• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.200,36 +32,02/+2,74%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 10:54:59 SA

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.200,36   +32,02/+2,74%  |   HNX-INDEX   209,93   +1,61/+0,77%  |   UPCOM-INDEX   92,40   -0,44/-0,47%  |   VN30   1.290,64   +41,35/+3,31%  |   HNX30   410,10   +6,35/+1,57%
11 Tháng Tư 2025 10:58:53 SA - Mở cửa
CTCP Nhựa Việt Nam (VNP : UPCOM)
Cập nhật ngày 11/04/2025
10:55:00 SA
11,10 x 1000 VND
Thay đổi (%)

-0,20 (-1,77%)
Tham chiếu
11,30
Mở cửa
11,30
Cao nhất
11,30
Thấp nhất
11,10
Khối lượng
1.500
KLTB 10 ngày
61.210
Cao nhất 52 tuần
15,00
Thấp nhất 52 tuần
9,00
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
11/04/2025 11,10 0 12.200 0 23.200 -11.000 1.500 16.670
10/04/2025 11,80 37 289.502 27 150.811 138.691 84.200 947.250
09/04/2025 10,90 17 25.202 16 37.710 -12.508 21.400 231.870
08/04/2025 10,80 48 115.001 41 114.511 490 91.500 1.004.920
04/04/2025 11,40 47 97.300 29 117.000 -19.700 75.600 863.690
03/04/2025 11,40 32 204.314 53 232.700 -28.386 183.300 2.091.970
02/04/2025 12,00 17 9.411 27 71.609 -62.198 2.200 27.120
01/04/2025 11,90 20 79.200 37 120.200 -41.000 68.400 806.340
31/03/2025 11,90 20 95.800 48 187.909 -92.109 81.700 977.570
28/03/2025 11,90 10 17.700 29 25.809 -8.109 2.300 27.530
27/03/2025 12,10 22 39.402 36 40.510 -1.108 7.200 85.970
26/03/2025 12,00 25 70.000 32 51.700 18.300 26.600 313.720
25/03/2025 11,60 17 31.800 24 25.900 5.900 8.200 95.220
24/03/2025 11,60 16 31.300 36 39.100 -7.800 12.200 142.090
21/03/2025 11,70 18 38.500 27 82.800 -44.300 12.100 141.010
20/03/2025 11,60 13 40.700 31 85.600 -44.900 14.800 171.700
19/03/2025 11,50 13 23.500 40 94.200 -70.700 4.100 47.750
18/03/2025 11,60 19 37.800 34 98.500 -60.700 16.900 196.270
17/03/2025 11,70 17 26.620 35 33.800 -7.180 5.600 65.120
14/03/2025 11,60 20 48.700 27 33.600 15.100 18.800 218.080