|
|
|
Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
337.562 | 318.751 | 174.407 | 273.094 | 440.140 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
67.715 | 221.236 | 60.842 | 65.087 | 137.285 |
 | 1. Tiền |
|
|
27.715 | 61.236 | 10.842 | 15.087 | 22.285 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
40.000 | 160.000 | 50.000 | 50.000 | 115.000 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
266.247 | 94.168 | 107.748 | 202.485 | 297.486 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
255.530 | 87.797 | 90.411 | 183.002 | 277.638 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
7.129 | 6.167 | 6.128 | 8.764 | 8.664 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
4.522 | 941 | 11.947 | 11.457 | 11.923 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-935 | -738 | -738 | -738 | -738 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
2.822 | 2.842 | 5.395 | 5.114 | 5.300 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
2.822 | 2.842 | 5.395 | 5.114 | 5.300 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
779 | 504 | 422 | 409 | 68 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
262 | 504 | 209 | 408 | 68 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| 1 | 1 | 1 | 1 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
517 | | 212 | | |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
1.447.617 | 1.415.149 | 1.378.297 | 1.336.265 | 1.302.259 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
1.409.693 | 1.377.115 | 1.338.000 | 1.297.037 | 1.260.430 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
1.404.549 | 1.372.043 | 1.333.000 | 1.291.202 | 1.254.745 |
 | - Nguyên giá |
|
|
3.515.382 | 3.522.123 | 3.522.356 | 3.519.486 | 3.519.532 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-2.110.833 | -2.150.080 | -2.189.355 | -2.228.285 | -2.264.788 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
5.144 | 5.072 | 5.000 | 5.835 | 5.686 |
 | - Nguyên giá |
|
|
6.871 | 6.871 | 6.871 | 7.869 | 7.869 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.727 | -1.799 | -1.871 | -2.034 | -2.184 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
3.545 | 3.848 | 6.648 | 6.079 | 8.815 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
3.545 | 3.848 | 6.648 | 6.079 | 8.815 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
1.950 | 1.950 | 1.950 | 1.950 | 1.950 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
1.950 | 1.950 | 1.950 | 1.950 | 1.950 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
32.428 | 32.236 | 31.698 | 31.199 | 31.064 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
4.056 | 3.908 | 3.403 | 2.914 | 2.781 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
28.373 | 28.328 | 28.295 | 28.285 | 28.283 |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1.785.179 | 1.733.900 | 1.552.704 | 1.609.359 | 1.742.399 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
284.251 | 330.844 | 138.698 | 167.128 | 164.977 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
256.858 | 312.644 | 122.198 | 153.168 | 157.080 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
75.867 | 60.560 | 46.260 | 33.760 | 20.394 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
8.005 | 14.682 | 10.457 | 10.849 | 9.289 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
102 | 102 | 102 | 102 | 102 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
55.530 | 31.338 | 10.510 | 38.105 | 59.939 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
10.392 | 7.600 | 5.292 | 9.479 | 13.419 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
8.415 | 8.529 | 8.507 | 5.073 | 5.023 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
88.494 | 183.765 | 38.465 | 37.709 | 37.132 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
10.052 | 6.068 | 2.603 | 18.090 | 11.781 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
27.394 | 18.200 | 16.500 | 13.959 | 7.897 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
27.394 | 18.200 | 16.500 | 13.000 | 7.000 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | 959 | 897 |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
1.500.927 | 1.403.055 | 1.414.006 | 1.442.232 | 1.577.422 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
1.500.927 | 1.403.055 | 1.414.006 | 1.442.232 | 1.577.422 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
1.065.896 | 1.065.896 | 1.065.896 | 1.065.896 | 1.065.896 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
2.963 | 2.963 | 2.963 | 2.963 | 2.963 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
13.687 | 16.828 | 16.970 | 18.143 | 18.143 |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
61.703 | 58.562 | 58.420 | 120.916 | 120.916 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
356.677 | 258.805 | 269.756 | 234.313 | 369.504 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
196.082 | 46.856 | 259.084 | 154.157 | 154.157 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
160.596 | 211.949 | 10.672 | 80.156 | 215.346 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1.785.179 | 1.733.900 | 1.552.704 | 1.609.359 | 1.742.399 |