• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.288,86 +5,60/+0,44%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 11:05:00 SA

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.288,86   +5,60/+0,44%  |   HNX-INDEX   217,69   +1,65/+0,76%  |   UPCOM-INDEX   94,53   +0,94/+1,00%  |   VN30   1.377,44   +5,40/+0,39%  |   HNX30   434,83   +5,04/+1,17%
13 Tháng Năm 2025 11:05:59 SA - Mở cửa
Tổng CTCP Tái bảo hiểm Quốc gia Việt Nam (VNR : HNX)
Cập nhật ngày 13/05/2025
11:05:00 SA
22,10 x 1000 VND
Thay đổi (%)

-0,20 (-0,90%)
Tham chiếu
22,30
Mở cửa
22,30
Cao nhất
22,30
Thấp nhất
22,00
Khối lượng
16.200
KLTB 10 ngày
20.370
Cao nhất 52 tuần
27,50
Thấp nhất 52 tuần
20,10
Đơn vị: VND Hàng quý | Hàng năm
    Q1 2024Q2 2024Q3 2024Q4 2024Q1 2025
TÀI SẢN
       
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
6.110.2996.318.6366.288.7625.466.5276.605.395
I. Tiền
16.54352.20677.60395.42951.086
1. Tiền mặt tại quỹ (gồm cả ngân phiếu)
16.54319.20667.90395.42951.086
2. Tiền gửi Ngân hàng
       
3. Tiền đang chuyển
       
4. Các khoản tương đương tiền
 33.0009.700  
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
2.853.6743.136.8942.987.1612.409.2843.064.976
1. Đầu tư chứng khoán ngắn hạn
174174174174174
2. Đầu tư ngắn hạn khác
2.853.6743.136.8942.987.1612.409.2843.064.976
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
-174-174-174-174-174
III. Các khoản phải thu
1.280.8601.167.7241.016.355765.7571.000.170
1. Phải thu của khách hàng
974.975885.154798.619624.191785.257
2. Trả trước cho người bán
1.042690528177404
3. Phải thu nội bộ
       
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
       
5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
       
6. Các khoản phải thu khác
348.357327.098259.918187.232267.457
7. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi (*)
-43.514-45.217-42.710-45.842-52.948
IV. Hàng tồn kho
3.8213.7953.7925375
1. Hàng tồn kho
4.0654.0404.0375375
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
-245-245-245  
V. Tài sản ngắn hạn khác
1.955.4021.958.0182.203.8502.196.0042.489.089
1. Tạm ứng
       
2. Chi phí trả trước ngắn hạn
436.178442.725441.696496.231784.032
3. Tài sản thiếu chờ xử lý
       
4. Các khoản cầm cố, ký cược, ký quỹ ngắn hạn
       
5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
1.4281.4501.4691.0881.836
6. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
  15.591  
7. Tài sản ngắn hạn khác
1.517.7961.513.8421.745.0951.698.6841.703.221
VI. Chi sự nghiệp
       
1. Chi sự nghiệp năm trước
       
2. Chi sự nghiệp năm nay
       
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
2.274.2412.233.8342.434.6983.311.2002.665.764
I. Các khoản phải thu dài hạn
31.67728.60128.16330.54028.066
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
       
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
       
3. Phải thu dài hạn nội bộ
       
4. Phải thu dài hạn khác
31.67728.60128.16330.54028.066
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
       
II. Tài sản cố định
23.61122.20220.84620.33418.890
1. Tài sản cố định hữu hình
11.10310.4759.90210.1719.509
- Nguyên giá
37.52336.28836.33837.27037.228
- Giá trị hao mòn lũy kế
-26.420-25.812-26.436-27.099-27.719
2. Tài sản cố định thuê tài chính
       
- Nguyên giá
       
- Giá trị hao mòn lũy kế
       
3. Tài sản cố định vô hình
12.50811.72610.94410.1639.381
- Nguyên giá
16.37916.37916.37916.33716.379
- Giá trị hao mòn lũy kế
-3.871-4.653-5.435-6.175-6.998
III. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
6.4125.8906.0326.2035.493
IV. Bất động sản đầu tư
2.3181.8631.409954499
- Nguyên giá
34.05534.05534.05534.05534.055
- Giá trị hao mòn lũy kế
-31.737-32.192-32.646-33.101-33.556
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
2.201.1632.165.9802.364.7523.239.8462.601.479
1. Đầu tư chứng khoán dài hạn
       
