|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
79.867 | 78.992 | 82.453 | 77.721 | 73.118 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
29.302 | 37.965 | 35.823 | 19.994 | 22.038 |
| 1. Tiền |
|
|
10.302 | 15.465 | 12.323 | 6.994 | 13.038 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
19.000 | 22.500 | 23.500 | 13.000 | 9.000 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
2.000 | | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
2.000 | | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
46.247 | 38.023 | 43.509 | 54.377 | 46.924 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
43.575 | 35.987 | 40.914 | 51.951 | 43.148 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
448 | 338 | 159 | 331 | 596 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
2.420 | 1.894 | 2.632 | 2.703 | 3.787 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-196 | -196 | -196 | -608 | -608 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
858 | 1.129 | 807 | 1.178 | 1.512 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
858 | 1.129 | 807 | 1.178 | 1.512 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
1.460 | 1.874 | 2.314 | 2.172 | 2.644 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
1.309 | 1.465 | 1.925 | 1.516 | 2.252 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
60 | 27 | 17 | 403 | 230 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
91 | 381 | 371 | 252 | 162 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
53.443 | 51.049 | 47.173 | 50.848 | 49.075 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
1.660 | 1.710 | 511 | 518 | 501 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
1.660 | 1.710 | 511 | 518 | 501 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
48.290 | 47.112 | 44.555 | 42.305 | 46.712 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
48.285 | 47.109 | 44.553 | 42.305 | 46.618 |
| - Nguyên giá |
|
|
121.991 | 122.975 | 122.975 | 122.975 | 129.633 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-73.706 | -75.867 | -78.422 | -80.670 | -83.015 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
5 | 4 | 2 | | 94 |
| - Nguyên giá |
|
|
66 | 66 | 66 | 66 | 160 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-61 | -62 | -64 | -66 | -66 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
1.085 | | | 6.045 | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
1.085 | | | 6.045 | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
2.408 | 2.228 | 2.107 | 1.979 | 1.863 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
2.329 | 2.209 | 2.088 | 1.968 | 1.852 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
79 | 19 | 19 | 11 | 11 |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
133.310 | 130.041 | 129.625 | 128.569 | 122.194 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
55.670 | 48.608 | 45.669 | 46.988 | 37.266 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
44.301 | 39.135 | 36.196 | 39.409 | 37.266 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
2.921 | 3.789 | 2.842 | 3.789 | |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
27.702 | 23.188 | 21.499 | 24.540 | 23.606 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
204 | 28 | 661 | 49 | 358 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
864 | 1.040 | 1.339 | 809 | 894 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
8.356 | 2.089 | 5.851 | 5.904 | 8.439 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
1.567 | 7.507 | 543 | 1.783 | 1.652 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
2.155 | 1.011 | 3.031 | 1.010 | 1.300 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
532 | 482 | 430 | 1.524 | 1.018 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
11.368 | 9.474 | 9.474 | 7.579 | |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
11.368 | 9.474 | 9.474 | 7.579 | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
77.641 | 81.433 | 83.956 | 81.581 | 84.928 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
77.641 | 81.433 | 83.956 | 81.581 | 84.928 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
33.550 | 33.550 | 33.550 | 33.550 | 33.550 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
1.383 | 1.383 | 1.383 | 1.383 | 1.383 |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
26.457 | 26.457 | 26.457 | 32.354 | 32.354 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
14.019 | 18.046 | 20.569 | 12.306 | 15.598 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
6.372 | 6.372 | 18.117 | 6.429 | 6.385 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
7.647 | 11.674 | 2.452 | 5.877 | 9.213 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
2.232 | 1.997 | 1.997 | 1.987 | 2.043 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
133.310 | 130.041 | 129.625 | 128.569 | 122.194 |