|
|
|
Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
6.288.762 | 5.466.527 | 6.605.395 | 6.965.878 | 6.799.011 |
 | I. Tiền |
|
|
77.603 | 95.429 | 51.086 | 184.804 | 98.976 |
 | 1. Tiền mặt tại quỹ (gồm cả ngân phiếu) |
|
|
67.903 | 95.429 | 51.086 | 9.269 | 98.976 |
 | 2. Tiền gửi Ngân hàng |
|
|
| | | | |
 | 3. Tiền đang chuyển |
|
|
| | | | |
 | 4. Các khoản tương đương tiền |
|
|
9.700 | | | 175.535 | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
2.987.161 | 2.409.284 | 3.064.976 | 3.215.283 | 2.914.190 |
 | 1. Đầu tư chứng khoán ngắn hạn |
|
|
174 | 174 | 174 | 174 | 174 |
 | 2. Đầu tư ngắn hạn khác |
|
|
2.987.161 | 2.409.284 | 3.064.976 | 3.215.283 | 2.914.190 |
 | 3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) |
|
|
-174 | -174 | -174 | -174 | -174 |
 | III. Các khoản phải thu |
|
|
1.016.355 | 765.757 | 1.000.170 | 1.037.378 | 1.104.039 |
 | 1. Phải thu của khách hàng |
|
|
798.619 | 624.191 | 785.257 | 835.640 | 878.686 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
528 | 177 | 404 | 1.001 | 580 |
 | 3. Phải thu nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
 | 6. Các khoản phải thu khác |
|
|
259.918 | 187.232 | 267.457 | 255.056 | 281.124 |
 | 7. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi (*) |
|
|
-42.710 | -45.842 | -52.948 | -54.320 | -56.350 |
 | IV. Hàng tồn kho |
|
|
3.792 | 53 | 75 | 72 | 84 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
4.037 | 53 | 75 | 72 | 84 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) |
|
|
-245 | | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
2.203.850 | 2.196.004 | 2.489.089 | 2.528.342 | 2.681.721 |
 | 1. Tạm ứng |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
441.696 | 496.231 | 784.032 | 812.783 | 835.436 |
 | 3. Tài sản thiếu chờ xử lý |
|
|
| | | | |
 | 4. Các khoản cầm cố, ký cược, ký quỹ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
1.469 | 1.088 | 1.836 | 1.559 | 1.557 |
 | 6. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
15.591 | | | | |
 | 7. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
1.745.095 | 1.698.684 | 1.703.221 | 1.714.000 | 1.844.728 |
 | VI. Chi sự nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 1. Chi sự nghiệp năm trước |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi sự nghiệp năm nay |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
2.434.698 | 3.311.200 | 2.665.764 | 2.624.302 | 3.051.076 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
28.163 | 30.540 | 28.066 | 28.000 | 28.412 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu dài hạn khác |
|
|
28.163 | 30.540 | 28.066 | 28.000 | 28.412 |
 | 5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
20.846 | 20.334 | 18.890 | 17.489 | 15.753 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
9.902 | 10.171 | 9.509 | 8.890 | 7.936 |
 | - Nguyên giá |
|
|
36.338 | 37.270 | 37.228 | 37.273 | 37.397 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-26.436 | -27.099 | -27.719 | -28.383 | -29.461 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
10.944 | 10.163 | 9.381 | 8.599 | 7.817 |
 | - Nguyên giá |
|
|
16.379 | 16.337 | 16.379 | 16.379 | 16.379 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-5.435 | -6.175 | -6.998 | -7.780 | -8.562 |
 | III. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
6.032 | 6.203 | 5.493 | 17.137 | 16.103 |
 | IV. Bất động sản đầu tư |
|
|
1.409 | 954 | 499 | 45 | |
 | - Nguyên giá |
|
|
34.055 | 34.055 | 34.055 | 34.055 | 34.055 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-32.646 | -33.101 | -33.556 | -34.010 | -34.055 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
2.364.752 | 3.239.846 | 2.601.479 | 2.551.207 | 2.978.539 |
 | 1. Đầu tư chứng khoán dài hạn |
|
|
| | | | 2.287.806 |
 | 2. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | 309.296 | |
 | 3. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
374.374 | 378.470 | 388.808 | 383.823 | 390.972 |
 | 4. Đầu tư dài hạn khác |
|
|
1.993.405 | 2.863.232 | 2.215.298 | 1.859.598 | 303.193 |
 | 5. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-3.026 | -1.856 | -2.627 | -1.511 | -3.433 |
