• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.630,00 -10,69/-0,65%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:10:02 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.630,00   -10,69/-0,65%  |   HNX-INDEX   282,34   -2,81/-0,99%  |   UPCOM-INDEX   109,61   -0,34/-0,31%  |   VN30   1.783,25   -10,53/-0,59%  |   HNX30   627,74   -12,15/-1,90%
16 Tháng Tám 2025 11:40:24 SA - Mở cửa
CTCP Logistics VINALINK (VNL : HOSE)
Cập nhật ngày 15/08/2025
2:48:15 CH
22,70 x 1000 VND
Thay đổi (%)

+0,20 (+0,89%)
Tham chiếu
22,50
Mở cửa
22,50
Cao nhất
22,80
Thấp nhất
22,40
Khối lượng
13.500
KLTB 10 ngày
13.570
Cao nhất 52 tuần
23,40
Thấp nhất 52 tuần
15,10

Thông báo khi giá đạt: 21 23 24 ...
GIỚI THIỆU
Là một trong những công ty đại lý vận tải hàng đầu trong cả nước, VINALINK đã xây dựng được một vị thế và uy tín doanh nghiệp tương đối vững chắc ở trong ngành. Thế mạnh hiện tại của Công ty là mảng dịch vụ vận tải đường không và mảng giao nhận logistics. Doanh thu của hai mảng này trong những năm gần đây đạt được những bước tăng trưởng đáng kể là do chất lượng của các dịch vụ này của VINALINK luôn thể hiện tính chuyên...
TÀI CHÍNH
Thị giá vốn 320,99 tỷ
Số cổ phần đang lưu hành 14,14 triệu
Cổ phiếu tự do 11,91 triệu
EPS 3.666
P/E 6,19
Doanh thu (4 quý) 1052,81 tỷ
Lợi nhuận (4 quý) 39,39 tỷ
Tài sản (Quý gần nhất) 453,92 tỷ
ROE (4 quý) 14,27%
Beta (120 tuần) 0,20

Công ty cùng ngành
Khối lượng Giá Thay đổi
ACV  1.051.900 64,00 0,16%
ASG  2.000 17,00 0,00%
BLN  0 8,50 0,00%
BSG  0 18,00 0,00%
CAG  6.700 7,50 -2,60%
CIA  26.500 9,90 -1,98%
CLL  32.400 34,80 -0,85%
DL1  2.565.900 7,10 -1,39%
DNL  0 40,00 0,00%
DOP  0 15,50 0,00%
Bình luận (0)
Chưa có bình luận nào về cổ phiếu này. Gửi bình luận