|
|
Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
10.036.448 | 11.393.460 | 12.383.653 | 12.589.361 | 12.312.424 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
4.101.549 | 2.921.399 | 1.003.225 | 3.426.879 | 2.884.680 |
 | 1. Tiền |
|
|
4.051.549 | 1.062.109 | 1.003.225 | 3.426.879 | 2.884.680 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
50.000 | 1.859.290 | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
1.070.978 | 1.017.357 | 1.449.460 | 1.458.104 | 125.918 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
1.070.978 | 1.017.357 | 1.449.460 | 1.458.104 | 125.918 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
1.612.789 | 4.321.763 | 4.184.154 | 1.941.936 | 2.016.405 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
1.460.717 | 1.455.796 | 1.663.385 | 1.709.826 | 1.674.317 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
77.967 | 80.999 | 65.954 | 116.238 | 94.909 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| 2.350.000 | 2.350.000 | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
296.504 | 708.403 | 442.597 | 521.675 | 710.589 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-222.399 | -273.435 | -337.782 | -405.803 | -463.410 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
639.957 | 510.806 | 228.594 | 251.211 | 295.010 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
639.957 | 510.806 | 228.594 | 251.211 | 295.010 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
2.611.175 | 2.622.135 | 5.518.220 | 5.511.231 | 6.990.411 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
72.562 | 84.960 | 72.423 | 96.095 | 83.717 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
22.472 | 21.034 | 30.661 | | 51.975 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
721 | 721 | 721 | 721 | 721 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
2.515.420 | 2.515.420 | 5.414.415 | 5.414.415 | 6.853.998 |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
37.617.283 | 37.622.735 | 39.944.787 | 40.585.533 | 42.913.731 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
12.169 | 9.624 | 458.785 | 672.812 | 19.258 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
12.169 | 9.624 | 458.785 | 672.812 | 19.258 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
413.363 | 403.733 | 235.164 | 225.978 | 221.394 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
387.335 | 380.128 | 214.140 | 207.563 | 202.635 |
 | - Nguyên giá |
|
|
634.850 | 635.235 | 476.887 | 477.787 | 479.991 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-247.515 | -255.107 | -262.747 | -270.224 | -277.356 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
26.028 | 23.605 | 21.024 | 18.415 | 18.759 |
 | - Nguyên giá |
|
|
85.563 | 85.710 | 85.710 | 85.710 | 88.456 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-59.535 | -62.105 | -64.686 | -67.295 | -69.697 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
25.179.848 | 24.864.227 | 27.123.753 | 27.034.233 | 27.084.397 |
 | - Nguyên giá |
|
|
35.182.435 | 35.170.643 | 37.749.086 | 37.977.662 | 38.354.003 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-10.002.587 | -10.306.416 | -10.625.333 | -10.943.429 | -11.269.606 |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
1.028.319 | 999.642 | 782.186 | 838.490 | 801.624 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
1.028.319 | 999.642 | 782.186 | 838.490 | 801.624 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
10.864.971 | 11.244.217 | 11.260.928 | 11.747.369 | 14.737.729 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
452.965 | 454.143 | 457.433 | 453.802 | 433.005 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
65.598 | 80.172 | 87.014 | 113.337 | 106.787 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
10.346.408 | 10.709.902 | 10.716.481 | 11.180.230 | 14.197.937 |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
118.613 | 101.292 | 83.971 | 66.651 | 49.329 |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
47.653.731 | 49.016.195 | 52.328.440 | 53.174.894 | 55.226.155 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
9.826.878 | 10.107.118 | 12.397.892 | 12.337.584 | 13.303.514 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
4.472.951 | 6.625.267 | 5.501.841 | 6.021.933 | 5.920.740 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
19.887 | 1.807.989 | 1.823.792 | 2.489.930 | 2.009.752 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
448.115 | 487.861 | 734.699 | 460.049 | 461.938 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
314.342 | 731.638 | 222.701 | 193.571 | 184.770 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
1.495.742 | 1.810.106 | 781.350 | 1.015.508 | 1.135.316 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
279 | 279 | 247 | 5.002 | 245 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
973.708 | 772.538 | 966.583 | 898.834 | 1.123.855 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
44.547 | 100.620 | 75.992 | 56.849 | 32.655 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
1.170.222 | 907.721 | 890.069 | 895.725 | 968.841 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
3.428 | 4.819 | 4.835 | 4.904 | 1.812 |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
2.681 | 1.696 | 1.573 | 1.561 | 1.556 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
5.353.927 | 3.481.851 | 6.896.051 | 6.315.651 | 7.382.774 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
1.253.138 | 1.152.323 | 4.530.805 | 4.609.362 | 4.663.323 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
3.915.693 | 2.148.375 | 2.152.976 | 1.532.235 | 2.523.103 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
71.643 | 71.156 | 70.669 | 70.230 | 69.791 |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
113.453 | 109.997 | 141.601 | 103.824 | 126.557 |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
37.826.853 | 38.909.077 | 39.930.548 | 40.837.310 | 41.922.641 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
37.826.853 | 38.909.077 | 39.930.548 | 40.837.310 | 41.922.641 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
23.288.184 | 23.288.184 | 23.288.184 | 23.288.184 | 23.288.184 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
46.983 | 46.983 | 46.983 | 46.983 | 46.983 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-1.954.258 | -1.954.258 | -1.954.258 | -1.954.258 | -1.954.258 |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
-53.137 | -53.137 | -53.137 | -53.137 | -53.137 |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
16.475.788 | 17.581.303 | 18.602.774 | 19.509.174 | 20.594.507 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
12.064.570 | 16.475.788 | 16.498.727 | 16.475.788 | 16.498.727 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
4.411.218 | 1.105.515 | 2.104.047 | 3.033.386 | 4.095.780 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
23.293 | 2 | 2 | 364 | 362 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
47.653.731 | 49.016.195 | 52.328.440 | 53.174.894 | 55.226.155 |