|
|
|
Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
12.589.361 | 12.312.424 | 12.922.667 | 14.764.329 | 13.768.246 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
3.426.879 | 2.884.680 | 2.916.158 | 5.235.253 | 2.808.595 |
 | 1. Tiền |
|
|
3.426.879 | 2.884.680 | 2.916.158 | 4.835.253 | 608.595 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | 400.000 | 2.200.000 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
1.458.104 | 125.918 | 126.098 | 127.528 | 1.134.172 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
1.458.104 | 125.918 | 126.098 | 127.528 | 1.134.172 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
1.941.936 | 2.016.405 | 2.586.953 | 2.069.206 | 3.756.420 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
1.709.826 | 1.674.317 | 1.558.111 | 1.506.211 | 1.452.512 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
116.238 | 94.909 | 126.236 | 138.775 | 1.244.041 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
521.675 | 710.589 | 1.376.793 | 924.157 | 1.563.908 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-405.803 | -463.410 | -474.187 | -499.937 | -504.041 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
251.211 | 295.010 | 273.913 | 299.001 | 267.655 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
251.211 | 295.010 | 273.913 | 299.001 | 267.655 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
5.511.231 | 6.990.411 | 7.019.545 | 7.033.341 | 5.801.404 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
96.095 | 83.717 | 104.786 | 95.879 | 87.844 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| 51.975 | 60.040 | 82.743 | 195.019 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
721 | 721 | 721 | 721 | 1.946 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
5.414.415 | 6.853.998 | 6.853.998 | 6.853.998 | 5.516.595 |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
40.585.533 | 42.913.731 | 43.024.139 | 43.477.387 | 47.496.447 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
672.812 | 19.258 | 18.479 | 19.860 | 17.267 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
672.812 | 19.258 | 18.479 | 19.860 | 17.267 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
225.978 | 221.394 | 211.756 | 245.029 | 238.338 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
207.563 | 202.635 | 195.449 | 231.087 | 226.431 |
 | - Nguyên giá |
|
|
477.787 | 479.991 | 480.341 | 520.956 | 525.349 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-270.224 | -277.356 | -284.892 | -289.869 | -298.918 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
18.415 | 18.759 | 16.307 | 13.942 | 11.907 |
 | - Nguyên giá |
|
|
85.710 | 88.456 | 88.456 | 88.456 | 88.566 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-67.295 | -69.697 | -72.149 | -74.514 | -76.659 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
27.034.233 | 27.084.397 | 26.809.898 | 26.511.710 | 27.288.938 |
 | - Nguyên giá |
|
|
37.977.662 | 38.354.003 | 38.398.387 | 38.401.014 | 39.499.549 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-10.943.429 | -11.269.606 | -11.588.489 | -11.889.304 | -12.210.611 |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
838.490 | 801.624 | 825.595 | 1.046.399 | 288.701 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
838.490 | 801.624 | 825.595 | 1.046.399 | 288.701 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
11.747.369 | 14.737.729 | 15.126.403 | 15.637.543 | 19.658.421 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
453.802 | 433.005 | 437.469 | 442.206 | 437.158 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
113.337 | 106.787 | 490.997 | 505.849 | 505.352 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
11.180.230 | 14.197.937 | 14.197.937 | 14.689.488 | 18.715.911 |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
66.651 | 49.329 | 32.008 | 16.846 | 4.782 |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
53.174.894 | 55.226.155 | 55.946.806 | 58.241.716 | 61.264.693 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
12.337.584 | 13.303.514 | 12.846.767 | 13.782.973 | 15.554.965 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
6.021.933 | 5.920.740 | 8.587.849 | 11.707.371 | 8.346.821 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
2.489.930 | 2.009.752 | 2.014.332 | 4.445.140 | 21.875 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
460.049 | 461.938 | 452.184 | 627.024 | 539.237 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
193.571 | 184.770 | 156.067 | 174.456 | 184.478 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
1.015.508 | 1.135.316 | 745.044 | 1.214.151 | 1.613.413 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
5.002 | 245 | 2.731 | | |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
898.834 | 1.123.855 | 948.770 | 976.585 | 1.225.664 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
56.849 | 32.655 | 92.133 | 70.907 | 37.906 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
895.725 | 968.841 | 4.173.885 | 4.196.405 | 4.721.734 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
4.904 | 1.812 | 1.909 | 1.909 | 1.909 |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
1.561 | 1.556 | 794 | 794 | 605 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
6.315.651 | 7.382.774 | 4.258.918 | 2.075.602 | 7.208.144 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
4.609.362 | 4.663.323 | 1.510.158 | 1.708.602 | 633.264 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
1.532.235 | 2.523.103 | 2.549.207 | 171.637 | 6.383.723 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
70.230 | 69.791 | 69.355 | 68.914 | 68.475 |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
103.824 | 126.557 | 130.198 | 126.449 | 122.682 |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
40.837.310 | 41.922.641 | 43.100.039 | 44.458.743 | 45.709.728 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
40.837.310 | 41.922.641 | 43.100.039 | 44.458.743 | 45.709.728 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
23.288.184 | 23.288.184 | 23.288.184 | 23.288.184 | 23.288.184 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
46.983 | 46.983 | 46.983 | 46.983 | 46.983 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-1.954.258 | -1.954.258 | -1.954.258 | -1.954.258 | -1.954.258 |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
-53.137 | -53.137 | -53.137 | -53.137 | -53.137 |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
19.509.174 | 20.594.507 | 21.771.905 | 23.005.165 | 24.381.594 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
16.475.788 | 16.498.727 | 20.594.507 | 20.594.507 | 20.594.507 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
3.033.386 | 4.095.780 | 1.177.398 | 2.410.658 | 3.787.087 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
364 | 362 | 362 | 125.806 | 362 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
53.174.894 | 55.226.155 | 55.946.806 | 58.241.716 | 61.264.693 |