• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.654,55 -8,88/-0,53%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 11:20:01 SA

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.654,55   -8,88/-0,53%  |   HNX-INDEX   263,73   -0,92/-0,35%  |   UPCOM-INDEX   109,47   +0,01/+0,01%  |   VN30   1.907,09   -8,81/-0,46%  |   HNX30   566,38   -1,20/-0,21%
22 Tháng Mười 2025 11:24:38 SA - Mở cửa
CTCP Thuốc sát trùng Việt Nam (VPS : HOSE)
Cập nhật ngày 22/10/2025
11:17:22 SA
10,65 x 1000 VND
Thay đổi (%)

-0,80 (-6,99%)
Tham chiếu
11,45
Mở cửa
10,65
Cao nhất
10,65
Thấp nhất
10,65
Khối lượng
157.600
KLTB 10 ngày
132.180
Cao nhất 52 tuần
13,30
Thấp nhất 52 tuần
8,10
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
22/10/2025 10,65 0 0 0 0 0 157.600 1.678.440
21/10/2025 11,45 59 33.389 277 612.406 -579.017 33.200 380.140
20/10/2025 12,30 137 82.978 249 292.105 -209.127 81.700 1.018.495
17/10/2025 13,20 573 865.820 164 743.588 122.232 680.500 8.982.335
16/10/2025 12,35 385 646.591 50 144.016 502.575 143.900 1.777.165
15/10/2025 11,55 341 461.821 46 158.332 303.489 158.100 1.826.055
14/10/2025 10,80 291 255.841 36 26.356 229.485 26.200 282.490
13/10/2025 10,10 85 40.783 34 24.470 16.313 14.700 149.930
10/10/2025 10,35 91 80.120 51 31.410 48.710 13.800 143.280
09/10/2025 10,05 59 49.549 32 27.275 22.274 12.100 120.916
08/10/2025 10,00 50 45.216 28 32.125 13.091 20.700 209.070
07/10/2025 10,10 83 84.860 21 25.126 59.734 16.900 171.750
06/10/2025 10,10 80 50.838 31 37.052 13.786 24.900 254.985
03/10/2025 10,50 30 58.034 21 13.278 44.756 2.900 30.865
02/10/2025 10,70 32 31.412 26 7.921 23.491 1.300 13.915
01/10/2025 10,75 61 61.479 42 30.741 30.738 16.300 173.120
30/09/2025 11,00 25 8.248 28 56.045 -47.797 8.100 89.830
29/09/2025 11,80 16 7.644 25 38.742 -31.098 500 5.960
26/09/2025 12,00 50 33.315 37 50.328 -17.013 11.300 132.560
25/09/2025 12,15 34 8.719 34 35.643 -26.924 1.900 23.185