|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
13.022.665 | 10.036.448 | 11.393.460 | 12.383.653 | 12.589.361 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
6.766.117 | 4.101.549 | 2.921.399 | 1.003.225 | 3.426.879 |
| 1. Tiền |
|
|
2.570.946 | 4.051.549 | 1.062.109 | 1.003.225 | 3.426.879 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
4.195.171 | 50.000 | 1.859.290 | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
2.039.803 | 1.070.978 | 1.017.357 | 1.449.460 | 1.458.104 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
2.039.803 | 1.070.978 | 1.017.357 | 1.449.460 | 1.458.104 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
1.790.289 | 1.612.789 | 4.321.763 | 4.184.154 | 1.941.936 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
1.339.841 | 1.460.717 | 1.455.796 | 1.663.385 | 1.709.826 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
68.093 | 77.967 | 80.999 | 65.954 | 116.238 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | 2.350.000 | 2.350.000 | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
600.646 | 296.504 | 708.403 | 442.597 | 521.675 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-218.291 | -222.399 | -273.435 | -337.782 | -405.803 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
782.114 | 639.957 | 510.806 | 228.594 | 251.211 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
782.114 | 639.957 | 510.806 | 228.594 | 251.211 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
1.644.342 | 2.611.175 | 2.622.135 | 5.518.220 | 5.511.231 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
112.758 | 72.562 | 84.960 | 72.423 | 96.095 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
15.443 | 22.472 | 21.034 | 30.661 | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
721 | 721 | 721 | 721 | 721 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
1.515.420 | 2.515.420 | 2.515.420 | 5.414.415 | 5.414.415 |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
31.683.665 | 37.617.283 | 37.622.735 | 39.944.787 | 40.585.533 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
11.615 | 12.169 | 9.624 | 458.785 | 672.812 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
11.615 | 12.169 | 9.624 | 458.785 | 672.812 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
409.031 | 413.363 | 403.733 | 235.164 | 225.978 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
388.844 | 387.335 | 380.128 | 214.140 | 207.563 |
| - Nguyên giá |
|
|
632.311 | 634.850 | 635.235 | 476.887 | 477.787 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-243.467 | -247.515 | -255.107 | -262.747 | -270.224 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
20.187 | 26.028 | 23.605 | 21.024 | 18.415 |
| - Nguyên giá |
|
|
76.923 | 85.563 | 85.710 | 85.710 | 85.710 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-56.736 | -59.535 | -62.105 | -64.686 | -67.295 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
25.517.457 | 25.179.848 | 24.864.227 | 27.123.753 | 27.034.233 |
| - Nguyên giá |
|
|
35.198.678 | 35.182.435 | 35.170.643 | 37.749.086 | 37.977.662 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-9.681.221 | -10.002.587 | -10.306.416 | -10.625.333 | -10.943.429 |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
761.824 | 1.028.319 | 999.642 | 782.186 | 838.490 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
761.824 | 1.028.319 | 999.642 | 782.186 | 838.490 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
11.930 | | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
11.930 | | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
4.835.874 | 10.864.971 | 11.244.217 | 11.260.928 | 11.747.369 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
455.281 | 452.965 | 454.143 | 457.433 | 453.802 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
82.011 | 65.598 | 80.172 | 87.014 | 113.337 |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
4.298.582 | 10.346.408 | 10.709.902 | 10.716.481 | 11.180.230 |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
135.934 | 118.613 | 101.292 | 83.971 | 66.651 |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
44.706.330 | 47.653.731 | 49.016.195 | 52.328.440 | 53.174.894 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
7.946.987 | 9.826.878 | 10.107.118 | 12.397.892 | 12.337.584 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
4.385.808 | 4.472.951 | 6.625.267 | 5.501.841 | 6.021.933 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
19.887 | 19.887 | 1.807.989 | 1.823.792 | 2.489.930 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
761.805 | 448.115 | 487.861 | 734.699 | 460.049 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
441.432 | 314.342 | 731.638 | 222.701 | 193.571 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
1.443.165 | 1.495.742 | 1.810.106 | 781.350 | 1.015.508 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
| 279 | 279 | 247 | 5.002 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
682.401 | 973.708 | 772.538 | 966.583 | 898.834 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
71.454 | 44.547 | 100.620 | 75.992 | 56.849 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
952.851 | 1.170.222 | 907.721 | 890.069 | 895.725 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
9.972 | 3.428 | 4.819 | 4.835 | 4.904 |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
2.841 | 2.681 | 1.696 | 1.573 | 1.561 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
3.561.179 | 5.353.927 | 3.481.851 | 6.896.051 | 6.315.651 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
1.232.242 | 1.253.138 | 1.152.323 | 4.530.805 | 4.609.362 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
2.139.190 | 3.915.693 | 2.148.375 | 2.152.976 | 1.532.235 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
72.793 | 71.643 | 71.156 | 70.669 | 70.230 |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
116.954 | 113.453 | 109.997 | 141.601 | 103.824 |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
36.759.343 | 37.826.853 | 38.909.077 | 39.930.548 | 40.837.310 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
36.759.343 | 37.826.853 | 38.909.077 | 39.930.548 | 40.837.310 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
23.288.184 | 23.288.184 | 23.288.184 | 23.288.184 | 23.288.184 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
46.983 | 46.983 | 46.983 | 46.983 | 46.983 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-1.954.258 | -1.954.258 | -1.954.258 | -1.954.258 | -1.954.258 |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
-53.137 | -53.137 | -53.137 | -53.137 | -53.137 |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
15.408.293 | 16.475.788 | 17.581.303 | 18.602.774 | 19.509.174 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
12.064.570 | 12.064.570 | 16.475.788 | 16.498.727 | 16.475.788 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
3.343.723 | 4.411.218 | 1.105.515 | 2.104.047 | 3.033.386 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
23.278 | 23.293 | 2 | 2 | 364 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
44.706.330 | 47.653.731 | 49.016.195 | 52.328.440 | 53.174.894 |