|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
38.476 | 50.291 | 50.565 | 56.118 | 56.261 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
9.632 | 24.172 | 24.640 | 26.965 | 22.225 |
| 1. Tiền |
|
|
4.341 | 10.735 | 1.642 | 3.660 | 7.573 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
5.291 | 13.437 | 22.998 | 23.305 | 14.652 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
11.626 | 6.681 | 6.851 | 9.463 | 11.975 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
12.906 | 8.865 | 8.035 | 10.823 | 13.470 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
833 | 828 | 917 | 1.253 | 985 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
5.156 | 4.256 | 5.166 | 4.655 | 4.788 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-7.268 | -7.268 | -7.268 | -7.268 | -7.268 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
15.122 | 17.275 | 17.391 | 17.956 | 20.386 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
16.569 | 19.150 | 19.234 | 19.799 | 22.229 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-1.447 | -1.875 | -1.843 | -1.843 | -1.843 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
2.095 | 2.164 | 1.683 | 1.735 | 1.675 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
238 | 415 | 273 | 362 | 297 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
1.827 | 1.712 | 1.410 | 1.373 | 1.378 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| 37 | | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
31 | | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
102.039 | 100.747 | 99.143 | 97.569 | 96.383 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
20 | 20 | 20 | 20 | 20 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
20 | 20 | 20 | 20 | 20 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
82.516 | 99.591 | 98.113 | 96.633 | 95.308 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
81.167 | 98.272 | 96.824 | 95.374 | 94.080 |
| - Nguyên giá |
|
|
145.760 | 164.145 | 164.187 | 164.224 | 164.409 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-64.592 | -65.873 | -67.363 | -68.850 | -70.329 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
1.348 | 1.318 | 1.288 | 1.258 | 1.229 |
| - Nguyên giá |
|
|
2.417 | 2.417 | 2.417 | 2.417 | 2.417 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.069 | -1.098 | -1.128 | -1.158 | -1.188 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
18.420 | | | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
18.420 | | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
867 | 867 | 867 | 867 | 867 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-867 | -867 | -867 | -867 | -867 |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
1.084 | 1.136 | 1.010 | 916 | 1.055 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
1.084 | 1.136 | 1.010 | 916 | 1.055 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
140.515 | 151.038 | 149.708 | 153.687 | 152.643 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
44.223 | 53.220 | 51.662 | 54.770 | 53.117 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
32.114 | 41.401 | 39.843 | 42.431 | 40.778 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
16.108 | 25.528 | 23.304 | 24.638 | 23.262 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
207 | 47 | 796 | 409 | 331 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
811 | 974 | 656 | 1.039 | 1.152 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
3.799 | 4.592 | 4.599 | 3.897 | 3.914 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
4.863 | 4.748 | 4.510 | 6.716 | 6.720 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
5.644 | 4.777 | 5.245 | 5.225 | 4.910 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
682 | 734 | 734 | 506 | 489 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
12.109 | 11.819 | 11.819 | 12.339 | 12.339 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
309 | 19 | 19 | 539 | 539 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
11.800 | 11.800 | 11.800 | 11.800 | 11.800 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
96.292 | 97.818 | 98.046 | 98.918 | 99.526 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
96.292 | 97.818 | 98.046 | 98.918 | 99.526 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
162.500 | 162.500 | 162.500 | 162.500 | 162.500 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
279 | 279 | 279 | 279 | 279 |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
3.559 | 3.559 | 3.559 | 3.559 | 3.559 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-70.045 | -68.520 | -68.292 | -67.420 | -66.812 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-71.652 | -71.652 | -68.521 | -68.521 | -68.521 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
1.607 | 3.132 | 228 | 1.101 | 1.709 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
140.515 | 151.038 | 149.708 | 153.687 | 152.643 |