• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.687,06 +8,56/+0,51%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:10:02 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.687,06   +8,56/+0,51%  |   HNX-INDEX   266,78   -1,91/-0,71%  |   UPCOM-INDEX   111,04   +1,22/+1,11%  |   VN30   1.945,78   +14,90/+0,77%  |   HNX30   578,11   -6,99/-1,19%
24 Tháng Mười 2025 12:25:54 SA - Mở cửa
CTCP Nhựa Việt Nam (VNP : UPCOM)
Cập nhật ngày 23/10/2025
3:00:10 CH
14,50 x 1000 VND
Thay đổi (%)

+1,10 (+8,21%)
Tham chiếu
13,40
Mở cửa
13,30
Cao nhất
14,50
Thấp nhất
13,30
Khối lượng
104.100
KLTB 10 ngày
44.910
Cao nhất 52 tuần
18,00
Thấp nhất 52 tuần
9,00
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
23/10/2025 14,50 105 217.842 88 174.216 43.626 104.100 1.491.380
22/10/2025 13,50 45 135.197 38 114.200 20.997 76.100 1.019.470
21/10/2025 13,00 43 89.154 31 83.500 5.654 21.500 279.600
20/10/2025 13,40 52 123.701 45 231.402 -107.701 87.600 1.171.500
17/10/2025 13,60 118 240.304 62 191.802 48.502 115.900 1.535.500
16/10/2025 12,90 37 66.009 26 56.600 9.409 8.300 107.260
15/10/2025 12,70 22 22.504 22 17.400 5.104 5.000 63.980
14/10/2025 12,90 34 26.610 40 30.402 -3.792 10.500 134.580
13/10/2025 12,80 27 18.613 13 5.401 13.212 1.700 21.730
10/10/2025 13,00 46 86.804 37 50.900 35.904 18.400 234.800
09/10/2025 12,90 39 115.673 19 15.400 100.273 5.400 69.250
08/10/2025 12,70 28 52.728 19 40.100 12.628 21.000 266.200
07/10/2025 12,70 38 39.405 33 17.101 22.304 10.200 129.610
06/10/2025 12,70 45 41.015 33 19.700 21.315 12.200 154.630
03/10/2025 12,60 36 24.202 28 11.563 12.639 3.100 38.810
02/10/2025 12,50 35 22.851 25 30.300 -7.449 1.600 20.080
01/10/2025 12,40 26 19.962 21 17.001 2.961 1.600 19.700
30/09/2025 12,40 38 36.811 28 147.600 -110.789 12.800 156.530
29/09/2025 12,40 55 50.441 37 74.700 -24.259 26.000 321.260
26/09/2025 12,50 54 56.751 29 90.400 -33.649 18.100 224.310