|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
6.085.957 | 5.646.478 | 6.110.299 | 6.318.636 | 6.288.762 |
| I. Tiền |
|
|
85.257 | 67.487 | 16.543 | 52.206 | 77.603 |
| 1. Tiền mặt tại quỹ (gồm cả ngân phiếu) |
|
|
10.857 | 7.487 | 16.543 | 19.206 | 67.903 |
| 2. Tiền gửi Ngân hàng |
|
|
| | | | |
| 3. Tiền đang chuyển |
|
|
| | | | |
| 4. Các khoản tương đương tiền |
|
|
74.400 | 60.000 | | 33.000 | 9.700 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
2.767.519 | 2.655.222 | 2.853.674 | 3.136.894 | 2.987.161 |
| 1. Đầu tư chứng khoán ngắn hạn |
|
|
174 | 174 | 174 | 174 | 174 |
| 2. Đầu tư ngắn hạn khác |
|
|
2.767.519 | 2.660.715 | 2.853.674 | 3.136.894 | 2.987.161 |
| 3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) |
|
|
-174 | -5.667 | -174 | -174 | -174 |
| III. Các khoản phải thu |
|
|
1.243.586 | 1.040.807 | 1.280.860 | 1.167.724 | 1.016.355 |
| 1. Phải thu của khách hàng |
|
|
954.980 | 723.178 | 974.975 | 885.154 | 798.619 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
192 | 427 | 1.042 | 690 | 528 |
| 3. Phải thu nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
| 6. Các khoản phải thu khác |
|
|
324.709 | 354.492 | 348.357 | 327.098 | 259.918 |
| 7. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi (*) |
|
|
-36.294 | -37.290 | -43.514 | -45.217 | -42.710 |
| IV. Hàng tồn kho |
|
|
3.747 | 3.772 | 3.821 | 3.795 | 3.792 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
3.992 | 4.017 | 4.065 | 4.040 | 4.037 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) |
|
|
-245 | -245 | -245 | -245 | -245 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
1.985.849 | 1.879.190 | 1.955.402 | 1.958.018 | 2.203.850 |
| 1. Tạm ứng |
|
|
438.368 | | | | |
| 2. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
1.460 | 373.921 | 436.178 | 442.725 | 441.696 |
| 3. Tài sản thiếu chờ xử lý |
|
|
| | | | |
| 4. Các khoản cầm cố, ký cược, ký quỹ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| 1.498 | 1.428 | 1.450 | 1.469 |
| 6. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | 15.591 |
| 7. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
1.546.020 | 1.503.770 | 1.517.796 | 1.513.842 | 1.745.095 |
| VI. Chi sự nghiệp |
|
|
| | | | |
| 1. Chi sự nghiệp năm trước |
|
|
| | | | |
| 2. Chi sự nghiệp năm nay |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
2.083.730 | 2.355.871 | 2.274.241 | 2.233.834 | 2.434.698 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
35.880 | 30.742 | 31.677 | 28.601 | 28.163 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu dài hạn khác |
|
|
35.880 | 30.742 | 31.677 | 28.601 | 28.163 |
| 5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
18.107 | 25.032 | 23.611 | 22.202 | 20.846 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
9.993 | 11.742 | 11.103 | 10.475 | 9.902 |
| - Nguyên giá |
|
|
35.223 | 37.523 | 37.523 | 36.288 | 36.338 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-25.229 | -25.781 | -26.420 | -25.812 | -26.436 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
8.114 | 13.290 | 12.508 | 11.726 | 10.944 |
| - Nguyên giá |
|
|
10.422 | 16.379 | 16.379 | 16.379 | 16.379 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-2.308 | -3.090 | -3.871 | -4.653 | -5.435 |
| III. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
15.653 | 6.412 | 6.412 | 5.890 | 6.032 |
| IV. Bất động sản đầu tư |
|
|
3.227 | 2.773 | 2.318 | 1.863 | 1.409 |
| - Nguyên giá |
|
|
34.055 | 34.055 | 34.055 | 34.055 | 34.055 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-30.828 | -31.282 | -31.737 | -32.192 | -32.646 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
2.001.027 | 2.279.500 | 2.201.163 | 2.165.980 | 2.364.752 |
| 1. Đầu tư chứng khoán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
353.896 | 362.363 | 374.944 | 369.550 | 374.374 |
| 4. Đầu tư dài hạn khác |
|
|
1.652.195 | 1.917.137 | 1.826.218 | 1.796.430 | 1.993.405 |
| 5. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-5.064 | | | | -3.026 |
| VI. Các khoản ký quỹ, ký cược dài hạn |
|
|
9.836 | 11.412 | 9.060 | 9.297 | 13.496 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
