• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.264,90 0,00/0,00%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 9:05:00 SA

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.264,90   0,00/0,00%  |   HNX-INDEX   233,36   +0,41/+0,18%  |   UPCOM-INDEX   93,54   +0,07/+0,07%  |   VN30   1.310,94   0,00/0,00%  |   HNX30   507,46   +0,95/+0,19%
19 Tháng Chín 2024 9:05:10 SA - Mở cửa
CTCP Vincom Retail (VRE : HOSE)
Cập nhật ngày 19/09/2024
9:05:00 SA
19,15 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
19,15
Mở cửa
19,15
Cao nhất
19,15
Thấp nhất
19,15
Khối lượng
0
KLTB 10 ngày
7.448.340
Cao nhất 52 tuần
28,75
Thấp nhất 52 tuần
16,70
Đơn vị: VND Hàng quý | Hàng năm
    Q2 2023Q3 2023Q4 2023Q1 2024Q2 2024
TÀI SẢN
       
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
12.223.42213.022.66510.036.44811.393.46012.383.653
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
7.515.4306.766.1174.101.5492.921.3991.003.225
1. Tiền
5.494.8822.570.9464.051.5491.062.1091.003.225
2. Các khoản tương đương tiền
2.020.5484.195.17150.0001.859.290 
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
99.5412.039.8031.070.9781.017.3571.449.460
1. Chứng khoán kinh doanh
       
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
       
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
99.5412.039.8031.070.9781.017.3571.449.460
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
1.462.2401.790.2891.612.7894.321.7634.184.154
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
1.178.8851.339.8411.460.7171.455.7961.663.385
2. Trả trước cho người bán
54.47968.09377.96780.99965.954
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
       
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
       
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
   2.350.0002.350.000
6. Phải thu ngắn hạn khác
421.451600.646296.504708.403442.597
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
-192.575-218.291-222.399-273.435-337.782
IV. Tổng hàng tồn kho
1.451.574782.114639.957510.806228.594
1. Hàng tồn kho
1.451.574782.114639.957510.806228.594
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
       
V. Tài sản ngắn hạn khác
1.694.6371.644.3422.611.1752.622.1355.518.220
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
139.362112.75872.56284.96072.423
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
39.13415.44322.47221.03430.661
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
721721721721721
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
       
5. Tài sản ngắn hạn khác
1.515.4201.515.4202.515.4202.515.4205.414.415
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
31.970.73131.683.66537.617.28337.622.73539.944.787
I. Các khoản phải thu dài hạn
9.61711.61512.1699.624458.785
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
       
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
       
3. Phải thu dài hạn nội bộ
       
4. Phải thu về cho vay dài hạn
       
5. Phải thu dài hạn khác
9.61711.61512.1699.624458.785
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
       
II. Tài sản cố định
417.467409.031413.363403.733235.164
1. Tài sản cố định hữu hình
396.148388.844387.335380.128214.140
- Nguyên giá
631.563632.311634.850635.235476.887
- Giá trị hao mòn lũy kế
-235.415-243.467-247.515-255.107-262.747
2. Tài sản cố định thuê tài chính
       
- Nguyên giá
       
- Giá trị hao mòn lũy kế
       
3. Tài sản cố định vô hình
21.31920.18726.02823.60521.024
- Nguyên giá
76.18676.92385.56385.71085.710
- Giá trị hao mòn lũy kế
-54.867-56.736-59.535-62.105-64.686
III. Bất động sản đầu tư
25.836.20125.517.45725.179.84824.864.22727.123.753
- Nguyên giá
35.180.08335.198.67835.182.43535.170.64337.749.086
- Giá trị hao mòn lũy kế
-9.343.882-9.681.221-10.002.587-10.306.416-10.625.333
IV. Tài sản dở dang dài hạn
704.824761.8241.028.319999.642782.186
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
       
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
704.824761.8241.028.319999.642782.186
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
 11.930   
1. Đầu tư vào công ty con
       
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
       
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
       
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
       
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
 11.930   
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
4.849.3674.835.87410.864.97111.244.21711.260.928
1. Chi phí trả trước dài hạn
459.342455.281452.965454.143457.433
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
91.44382.01165.59880.17287.014
3. Tài sản dài hạn khác
4.298.5824.298.58210.346.40810.709.90210.716.481
VII. Lợi thế thương mại
153.255135.934118.613101.29283.971
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
44.194.15344.706.33047.653.73149.016.19552.328.440
NGUỒN VỐN
       
A. Nợ phải trả
8.751.4947.946.9879.826.87810.107.11812.397.892
I. Nợ ngắn hạn
5.253.9904.385.8084.472.9516.625.2675.501.841
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
19.88719.88719.8871.807.9891.823.792
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
       
3. Phải trả người bán ngắn hạn
766.177761.805448.115487.861734.699
4. Người mua trả tiền trước
1.447.231441.432314.342731.638222.701
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
1.246.8231.443.1651.495.7421.810.106781.350
6. Phải trả người lao động
  279279247
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
625.556682.401973.708772.538966.583
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
       
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
       
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
48.66371.45444.547100.62075.992
11. Phải trả ngắn hạn khác
1.089.178952.8511.170.222907.721890.069
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
7.5799.9723.4284.8194.835
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
2.8962.8412.6811.6961.573
14. Quỹ bình ổn giá
       
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
       
II. Nợ dài hạn
3.497.5043.561.1795.353.9273.481.8516.896.051
1. Phải trả người bán dài hạn
       
2. Chi phí phải trả dài hạn
       
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
       
4. Phải trả nội bộ dài hạn
       
5. Phải trả dài hạn khác
1.171.9901.232.2421.253.1381.152.3234.530.805
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
2.133.6322.139.1903.915.6932.148.3752.152.976
7. Trái phiếu chuyển đổi
       
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
73.28172.79371.64371.15670.669
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
       
10. Dự phòng phải trả dài hạn
       
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
118.601116.954113.453109.997141.601
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
       
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
35.442.65936.759.34337.826.85338.909.07739.930.548
I. Vốn chủ sở hữu
35.442.65936.759.34337.826.85338.909.07739.930.548
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
23.288.18423.288.18423.288.18423.288.18423.288.184
2. Thặng dư vốn cổ phần
46.98346.98346.98346.98346.983
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
       
4. Vốn khác của chủ sở hữu
       
5. Cổ phiếu quỹ
-1.954.258-1.954.258-1.954.258-1.954.258-1.954.258
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
       
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
       
8. Quỹ đầu tư phát triển
       
9. Quỹ dự phòng tài chính
       
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
-53.137-53.137-53.137-53.137-53.137
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
14.091.62315.408.29316.475.78817.581.30318.602.774
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
12.064.57012.064.57012.064.57016.475.78816.498.727
- LNST chưa phân phối kỳ này
2.027.0533.343.7234.411.2181.105.5152.104.047
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
       
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
       
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
23.26423.27823.29322
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
       
1. Nguồn kinh phí
       
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
       
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
       
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
44.194.15344.706.33047.653.73149.016.19552.328.440
Không có báo cáo nào.