|
|
|
Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
6.032.359 | 7.825.952 | 6.872.601 | 6.901.880 | 3.874.789 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
787.810 | 1.628.109 | 927.401 | 308.753 | 359.505 |
 | 1. Tiền |
|
|
593.673 | 1.470.025 | 863.954 | 303.131 | 350.505 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
194.137 | 158.085 | 63.446 | 5.622 | 9.000 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
260 | 260 | | | |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
260 | 260 | | | |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
2.408.631 | 2.796.590 | 3.323.494 | 3.661.192 | 2.587.585 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
1.060.473 | 1.785.008 | 2.201.221 | 2.644.442 | 1.334.309 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
1.058.468 | 857.375 | 1.026.806 | 816.473 | 1.202.146 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
341.572 | 206.090 | 147.350 | 252.159 | 103.012 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-51.882 | -51.882 | -51.882 | -51.882 | -51.882 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
2.795.212 | 3.372.110 | 2.585.586 | 2.899.602 | 908.233 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
2.795.212 | 3.372.110 | 2.585.586 | 2.899.602 | 908.233 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
40.447 | 28.883 | 36.120 | 32.332 | 19.466 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
2.465 | 3.146 | 12.487 | 28.529 | 16.925 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
34.914 | 24.317 | 21.877 | 522 | 1.250 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
3.068 | 1.420 | 1.755 | 3.282 | 1.291 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
604.591 | 620.509 | 651.574 | 645.726 | 640.381 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
634 | 624 | 624 | 610 | 610 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
634 | 624 | 624 | 610 | 610 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
380.926 | 475.966 | 356.744 | 440.172 | 437.636 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
17.458 | 24.526 | 23.707 | 107.135 | 101.476 |
 | - Nguyên giá |
|
|
63.459 | 70.398 | 70.740 | 158.521 | 152.029 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-46.001 | -45.872 | -47.033 | -51.386 | -50.553 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
363.468 | 451.441 | 333.037 | 333.037 | 336.160 |
 | - Nguyên giá |
|
|
363.468 | 451.441 | 333.037 | 333.037 | 336.160 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
47.797 | 22.411 | 223.803 | 140.719 | 139.515 |
 | - Nguyên giá |
|
|
48.899 | 23.670 | 225.501 | 142.861 | 142.076 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.102 | -1.259 | -1.698 | -2.142 | -2.561 |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
131.410 | 76.715 | 11.202 | 6.469 | 6.469 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
131.410 | 76.715 | 11.202 | 6.469 | 6.469 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
37.480 | 37.480 | 37.480 | 37.480 | 37.480 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
33.480 | 33.480 | 33.480 | 33.480 | 33.480 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
4.000 | 4.000 | 4.000 | 4.000 | 4.000 |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
6.344 | 7.312 | 21.721 | 20.276 | 18.671 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
6.344 | 7.312 | 9.261 | 8.101 | 6.780 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | 12.460 | 12.175 | 11.890 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
6.636.950 | 8.446.461 | 7.524.175 | 7.547.606 | 4.515.170 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
5.127.299 | 6.841.245 | 5.901.523 | 5.898.769 | 3.091.516 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
4.899.905 | 6.654.691 | 5.720.783 | 5.723.843 | 2.921.924 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
2.705.766 | 4.431.671 | 4.317.137 | 4.537.792 | 2.132.227 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
409.297 | 1.948.050 | 1.244.154 | 548.644 | 368.050 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
295.323 | 158.513 | 59.743 | 134.401 | 45.501 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
2.761 | 31.132 | 32.667 | 50.913 | 48.036 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
2.240 | 4.229 | 2.641 | 3.233 | 2.371 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
153.446 | 21.098 | 16.057 | 20.502 | 19.463 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
8.329 | 7.920 | 7.920 | 7.920 | 7.920 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
1.304.004 | 35.070 | 25.003 | 405.624 | 283.736 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
18.740 | 17.007 | 15.460 | 14.815 | 14.620 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
227.394 | 186.554 | 180.740 | 174.926 | 169.592 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | 127 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
215.184 | 176.324 | 172.490 | 168.656 | 164.822 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
12.210 | 10.230 | 8.250 | 6.270 | 4.643 |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
1.509.651 | 1.605.216 | 1.622.652 | 1.648.837 | 1.423.654 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
1.509.651 | 1.605.216 | 1.622.652 | 1.648.837 | 1.423.654 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
884.158 | 884.158 | 884.158 | 884.158 | 884.158 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
237.849 | 237.849 | 237.849 | 237.849 | 237.849 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
27.318 | 27.318 | 27.318 | 27.318 | 27.318 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
329.524 | 415.876 | 431.486 | 455.254 | 226.932 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
313.749 | 313.749 | 412.517 | 412.517 | 412.517 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
15.775 | 102.127 | 18.968 | 42.737 | -185.585 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
30.803 | 40.016 | 41.841 | 44.258 | 47.397 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
6.636.950 | 8.446.461 | 7.524.175 | 7.547.606 | 4.515.170 |