1.168 | 1.123 | 897 | 850 | 2.705 |
| 2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lãi |
|
|
809 | 2.430 | 305 | 589 | 2.933 |
| 3. Ký quỹ bảo hiểm |
|
|
| | | | |
| 4. Cầm cố, ký quỹ, ký cược dài hạn khác |
|
|
7.858 | 7.858 | 7.858 | 7.858 | 7.858 |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
8.169.687 | 8.002.349 | 8.384.539 | 8.552.470 | 8.723.460 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
4.469.477 | 4.251.283 | 4.492.612 | 4.670.933 | 4.897.687 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
1.263.795 | 1.024.582 | 1.274.492 | 1.458.992 | 1.147.743 |
| 1. Vay và nợ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán |
|
|
856.811 | 725.016 | 965.102 | 972.655 | 872.659 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
129 | 357 | 1.196 | 943 | 731 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
11.304 | 17.481 | 37.517 | 30.091 | 1.052 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
40.761 | 30.503 | 20.079 | 38.123 | 15.775 |
| 7. Phải trả nội bộ |
|
|
| | | | |
| 8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác |
|
|
354.790 | 225.815 | 227.421 | 399.964 | 240.039 |
| 10. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| 25.411 | 23.175 | 17.216 | 17.487 |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
1.553 | 1.474 | 1.474 | 1.474 | 1.506 |
| 1. Vay dài hạn |
|
|
| | | 1.474 | |
| 2. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phát hành trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả dài hạn khác |
|
|
1.553 | 1.474 | 1.474 | | 1.506 |
| III. Dự phòng nghiệp vụ |
|
|
3.201.888 | 3.116.844 | 3.213.432 | 3.206.339 | 3.746.947 |
| 1. Dự phòng phí |
|
|
1.400.499 | 1.293.136 | 1.413.360 | 1.468.764 | 1.509.043 |
| 2. Dự phòng toán học |
|
|
| | 1.583.704 | | |
| 3. Dự phòng bồi thường |
|
|
1.591.623 | 1.612.678 | | 1.517.456 | 2.013.730 |
| 4. Dự phòng dao động lớn |
|
|
209.766 | 211.030 | 216.369 | 220.120 | 224.173 |
| 5. Dự phòng chia lãi |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng bảo đảm cân đối |
|
|
| | | | |
| IV. Nợ khác |
|
|
2.241 | 108.383 | 3.214 | 4.127 | 1.490 |
| 1. Chi phí phải trả |
|
|
2.241 | 108.383 | 3.214 | 4.127 | 1.490 |
| 2. Tài sản thừa chờ xử lý |
|
|
| | | | |
| 3. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn |
|
|
| | | | |
| B. NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
3.665.183 | 3.717.099 | 3.859.103 | 3.848.649 | 3.792.760 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
3.631.462 | 3.683.428 | 3.823.463 | 3.809.463 | 3.764.882 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
1.507.371 | 1.658.106 | 1.658.106 | 1.658.106 | 1.658.106 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
369.757 | 369.757 | 369.757 | 369.757 | 369.757 |
| 3. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 4. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 7. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
206.078 | 206.078 | 206.078 | 206.078 | 206.078 |
| 8. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 9. Quỹ dự trữ bắt buộc |
|
|
150.737 | 165.811 | 165.811 | 165.811 | 165.811 |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
1.397.520 | 1.283.677 | 1.423.712 | 1.409.712 | 1.365.131 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí, quỹ khác |
|
|
33.721 | 33.670 | 35.639 | 39.186 | 27.878 |
| 1. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 2. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
33.721 | 33.670 | 35.639 | 39.186 | 27.878 |
| 3. Quỹ khen thưởng phúc lợi đưa đi đầu tư |
|
|
| | | | |
| 4. Quỹ quản lý của cấp trên |
|
|
| | | | |
| 5. Nguồn kinh phí sự nghiệp |
|
|
| | | | |
| - Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước |
|
|
| | | | |
| - Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay |
|
|
| | | | |
| 6. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
| | | | |
| C. LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ |
|
|
35.027 | 33.967 | 32.825 | 32.888 | 33.014 |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
8.169.687 | 8.002.349 | 8.384.539 | 8.552.470 | 8.723.460 |