VN-INDEX 1.254,89 -9,59/-0,76% |
HNX-INDEX 225,41 -0,95/-0,42% |
UPCOM-INDEX 91,96 -0,42/-0,45% |
VN30 1.325,62 -12,98/-0,97% |
HNX30 484,43 -2,90/-0,60%
03 Tháng Mười Một 2024 9:04:37 CH - Mở cửa
Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng
(VPB : HOSE)
|
|
|
|
|
Cơ cấu cổ đông
Sở hữu nhà nước
|
0,00%
|
Sở hữu nước ngoài
|
26,11%
|
Sở hữu khác
|
73,89%
|
Cổ đông quan trọng
Tên
|
Vị trí
|
Số cổ phần
|
Tỷ lệ sở hữu
|
Ngày cập nhật
|
Sumitomo Mitsui Banking Corporation
|
---
|
1.190.500.000
|
15,01%
|
31/12/2023
|
CTCP Diera Corp
|
---
|
340.030.766
|
4,29%
|
30/06/2024
|
Ngô Chí Dũng
|
Chủ tịch HĐQT
|
328.553.899
|
4,14%
|
30/06/2024
|
Hoàng Anh Minh
|
---
|
326.753.193
|
4,12%
|
30/06/2024
|
Vũ Thị Quyên
|
---
|
325.888.953
|
4,11%
|
30/06/2024
|
Kim Ngọc Cẩm Ly
|
---
|
286.603.863
|
3,61%
|
30/06/2024
|
Lý Thị Thu Hà
|
---
|
282.127.582
|
3,56%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Thu Thủy
|
---
|
203.349.411
|
2,56%
|
30/06/2024
|
Bùi Hải Quân
|
Phó Chủ tịch HĐQT
|
156.329.202
|
1,97%
|
30/06/2024
|
Composite Capital Master Fund LP
|
---
|
135.104.941
|
1,70%
|
19/07/2024
|
Vietnam Enterprise Investments Ltd
|
---
|
122.806.132
|
1,82%
|
22/08/2023
|
Nguyễn Đức Vinh
|
Tổng giám đốc
|
104.905.020
|
1,32%
|
30/06/2024
|
Tianhong Vietnamese Market Equity Launched QDII Fund
|
---
|
91.070.734
|
1,15%
|
19/07/2024
|
Amersham Industries Ltd
|
---
|
77.165.301
|
1,14%
|
22/08/2023
|
Ngô Chí Trung Johnny
|
---
|
70.000.000
|
0,88%
|
30/06/2024
|
Trần Ngọc Bê
|
---
|
51.629.770
|
0,65%
|
30/06/2024
|
Đỗ Thị Mai
|
---
|
47.549.265
|
1,88%
|
26/03/2018
|
Norges Bank
|
---
|
44.600.000
|
0,66%
|
22/08/2023
|
Đỗ Quỳnh Ngân
|
---
|
43.690.102
|
0,55%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Mạnh Cường
|
---
|
34.488.063
|
1,36%
|
15/06/2018
|
Wareham Group Ltd
|
---
|
27.777.556
|
0,41%
|
22/08/2023
|
Nguyễn Đức Giang
|
---
|
27.167.017
|
0,34%
|
30/06/2024
|
Đặng Thị Thanh Tâm
|
---
|
26.746.419
|
1,06%
|
26/03/2018
|
Trần Thị Hương
|
---
|
23.199.527
|
0,92%
|
26/03/2018
|
Trần Quốc Anh Thuyên
|
---
|
22.713.211
|
0,90%
|
13/04/2018
|
CTBC Vietnam Equity Fund
|
---
|
21.000.002
|
0,31%
|
22/08/2023
|
Arjuna Fund Pte.Ltd.
