|
|
Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
294.000 | 337.874 | 362.776 | 359.501 | 357.424 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
49.812 | 53.506 | 70.142 | 85.191 | 65.509 |
 | 1. Tiền |
|
|
27.812 | 31.506 | 45.142 | 55.191 | 31.509 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
22.000 | 22.000 | 25.000 | 30.000 | 34.000 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
25.000 | 20.000 | 10.000 | 10.000 | 10.000 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
25.000 | 20.000 | 10.000 | 10.000 | 10.000 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
216.603 | 261.370 | 278.192 | 259.549 | 276.606 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
221.733 | 265.160 | 283.248 | 267.566 | 280.526 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
1.915 | 2.655 | 2.031 | 853 | 1.117 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
3.758 | 4.359 | 3.716 | 2.239 | 6.073 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-10.804 | -10.804 | -10.804 | -11.110 | -11.110 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
2.586 | 2.997 | 4.442 | 4.761 | 5.309 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
197 | 154 | 656 | 522 | 272 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
1.865 | 2.319 | 3.261 | 3.714 | 4.513 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
524 | 524 | 524 | 524 | 524 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
95.440 | 94.889 | 94.255 | 96.874 | 96.499 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
2.397 | 2.403 | 2.394 | 2.429 | 2.430 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
2.397 | 2.403 | 2.394 | 2.429 | 2.430 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
42.654 | 42.325 | 41.918 | 43.593 | 43.200 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
16.336 | 15.878 | 15.501 | 17.207 | 16.745 |
 | - Nguyên giá |
|
|
50.575 | 50.668 | 50.842 | 51.916 | 51.155 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-34.239 | -34.791 | -35.341 | -34.709 | -34.410 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
26.319 | 26.448 | 26.417 | 26.386 | 26.456 |
 | - Nguyên giá |
|
|
26.520 | 26.670 | 26.670 | 26.670 | 26.770 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-201 | -222 | -253 | -284 | -314 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
49.031 | 49.031 | 49.031 | 50.021 | 50.021 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
50.686 | 50.686 | 50.686 | 50.686 | 50.686 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
726 | 726 | 726 | 726 | 726 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-2.382 | -2.382 | -2.382 | -1.392 | -1.392 |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
1.358 | 1.130 | 913 | 831 | 847 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
1.358 | 1.130 | 913 | 831 | 847 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
389.440 | 432.763 | 457.031 | 456.374 | 453.923 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
122.034 | 152.203 | 170.033 | 158.962 | 149.569 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
79.672 | 109.839 | 127.671 | 117.509 | 108.116 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
51.049 | 78.213 | 73.928 | 68.778 | 64.868 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
705 | 609 | 307 | 519 | 951 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
1.888 | 4.090 | 7.350 | 7.386 | 5.608 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
4.119 | 9.469 | 12.022 | 24.640 | 7.563 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
6.104 | 13.146 | 21.898 | 9.843 | 17.496 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
14.489 | 3.015 | 11.370 | 5.547 | 10.833 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
1.317 | 1.297 | 797 | 797 | 797 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
42.362 | 42.364 | 42.362 | 41.452 | 41.453 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
32.862 | 32.864 | 32.862 | 31.952 | 31.953 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
9.500 | 9.500 | 9.500 | 9.500 | 9.500 |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
267.406 | 280.560 | 286.998 | 297.413 | 304.355 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
267.406 | 280.560 | 286.998 | 297.413 | 304.355 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
141.405 | 141.405 | 141.405 | 141.405 | 141.405 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
4.950 | 4.950 | 4.950 | 4.950 | 4.950 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
10.000 | 10.000 | 10.000 | 10.000 | 10.000 |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
111.051 | 124.205 | 130.643 | 141.058 | 148.000 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
103.440 | 102.694 | 102.694 | 102.694 | 133.988 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
7.611 | 21.511 | 27.948 | 38.364 | 14.012 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
389.440 | 432.763 | 457.031 | 456.374 | 453.923 |