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
4.950 | 4.950 | 4.950 | 4.950 | 4.950 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
10.000 | 10.000 | 10.000 | 10.000 | 10.000 |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
108.962 | 113.339 | 111.051 | 124.205 | 130.643 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
83.095 | 83.095 | 103.440 | 102.694 | 102.694 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
25.867 | 30.243 | 7.611 | 21.511 | 27.948 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
375.620 | 390.500 | 389.440 | 432.763 | 457.031 |