|
---
|
16.190.101
|
0,64%
|
04/04/2019
|
DC Developing Markets Strategies Public Limited Company
|
---
|
14.500.000
|
0,22%
|
22/08/2023
|
Wf Asian Smaller Companies Fund Ltd
|
---
|
11.250.000
|
0,44%
|
04/04/2019
|
Ngô Minh Phương
|
---
|
10.799.880
|
0,14%
|
30/06/2024
|
Hanoi Investments Holdings Ltd
|
---
|
10.750.797
|
0,16%
|
22/08/2023
|
Lưu Thị Thảo
|
Phó Tổng giám đốc
|
9.898.869
|
0,12%
|
30/06/2024
|
Lô Bằng Giang
|
Phó Chủ tịch HĐQT
|
8.249.316
|
0,10%
|
30/06/2024
|
Công đoàn Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng
|
---
|
7.587.258
|
0,10%
|
30/06/2024
|
Công đoàn Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng Hội sở
|
---
|
7.212.258
|
0,09%
|
31/12/2023
|
Phạm Thị Nhung
|
Thành viên HĐQT
|
6.065.995
|
0,08%
|
28/08/2024
|
Lô Hải Yến Ngọc
|
---
|
4.376.259
|
0,06%
|
30/06/2024
|
Balestrand Ltd
|
---
|
4.130.437
|
0,06%
|
22/08/2023
|
Grinling International Ltd
|
---
|
4.006.450
|
0,06%
|
22/08/2023
|
Samsung Vietnam Securities Master Investment Trust - Equity
|
---
|
3.468.033
|
0,05%
|
22/08/2023
|
Deutsche Bank AG, London
|
---
|
3.130.000
|
0,12%
|
12/10/2018
|
Bùi Bích Hạnh
|
---
|
2.450.735
|
0,10%
|
28/03/2018
|
Dương Thị Thu Thủy
|
Phó Tổng giám đốc
|
2.179.077
|
0,03%
|
30/06/2024
|
Saigon Investments Ltd
|
---
|
2.154.995
|
0,03%
|
22/08/2023
|
Nguyễn Thị Ngọc Anh
|
---
|
1.979.958
|
0,02%
|
30/06/2024
|
Đinh Văn Nho
|
Phó Tổng giám đốc
|
1.628.107
|
0,02%
|
30/06/2024
|
KB Vietnam Focus Balanced Fund
|
---
|
1.446.576
|
0,02%
|
22/08/2023
|
Danang Investments Ltd
|
---
|
1.350.000
|
0,02%
|
22/08/2023
|
Phùng Duy Khương
|
Phó Tổng giám đốc
|
1.282.486
|
0,02%
|
30/06/2024
|
Quỹ Đầu tư Cổ phiếu Tiếp cận thị trường Việt Nam
|
---
|
1.229.494
|
0,02%
|
04/04/2022
|
Vanderbilt University
|
---
|
1.000.000
|
0,04%
|
28/02/2019
|
Nguyễn Thanh Bình
|
Phó Tổng giám đốc
|
955.964
|
0,01%
|
30/06/2024
|
Phan Ngọc Hòa
|
---
|
693.712
|
0,01%
|
31/12/2021
|
AL Mehwar Commercial Investments L.L.C
|
---
|
650.000
|
0,03%
|
22/11/2018
|
Lê Lan Kim
|
---
|
647.242
|
0,01%
|
30/06/2024
|
Phạm Phú Khôi
|
---
|
593.950
|
0,01%
|
31/12/2022
|
Nguyễn Thành Long
|
Phó Tổng giám đốc
|
436.541
|
0,01%
|
30/06/2024
|
Đặng Thị Lâm
|
---
|
393.201
|
0,00%
|
30/06/2024
|
Vũ Hồng Cao
|
Thành viên Ban kiểm soát
|
378.855
|
0,00%
|
30/06/2024
|
Lê Hoàng Khánh An
|
Giám đốc tài chính
|
348.092
|
0,00%
|
30/06/2024
|
Kim Ly Huyền
|
Trưởng ban kiểm soát
|
269.997
|
0,00%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Thị Mai Trinh
|
---
|
212.731
|
0,00%
|
31/12/2022
|
Nguyễn Thị Thu Hằng
|
Kế toán trưởng
|
178.640
|
0,00%
|
30/06/2024
|
Trịnh Thị Thanh Hằng
|
Thành viên Ban kiểm soát
|
164.355
|
0,00%
|
30/06/2024
|
Phạm Công Việt
|
---
|
90.160
|
0,00%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Thị Vân Khanh
|
---
|
35.000
|
0,00%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Thanh Bắc
|
---
|
3.414
|
0,00%
|
30/06/2024
|
Trịnh Thị Hải Yến
|
---
|
200
|
0,00%
|
31/12/2019
|
Nguyễn Thị Thanh Nhàn
|
---
|
1
|
0,00%
|
15/01/2021
|
|
|
|
|
|