|
Cơ cấu cổ đông
Sở hữu nhà nước
|
0,00%
|
Sở hữu nước ngoài
|
0,00%
|
Sở hữu khác
|
100,00%
|
Cổ đông quan trọng
Tên
|
Vị trí
|
Số cổ phần
|
Tỷ lệ sở hữu
|
Ngày cập nhật
|
Công ty TNHH MTV Quản lý Quỹ Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam
|
---
|
4.000.000
|
24,62%
|
31/12/2023
|
Chu Văn Chung
|
---
|
2.000.000
|
12,31%
|
31/12/2023
|
Lê Chí Cường
|
---
|
1.000.000
|
6,15%
|
31/12/2023
|
Nguyễn Thị Hương
|
---
|
670.249
|
4,12%
|
31/12/2022
|
Thân Hoài Nhân
|
---
|
418.449
|
2,94%
|
31/12/2019
|
Lê Anh Tuấn
|
---
|
355.499
|
2,19%
|
31/12/2022
|
Lê Hải Đoàn
|
---
|
300.256
|
1,85%
|
31/12/2022
|
Lê Đức Liên
|
---
|
250.314
|
1,76%
|
31/12/2021
|
Nguyễn Thị Phượng
|
Đại diện công bố thông tin
|
189.873
|
1,17%
|
30/06/2024
|
Võ Quốc Dũng
|
---
|
175.000
|
1,23%
|
31/12/2021
|
Đinh Thị Doan
|
---
|
104.249
|
0,64%
|
31/12/2022
|
Hồ Thị Phương
|
---
|
99.875
|
0,70%
|
31/12/2021
|
Lê Thị Thanh Hương
|
---
|
94.625
|
0,66%
|
31/12/2021
|
Nguyễn Thị Thu Hà
|
Kế toán trưởng
|
90.400
|
0,56%
|
30/06/2024
|
Lê Xuân Hà
|
---
|
89.500
|
0,63%
|
31/12/2021
|
Lê Đức Linh
|
---
|
89.000
|
0,62%
|
31/12/2021
|
Trần Hồng Quynh
|
---
|
75.000
|
0,46%
|
31/12/2022
|
Bùi Việt Dũng
|
---
|
69.625
|
0,43%
|
30/06/2024
|
Đặng Văn Tiếp
|
---
|
62.500
|
0,38%
|
31/12/2022
|
Dương Thái Hà
|
---
|
39.888
|
0,25%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Thị Hiệt
|
---
|
35.236
|
0,22%
|
31/12/2022
|
Vũ Xuân Chiến
|
---
|
30.000
|
0,21%
|
31/12/2021
|
Lê Đức Lưu
|
---
|
28.750
|
0,20%
|
30/06/2021
|
Nguyễn Thị Đát
|
---
|
28.550
|
0,20%
|
31/12/2021
|
Trần Hồng Minh
|
---
|
17.186
|
0,11%
|
31/12/2022
|
Nguyễn Như Ngọc
|
---
|
8.450
|
0,05%
|
30/06/2024
|
Trần Hoàng Phương
|
---
|
4.625
|
0,03%
|
31/12/2022
|
CTCP Thuốc thú y Trung ương I
|
---
|
13
|
0,00%
|
31/12/2023
|
|
|
|
|