2. Đầu tư vào công ty con
       
3. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
374.944369.550374.374378.470388.808
4. Đầu tư dài hạn khác
1.826.2181.796.4301.993.4052.863.2322.215.298
5. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
  -3.026-1.856-2.627
VI. Các khoản ký quỹ, ký cược dài hạn
9.0609.29713.49613.32311.336
1. Chi phí trả trước dài hạn
8978502.7052.788733
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lãi
3055892.9332.6762.745
3. Ký quỹ bảo hiểm
       
4. Cầm cố, ký quỹ, ký cược dài hạn khác
7.8587.8587.8587.8587.858
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
8.384.5398.552.4708.723.4608.777.7279.271.159
NGUỒN VỐN
       
A. NỢ PHẢI TRẢ
4.492.6124.670.9334.897.6874.803.7465.229.774
I. Nợ ngắn hạn
1.274.4921.458.9921.147.7431.068.6001.161.943
1. Vay và nợ ngắn hạn
       
2. Nợ dài hạn đến hạn phải trả
       
3. Phải trả người bán
965.102972.655872.659758.018867.445
4. Người mua trả tiền trước
1.196943731409375
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
37.51730.0911.05215.93720.713
6. Phải trả người lao động
20.07938.12315.77533.6673.111
7. Phải trả nội bộ
       
8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
       
9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
227.421399.964240.039243.490270.297
10. Dự phòng phải trả ngắn hạn
23.17517.21617.48717.078 
II. Nợ dài hạn
1.4741.4741.5061.7311.731
1. Vay dài hạn
 1.474   
2. Nợ dài hạn
       
3. Phát hành trái phiếu
       
4. Phải trả dài hạn khác
1.474 1.5061.7311.731
III. Dự phòng nghiệp vụ
3.213.4323.206.3393.746.9473.733.4154.064.521
1. Dự phòng phí
1.413.3601.468.7641.509.0431.545.8681.845.434
2. Dự phòng toán học
1.583.704    
3. Dự phòng bồi thường
 1.517.4562.013.7301.970.1441.991.616
4. Dự phòng dao động lớn
216.369220.120224.173217.402227.471
5. Dự phòng chia lãi
       
6. Dự phòng bảo đảm cân đối
       
IV. Nợ khác
3.2144.1271.490 1.579
1. Chi phí phải trả
3.2144.1271.490 1.579
2. Tài sản thừa chờ xử lý
       
3. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
       
B. NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU
3.859.1033.848.6493.792.7603.940.4814.010.014
I. Vốn chủ sở hữu
3.823.4633.809.4633.764.8823.911.4173.981.516
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
1.658.1061.658.1061.658.1061.823.9151.823.915
2. Thặng dư vốn cổ phần
369.757369.757369.757369.757369.757
3. Vốn khác của chủ sở hữu
       
4. Cổ phiếu quỹ
       
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
       
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
       
7. Quỹ đầu tư phát triển
206.078206.078206.078206.078206.078
8. Quỹ dự phòng tài chính
       
9. Quỹ dự trữ bắt buộc
165.811165.811165.811182.391182.391
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
       
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
1.423.7121.409.7121.365.1311.329.2771.399.376
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
       
II. Nguồn kinh phí, quỹ khác
35.63939.18627.87829.06328.498
1. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
       
2. Quỹ khen thưởng phúc lợi
35.63939.18627.87829.06328.498
3. Quỹ khen thưởng phúc lợi đưa đi đầu tư
       
4. Quỹ quản lý của cấp trên
       
5. Nguồn kinh phí sự nghiệp
       
- Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước
       
- Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay
       
6. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
       
C. LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
32.82532.88833.01433.50031.371
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
8.384.5398.552.4708.723.4608.777.7279.271.159
Không có báo cáo nào.