|
|
|
Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
362.776 | 359.501 | 357.424 | 378.368 | 412.248 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
70.142 | 85.191 | 65.509 | 52.832 | 78.976 |
 | 1. Tiền |
|
|
45.142 | 55.191 | 31.509 | 18.832 | 49.976 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
25.000 | 30.000 | 34.000 | 34.000 | 29.000 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
10.000 | 10.000 | 10.000 | 20.000 | 20.000 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
10.000 | 10.000 | 10.000 | 20.000 | 20.000 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
278.192 | 259.549 | 276.606 | 300.344 | 307.649 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
283.248 | 267.566 | 280.526 | 297.370 | 296.987 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
2.031 | 853 | 1.117 | 4.001 | 8.185 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
3.716 | 2.239 | 6.073 | 10.083 | 3.729 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-10.804 | -11.110 | -11.110 | -11.110 | -1.253 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
4.442 | 4.761 | 5.309 | 5.193 | 5.623 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
656 | 522 | 272 | 270 | 688 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
3.261 | 3.714 | 4.513 | 4.398 | 4.411 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
524 | 524 | 524 | 524 | 524 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
94.255 | 96.874 | 96.499 | 97.145 | 95.825 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
2.394 | 2.429 | 2.430 | 2.886 | 2.367 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
2.394 | 2.429 | 2.430 | 2.886 | 2.367 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
41.918 | 43.593 | 43.200 | 42.610 | 41.961 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
15.501 | 17.207 | 16.745 | 16.140 | 15.576 |
 | - Nguyên giá |
|
|
50.842 | 51.916 | 51.155 | 51.155 | 51.155 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-35.341 | -34.709 | -34.410 | -35.015 | -35.579 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
26.417 | 26.386 | 26.456 | 26.470 | 26.385 |
 | - Nguyên giá |
|
|
26.670 | 26.670 | 26.770 | 26.855 | 26.855 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-253 | -284 | -314 | -385 | -470 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
49.031 | 50.021 | 50.021 | 51.021 | 51.021 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
50.686 | 50.686 | 50.686 | 51.686 | 42.902 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
726 | 726 | 726 | 726 | 9.510 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-2.382 | -1.392 | -1.392 | -1.392 | -1.392 |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
913 | 831 | 847 | 628 | 476 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
913 | 831 | 847 | 628 | 476 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
457.031 | 456.374 | 453.923 | 475.513 | 508.073 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
170.033 | 158.962 | 149.569 | 160.927 | 178.704 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
127.671 | 117.509 | 108.116 | 119.473 | 137.249 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
73.928 | 68.778 | 64.868 | 78.574 | 83.216 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
307 | 519 | 951 | 2.029 | 3.368 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
7.350 | 7.386 | 5.608 | 8.149 | 8.058 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
12.022 | 24.640 | 7.563 | 11.348 | 17.582 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
21.898 | 9.843 | 17.496 | 10.784 | 16.908 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
11.370 | 5.547 | 10.833 | 7.613 | 7.142 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
797 | 797 | 797 | 976 | 976 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
42.362 | 41.452 | 41.453 | 41.454 | 41.455 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
32.862 | 31.952 | 31.953 | 31.954 | 31.955 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
9.500 | 9.500 | 9.500 | 9.500 | 9.500 |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
286.998 | 297.413 | 304.355 | 314.586 | 329.369 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
286.998 | 297.413 | 304.355 | 314.586 | 329.369 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
141.405 | 141.405 | 141.405 | 141.405 | 141.405 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
4.950 | 4.950 | 4.950 | 4.950 | 4.950 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
10.000 | 10.000 | 10.000 | 10.000 | 10.000 |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
130.643 | 141.058 | 148.000 | 158.231 | 173.015 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
102.694 | 102.694 | 133.988 | 125.554 | 125.554 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
27.948 | 38.364 | 14.012 | 32.676 | 47.460 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
457.031 | 456.374 | 453.923 | 475.513 | 508.073 |