 | VI. Các khoản ký quỹ, ký cược dài hạn |
|
|
13.496 | 13.323 | 11.336 | 10.425 | 12.269 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
2.705 | 2.788 | 733 | 706 | 2.124 |
 | 2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lãi |
|
|
2.933 | 2.676 | 2.745 | 1.860 | 2.286 |
 | 3. Ký quỹ bảo hiểm |
|
|
| | | | |
 | 4. Cầm cố, ký quỹ, ký cược dài hạn khác |
|
|
7.858 | 7.858 | 7.858 | 7.858 | 7.858 |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
8.723.460 | 8.777.727 | 9.271.159 | 9.590.181 | 9.850.087 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
4.897.687 | 4.803.746 | 5.229.774 | 5.588.323 | 5.741.310 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
1.147.743 | 1.068.600 | 1.161.943 | 1.422.298 | 1.494.660 |
 | 1. Vay và nợ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán |
|
|
872.659 | 758.018 | 867.445 | 933.392 | 1.086.471 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
731 | 409 | 375 | 414 | 173 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
1.052 | 15.937 | 20.713 | 18.687 | 26.244 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
15.775 | 33.667 | 3.111 | 20.042 | 27.926 |
 | 7. Phải trả nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác |
|
|
240.039 | 243.490 | 270.297 | 441.667 | 344.203 |
 | 10. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
17.487 | 17.078 | | 8.095 | 9.643 |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
1.506 | 1.731 | 1.731 | 1.652 | -4.517 |
 | 1. Vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phát hành trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả dài hạn khác |
|
|
1.506 | 1.731 | 1.731 | 1.652 | -4.517 |
 | III. Dự phòng nghiệp vụ |
|
|
3.746.947 | 3.733.415 | 4.064.521 | 4.163.000 | 4.250.312 |
 | 1. Dự phòng phí |
|
|
1.509.043 | 1.545.868 | 1.845.434 | 1.878.400 | 1.910.356 |
 | 2. Dự phòng toán học |
|
|
| | | | |
 | 3. Dự phòng bồi thường |
|
|
2.013.730 | 1.970.144 | 1.991.616 | 2.051.541 | 2.104.037 |
 | 4. Dự phòng dao động lớn |
|
|
224.173 | 217.402 | 227.471 | 233.059 | 235.919 |
 | 5. Dự phòng chia lãi |
|
|
| | | | |
 | 6. Dự phòng bảo đảm cân đối |
|
|
| | | | |
 | IV. Nợ khác |
|
|
1.490 | | 1.579 | 1.372 | 855 |
 | 1. Chi phí phải trả |
|
|
1.490 | | 1.579 | 1.372 | 855 |
 | 2. Tài sản thừa chờ xử lý |
|
|
| | | | |
 | 3. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn |
|
|
| | | | |
 | B. NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
3.792.760 | 3.940.481 | 4.010.014 | 3.968.484 | 4.075.085 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
3.764.882 | 3.911.417 | 3.981.516 | 3.935.867 | 4.040.916 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
1.658.106 | 1.823.915 | 1.823.915 | 1.823.915 | 2.006.302 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
369.757 | 369.757 | 369.757 | 369.757 | 369.757 |
 | 3. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 4. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 7. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
206.078 | 206.078 | 206.078 | 206.078 | 206.078 |
 | 8. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 9. Quỹ dự trữ bắt buộc |
|
|
165.811 | 182.391 | 182.391 | 182.391 | 198.106 |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
1.365.131 | 1.329.277 | 1.399.376 | 1.353.727 | 1.260.673 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí, quỹ khác |
|
|
27.878 | 29.063 | 28.498 | 32.617 | 34.169 |
 | 1. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 2. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
27.878 | 29.063 | 28.498 | 32.617 | 34.169 |
 | 3. Quỹ khen thưởng phúc lợi đưa đi đầu tư |
|
|
| | | | |
 | 4. Quỹ quản lý của cấp trên |
|
|
| | | | |
 | 5. Nguồn kinh phí sự nghiệp |
|
|
| | | | |
 | - Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước |
|
|
| | | | |
 | - Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay |
|
|
| | | | |
 | 6. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
| | | | |
 | C. LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ |
|
|
33.014 | 33.500 | 31.371 | 33.373 | 33.692 |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
8.723.460 | 8.777.727 | 9.271.159 | 9.590.181 | 9.850.087 |