|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
4.831.020 | 6.461.182 | 5.999.576 | 6.648.430 | 6.032.359 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
1.339.033 | 1.532.123 | 647.979 | 526.247 | 787.810 |
| 1. Tiền |
|
|
750.705 | 528.869 | 104.447 | 115.216 | 593.673 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
588.328 | 1.003.254 | 543.532 | 411.032 | 194.137 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | 260 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | 260 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
2.201.816 | 1.874.163 | 2.768.929 | 2.441.385 | 2.408.631 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
1.115.827 | 360.646 | 1.657.454 | 1.168.902 | 1.060.473 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
1.121.933 | 1.353.103 | 1.001.293 | 982.327 | 1.058.468 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
1.656 | 201.770 | 151.537 | 342.307 | 341.572 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-37.600 | -41.355 | -41.355 | -52.151 | -51.882 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
1.262.791 | 2.994.463 | 2.528.201 | 3.585.722 | 2.795.212 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
1.262.791 | 2.994.463 | 2.528.201 | 3.585.722 | 2.795.212 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
27.381 | 60.432 | 54.467 | 95.075 | 40.447 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
1.356 | 5.425 | 3.291 | 12.086 | 2.465 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
18.464 | 52.728 | 46.353 | 74.767 | 34.914 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
7.560 | 2.279 | 4.822 | 8.222 | 3.068 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
859.221 | 694.267 | 715.816 | 607.987 | 604.591 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
180.914 | 612 | 433 | 634 | 634 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
180.914 | 612 | 433 | 634 | 634 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
52.919 | 51.585 | 56.072 | 54.668 | 380.926 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
17.089 | 15.755 | 20.243 | 18.839 | 17.458 |
| - Nguyên giá |
|
|
57.705 | 57.736 | 63.459 | 63.459 | 63.459 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-40.615 | -41.980 | -43.216 | -44.620 | -46.001 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
35.830 | 35.830 | 35.830 | 35.830 | 363.468 |
| - Nguyên giá |
|
|
35.830 | 35.830 | 35.830 | 35.830 | 363.468 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | 48.403 | 47.797 |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | 48.899 | 48.899 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | -496 | -1.102 |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
466.941 | 482.475 | 500.538 | 453.585 | 131.410 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
466.941 | 482.475 | 500.538 | 453.585 | 131.410 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
157.750 | 157.750 | 157.750 | 43.480 | 37.480 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
147.750 | 147.750 | 147.750 | 33.480 | 33.480 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
10.000 | | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| 10.000 | 10.000 | 10.000 | 4.000 |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
698 | 1.845 | 1.023 | 7.216 | 6.344 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
584 | 1.682 | 805 | 6.960 | 6.344 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
114 | 163 | 218 | 256 | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
5.690.241 | 7.155.448 | 6.715.392 | 7.256.417 | 6.636.950 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
4.139.224 | 5.662.383 | 5.220.634 | 5.759.626 | 5.127.299 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
3.683.100 | 5.179.207 | 4.828.510 | 5.475.644 | 4.899.905 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
1.222.375 | 1.623.081 | 1.642.923 | 1.949.712 | 2.705.766 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
315.808 | 346.528 | 505.506 | 750.286 | 409.297 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
611.158 | 823.650 | 308.859 | 319.476 | 295.323 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
21.106 | 4.953 | 1.004 | 1.025 | 2.761 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
1.918 | 3.307 | 2.418 | 2.296 | 2.240 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
535 | 2.236 | | 22.774 | 153.446 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | 61.370 | 8.056 | 8.329 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
1.485.444 | 2.351.245 | 2.285.152 | 2.401.352 | 1.304.004 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
24.755 | 24.207 | 21.277 | 20.667 | 18.740 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
456.124 | 483.176 | 392.124 | 283.982 | 227.394 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
456.124 | 483.176 | 376.284 | 269.792 | 215.184 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | 15.840 | 14.190 | 12.210 |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
1.551.017 | 1.493.065 | 1.494.758 | 1.496.791 | 1.509.651 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
1.551.017 | 1.493.065 | 1.494.758 | 1.496.791 | 1.509.651 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
842.071 | 842.071 | 842.071 | 842.071 | 884.158 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
237.844 | 237.844 | 237.849 | 237.849 | 237.849 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
27.318 | 27.318 | 27.318 | 27.318 | 27.318 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
413.849 | 355.917 | 357.627 | 359.683 | 329.524 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
336.375 | 336.375 | 355.836 | 355.836 | 313.749 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
77.474 | 19.542 | 1.791 | 3.847 | 15.775 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
29.935 | 29.916 | 29.893 | 29.871 | 30.803 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
5.690.241 | 7.155.448 | 6.715.392 | 7.256.417 | 6.636.950 |