|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
491.686 | 489.491 | 497.911 | 547.860 | 523.814 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
201.320 | 182.190 | 201.737 | 226.372 | 208.746 |
| 1. Tiền |
|
|
101.960 | 120.070 | 136.535 | 165.572 | 126.316 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
99.360 | 62.120 | 65.202 | 60.800 | 82.430 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
24.220 | 29.220 | 24.220 | 26.220 | 26.620 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
24.220 | 29.220 | 24.220 | 26.220 | 26.620 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
250.900 | 261.278 | 255.353 | 277.980 | 271.628 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
221.577 | 223.727 | 172.296 | 179.058 | 203.162 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
7.831 | 12.471 | 28.142 | 37.729 | 14.312 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
21.714 | 25.302 | 55.137 | 61.415 | 60.878 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-222 | -222 | -222 | -222 | -6.724 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
15.247 | 16.803 | 16.601 | 17.288 | 16.821 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
1.097 | 2.835 | 2.708 | 3.534 | 3.244 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
14.031 | 13.879 | 13.814 | 13.644 | 13.470 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
118 | 88 | 79 | 109 | 107 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
154.072 | 143.254 | 138.895 | 137.165 | 133.591 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
9.144 | 2.147 | 1.895 | 2.553 | 2.563 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
9.144 | 2.147 | 1.895 | 2.553 | 2.563 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
64.267 | 62.534 | 60.813 | 59.931 | 57.523 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
45.989 | 44.410 | 42.842 | 41.527 | 40.088 |
| - Nguyên giá |
|
|
159.869 | 159.390 | 158.942 | 158.942 | 159.032 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-113.880 | -114.980 | -116.100 | -117.415 | -118.944 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
18.278 | 18.125 | 17.972 | 18.404 | 17.435 |
| - Nguyên giá |
|
|
22.804 | 22.804 | 22.804 | 23.404 | 22.382 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-4.527 | -4.680 | -4.833 | -5.000 | -4.947 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
18.706 | 17.729 | 16.753 | 15.777 | 15.570 |
| - Nguyên giá |
|
|
74.747 | 74.747 | 74.747 | 74.747 | 75.679 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-56.041 | -57.018 | -57.994 | -58.970 | -60.109 |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
204 | 204 | 204 | 204 | 204 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
204 | 204 | 204 | 204 | 204 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
5.026 | 4.492 | 4.522 | 4.522 | 4.022 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
7.249 | 7.249 | 7.249 | 7.249 | 2.328 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
2.639 | 2.194 | 2.194 | 2.194 | 1.694 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-4.862 | -4.950 | -4.920 | -4.920 | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
56.725 | 56.148 | 54.708 | 54.148 | 53.709 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
56.725 | 56.148 | 54.665 | 54.148 | 53.666 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | 43 | | 43 |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | 30 | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
645.758 | 632.745 | 636.806 | 685.025 | 657.405 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
280.407 | 260.876 | 259.087 | 304.849 | 320.623 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
279.653 | 259.477 | 257.526 | 303.137 | 318.852 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
86.969 | 93.379 | 72.161 | 94.685 | 114.520 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
12.453 | 4.986 | 10.612 | 34.343 | 8.887 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
16.918 | 13.256 | 10.699 | 8.049 | 8.021 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
7.958 | 20.755 | 5.838 | 15.790 | 21.195 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
4.356 | 5.991 | 5.650 | 5.453 | 6.178 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
4.657 | 1.104 | 3.102 | 2.256 | 6.006 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
137.829 | 112.431 | 143.367 | 132.033 | 145.520 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
8.513 | 7.575 | 6.098 | 10.528 | 8.523 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
754 | 1.398 | 1.561 | 1.711 | 1.771 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
754 | 1.398 | 1.518 | 1.711 | 1.771 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | 43 | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
365.351 | 371.870 | 377.719 | 380.176 | 336.782 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
365.351 | 371.870 | 377.719 | 380.176 | 336.782 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
140.965 | 140.965 | 140.965 | 140.965 | 140.965 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
157.223 | 157.223 | 157.223 | 165.914 | 165.914 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
67.163 | 73.682 | 79.531 | 73.298 | 29.904 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
31.194 | 31.194 | 73.893 | 59.101 | 13.993 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
35.969 | 42.488 | 5.637 | 14.196 | 15.911 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
645.758 | 632.745 | 636.806 | 685.025 | 657.405 |